Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nashville SC vs Austin 24/05/2021

Last match Nashville SC - Austin on 25/08/2024

Nashville SC NSC

Chi tiết trận đấu

Austin ATX
Nashville SC NSC

Phỏng đoán

Austin ATX
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 80%
    1
  • 20%
    x
  • 0%
    2
  • Nashville SC NSC

    Chi tiết trận đấu

    Austin ATX
    48 %
    Sở hữu bóng
    52 %
    7 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    1 (6)
    12
    Tổng số mũi chích ngừa
    11
    0
    Ảnh bị chặn
    4
    1
    Thủ môn cứu thua
    6
    12
    Fouls
    14
    0
    Thẻ vàng
    1
    14
    Đá phạt
    14
    1
    Đá phạt góc
    10
    2
    Ngoại vi
    0
    15
    Ném biên
    21

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Nashville SC NSC

    Số liệu thống kê H2H

    Austin ATX
    • 50% 2thắng
    • 25% 1rút thăm
    • 25% 1thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 3
    • 2
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 25/08/24 08:30
    Nashville SC Nashville SC Austin Austin
    0 2
    TTG 18/09/22 09:00
    Austin Austin Nashville SC Nashville SC
    1 1
    TTG 04/09/22 08:30
    Nashville SC Nashville SC Austin Austin
    3 0
    TTG 24/05/21 09:00
    Nashville SC Nashville SC Austin Austin
    1 0

    Resultados mais recentes: Nashville SC

    Resultados mais recentes: Austin

    Nashville SC NSC

    Bảng xếp hạng

    Austin ATX
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 22 7 5 65:41 24 73
    2 34 14 12 8 48:35 13 54
    3 34 12 18 4 55:33 22 54
    4 34 14 9 11 56:36 20 51
    5 34 13 12 9 45:37 8 51
    6 34 13 12 9 50:48 2 51
    7 34 13 9 12 39:33 6 48
    8 34 14 5 15 56:54 2 47
    9 34 13 8 13 46:45 1 47
    10 34 12 10 12 46:44 2 46
    11 34 12 5 17 36:53 -17 41
    12 34 9 7 18 36:54 -18 34
    13 34 6 10 18 39:66 -27 28
    14 34 4 8 22 37:74 -37 20
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Tập đoàn Overall TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 22 7 5 65:41 24 73
    2 34 17 10 7 51:35 16 61
    3 34 17 9 8 53:33 20 60
    4 34 17 7 10 58:40 18 58
    5 34 17 4 13 56:52 4 55
    6 34 14 12 8 48:35 13 54
    7 34 12 18 4 55:33 22 54
    8 34 14 9 11 56:36 20 51
    9 34 13 12 9 45:37 8 51
    10 34 13 12 9 50:48 2 51
    11 34 13 10 11 42:44 -2 49
    12 34 12 13 9 45:45 0 49
    13 34 14 6 14 55:54 1 48
    14 34 13 9 12 39:33 6 48
    15 34 13 9 12 50:54 -4 48
    16 34 14 5 15 56:54 2 47
    17 34 13 8 13 46:45 1 47
    18 34 12 10 12 46:44 2 46
    19 34 12 9 13 53:51 2 45
    20 34 12 5 17 36:53 -17 41
    21 34 10 11 13 46:54 -8 41
    22 34 9 7 18 36:54 -18 34
    23 34 7 12 15 47:56 -9 33
    24 34 9 4 21 35:56 -21 31
    25 34 6 12 16 36:54 -18 30
    26 34 6 10 18 39:66 -27 28
    27 34 4 8 22 37:74 -37 20
    • Champions League
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 17 10 7 51:35 16 61
    2 34 17 9 8 53:33 20 60
    3 34 17 7 10 58:40 18 58
    4 34 17 4 13 56:52 4 55
    5 34 13 10 11 42:44 -2 49
    6 34 12 13 9 45:45 0 49
    7 34 14 6 14 55:54 1 48
    8 34 13 9 12 50:54 -4 48
    9 34 12 9 13 53:51 2 45
    10 34 10 11 13 46:54 -8 41
    11 34 7 12 15 47:56 -9 33
    12 34 9 4 21 35:56 -21 31
    13 34 6 12 16 36:54 -18 30
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 3 2 31:18 13 39
    2 17 11 3 3 25:10 15 36
    3 17 11 1 5 32:17 15 34
    4 17 10 4 3 37:13 24 34
    5 17 10 3 4 33:22 11 33
    6 17 8 9 0 35:18 17 33
    7 17 9 5 3 25:14 11 32
    8 17 9 4 4 29:23 6 31
    9 17 8 7 2 29:18 11 31
    10 17 8 6 3 19:11 8 30
    11 17 7 5 5 23:18 5 26
    12 17 7 2 8 26:35 -9 23
    13 17 4 7 6 24:27 -3 19
    14 17 1 5 11 17:29 -12 8
    # Tập đoàn Overall TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 3 2 31:18 13 39
    2 17 11 3 3 25:10 15 36
    3 17 11 2 4 35:22 13 35
    4 17 11 1 5 32:17 15 34
    5 17 10 4 3 37:13 24 34
    6 17 9 7 1 31:14 17 34
    7 17 10 3 4 33:22 11 33
    8 17 10 3 4 24:14 10 33
    9 17 10 3 4 25:17 8 33
    10 17 8 9 0 35:18 17 33
    11 17 9 5 3 32:17 15 32
    12 17 9 5 3 25:14 11 32
    13 17 9 4 4 30:21 9 31
    14 17 9 4 4 29:23 6 31
    15 17 8 7 2 29:18 11 31
    16 17 8 6 3 34:23 11 30
    17 17 8 6 3 19:11 8 30
    18 17 8 5 4 28:15 13 29
    19 17 8 5 4 29:22 7 29
    20 17 7 5 5 23:18 5 26
    21 17 6 6 5 21:22 -1 24
    22 17 7 2 8 27:25 2 23
    23 17 7 2 8 26:35 -9 23
    24 17 5 7 5 25:21 4 22
    25 17 5 5 7 25:24 1 20
    26 17 4 7 6 24:27 -3 19
    27 17 1 5 11 17:29 -12 8
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 2 4 35:22 13 35
    2 17 9 7 1 31:14 17 34
    3 17 10 3 4 24:14 10 33
    4 17 10 3 4 25:17 8 33
    5 17 9 5 3 32:17 15 32
    6 17 9 4 4 30:21 9 31
    7 17 8 6 3 34:23 11 30
    8 17 8 5 4 28:15 13 29
    9 17 8 5 4 29:22 7 29
    10 17 6 6 5 21:22 -1 24
    11 17 7 2 8 27:25 2 23
    12 17 5 7 5 25:21 4 22
    13 17 5 5 7 25:24 1 20
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 10 4 3 34:23 11 34
    2 17 4 9 4 20:15 5 21
    3 17 5 5 7 21:30 -9 20
    4 17 4 7 6 20:23 -3 19
    5 17 5 3 9 20:22 -2 18
    6 17 5 3 9 10:18 -8 18
    7 17 3 9 5 23:25 -2 18
    8 17 4 5 8 19:23 -4 17
    9 17 3 6 8 17:21 -4 15
    10 17 3 5 9 13:23 -10 14
    11 17 3 4 10 24:37 -13 13
    12 17 3 3 11 20:45 -25 12
    13 17 2 3 12 15:39 -24 9
    14 17 2 2 13 13:36 -23 8
    # Tập đoàn Overall TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 10 4 3 34:23 11 34
    2 17 9 4 4 25:18 7 31
    3 17 8 3 6 20:21 -1 27
    4 17 8 2 7 26:23 3 26
    5 17 5 6 6 21:30 -9 21
    6 17 4 9 4 20:15 5 21
    7 17 6 2 9 21:30 -9 20
    8 17 5 5 7 21:30 -9 20
    9 17 5 4 8 21:32 -11 19
    10 17 4 7 6 20:23 -3 19
    11 17 5 3 9 20:22 -2 18
    12 17 5 3 9 10:18 -8 18
    13 17 3 9 5 23:25 -2 18
    14 17 5 2 10 25:33 -8 17
    15 17 4 5 8 19:23 -4 17
    16 17 3 7 7 18:30 -12 16
    17 17 2 10 5 20:28 -8 16
    18 17 4 3 10 19:28 -9 15
    19 17 3 6 8 17:21 -4 15
    20 17 3 5 9 13:23 -10 14
    21 17 3 4 10 24:37 -13 13
    22 17 3 3 11 20:45 -25 12
    23 17 2 5 10 22:35 -13 11
    24 17 2 3 12 15:39 -24 9
    25 17 2 2 13 13:36 -23 8
    26 17 2 2 13 8:31 -23 8
    27 17 0 6 11 15:32 -17 6
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 9 4 4 25:18 7 31
    2 17 8 3 6 20:21 -1 27
    3 17 8 2 7 26:23 3 26
    4 17 5 6 6 21:30 -9 21
    5 17 6 2 9 21:30 -9 20
    6 17 5 4 8 21:32 -11 19
    7 17 5 2 10 25:33 -8 17
    8 17 3 7 7 18:30 -12 16
    9 17 2 10 5 20:28 -8 16
    10 17 4 3 10 19:28 -9 15
    11 17 2 5 10 22:35 -13 11
    12 17 2 2 13 8:31 -23 8
    13 17 0 6 11 15:32 -17 6

    Sự kiện trận đấu

    Thành tích sân nhà của NASHVILLE SC mùa giải này là: 1-3-0.

    Randall Leal đã hỗ trợ nhiều bàn thắng nhất cho NASHVILLE SC với 2 lần. Jared Stroud là cầu thủ hỗ trợ nhiều nhất cho AUSTIN FC (2 lần).

    NASHVILLE SC đã bất bại 5 trận gần đây nhất.

    NASHVILLE SC đã bất bại 5 trận gần đây nhất trên sân nhà.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    24 Tháng Năm 2021, 09:00
    Trọng tài:
    Penso Christopher, Mỹ
    Sân vận động:
    Nissan Stadium, Nashville, Mỹ
    Dung tích:
    69143