Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Motherwell FC vs HIBERNIAN EDINBURGH U20 18/10/2016

Motherwell FC MOT

Chi tiết trận đấu

HIBERNIAN EDINBURGH U20 HIE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Motherwell FC MOT

Số liệu thống kê H2H

HIBERNIAN EDINBURGH U20 HIE
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 14
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/04/18 21:00
HIBERNIAN EDINBURGH U20 HIBERNIAN EDINBURGH U20 Motherwell FC Motherwell FC
4 2
TTG 28/11/17 22:00
Motherwell FC Motherwell FC HIBERNIAN EDINBURGH U20 HIBERNIAN EDINBURGH U20
1 2
TTG 18/10/16 21:00
Motherwell FC Motherwell FC HIBERNIAN EDINBURGH U20 HIBERNIAN EDINBURGH U20
0 3
TTG 06/09/16 20:00
HIBERNIAN EDINBURGH U20 HIBERNIAN EDINBURGH U20 Motherwell FC Motherwell FC
3 1
TTG 31/03/16 01:00
Motherwell FC Motherwell FC HIBERNIAN EDINBURGH U20 HIBERNIAN EDINBURGH U20
1 2

Resultados mais recentes: Motherwell FC

Resultados mais recentes: HIBERNIAN EDINBURGH U20

Motherwell FC MOT

Bảng xếp hạng

HIBERNIAN EDINBURGH U20 HIE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 20 6 6 63:40 23 66
2 32 19 7 6 72:39 33 64
3 32 19 6 7 61:26 35 63
4 32 19 4 9 67:43 24 61
5 32 17 6 9 66:39 27 57
6 32 15 6 11 53:47 6 51
7 32 14 7 11 57:52 5 49
8 32 15 3 14 61:64 -3 48
9 32 14 4 14 56:58 -2 46
10 32 13 5 14 45:53 -8 44
11 32 12 7 13 48:46 2 43
12 32 9 5 18 51:68 -17 32
13 32 9 4 19 46:70 -24 31
14 32 7 9 16 49:66 -17 30
15 32 7 7 18 32:57 -25 28
16 32 7 6 19 32:66 -34 27
17 32 5 10 17 34:59 -25 25
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 2 3 34:19 15 35
2 16 10 4 2 35:15 20 34
3 16 10 3 3 34:15 19 33
4 16 10 3 3 34:20 14 33
5 16 10 2 4 37:22 15 32
6 16 8 2 6 27:19 8 26
7 16 7 5 4 24:19 5 26
8 16 8 2 6 34:30 4 26
9 16 8 2 6 35:32 3 26
10 16 8 2 6 29:27 2 26
11 16 7 2 7 20:21 -1 23
12 16 5 6 5 28:30 -2 21
13 16 6 2 8 30:31 -1 20
14 16 5 4 7 19:27 -8 19
15 16 5 2 9 28:38 -10 17
16 16 3 3 10 16:28 -12 12
17 16 2 5 9 11:25 -14 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 4 3 38:24 14 31
2 16 9 4 3 29:21 8 31
3 16 9 2 5 26:11 15 29
4 16 9 2 5 30:21 9 29
5 16 8 1 7 29:28 1 25
6 16 7 3 6 32:19 13 24
7 16 6 5 5 22:20 2 23
8 16 7 1 8 27:34 -7 22
9 16 6 3 7 25:32 -7 21
10 16 6 2 8 27:31 -4 20
11 16 4 5 7 21:27 -6 17
12 16 5 2 9 21:32 -11 17
13 16 4 2 10 18:32 -14 14
14 16 2 7 7 18:31 -13 13
15 16 3 3 10 21:37 -16 12
16 16 2 3 11 21:36 -15 9
17 16 2 2 12 13:39 -26 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Mười 2016, 21:00