Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nea Salamis vs AEK Larnaca 22/12/2022

Trận đấu tiếp theo AEK Larnaca - Nea Salamis on 12/01/2025

Nea Salamis NEA

Chi tiết trận đấu

AEK Larnaca ALA
Nea Salamis NEA

Phỏng đoán

AEK Larnaca ALA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 21%
    1
  • 22%
    x
  • 57%
    2
  • Nea Salamis NEA

    Chi tiết trận đấu

    AEK Larnaca ALA
    2 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (6)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    12
    1
    Ảnh bị chặn
    2
    2
    Thủ môn cứu thua
    2
    18
    Fouls
    16
    2
    Thẻ vàng
    4
    17
    Đá phạt
    20
    6
    Đá phạt góc
    9
    2
    Ngoại vi
    1
    14
    Ném biên
    14

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Nea Salamis NEA

    Số liệu thống kê H2H

    AEK Larnaca ALA
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 7
    • 13
    • Thẻ vàng
    • 17
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 28/09/24 00:00
    Nea Salamis Nea Salamis AEK Larnaca AEK Larnaca
    1 3
    TTG 13/01/24 01:00
    Nea Salamis Nea Salamis AEK Larnaca AEK Larnaca
    0 1
    TTG 30/09/23 23:00
    AEK Larnaca AEK Larnaca Nea Salamis Nea Salamis
    1 1
    TTG 12/01/23 01:00
    Nea Salamis Nea Salamis AEK Larnaca AEK Larnaca
    4 0
    TTG 22/12/22 01:00
    Nea Salamis Nea Salamis AEK Larnaca AEK Larnaca
    0 2

    Resultados mais recentes: Nea Salamis

    Resultados mais recentes: AEK Larnaca

    Nea Salamis NEA

    Bảng xếp hạng

    AEK Larnaca ALA
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 40:13 27 59
    2 26 18 3 5 46:21 25 57
    3 26 15 8 3 46:20 26 53
    4 26 14 8 4 48:20 28 50
    5 26 13 5 7 34:27 7 44
    6 26 13 2 11 37:28 9 41
    7 26 12 2 12 27:34 -7 38
    8 26 10 5 10 21:20 1 35
    9 26 9 6 11 22:30 -8 33
    10 26 7 6 13 25:40 -15 27
    11 26 6 3 17 22:38 -16 21
    12 26 5 6 15 18:36 -18 21
    13 26 2 10 14 16:40 -24 16
    14 26 3 3 20 15:50 -35 12
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 21 11 4 65:28 37 74
    2 36 20 11 5 52:26 26 71
    3 36 20 6 10 55:37 18 66
    4 36 17 12 7 60:30 30 63
    5 36 19 5 11 47:37 10 62
    6 36 15 4 17 43:42 1 49
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 18 9 13 52:44 8 63
    2 40 17 7 16 51:55 -4 58
    3 40 13 10 16 35:40 -5 49
    4 40 13 9 18 37:54 -17 48
    5 40 10 9 21 32:56 -24 39
    6 40 10 7 23 40:52 -12 37
    7 40 9 7 24 37:73 -36 34
    8 40 5 13 22 30:62 -32 28
    • Relegation
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 2 0 28:9 19 35
    2 13 8 4 1 19:4 15 28
    3 13 9 1 3 24:7 17 28
    4 13 8 3 2 27:11 16 27
    5 13 7 4 2 25:12 13 25
    6 12 8 1 3 19:12 7 25
    7 13 7 1 5 13:11 2 22
    8 13 6 2 5 16:17 -1 20
    9 13 5 4 4 15:14 1 19
    10 13 3 3 7 11:17 -6 12
    11 13 3 2 8 12:16 -4 11
    12 13 2 3 8 6:16 -10 9
    13 13 1 6 6 7:15 -8 9
    14 13 3 0 10 9:25 -16 9
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 12 5 1 34:14 20 41
    2 18 11 5 2 34:13 21 38
    3 18 10 6 2 25:10 15 36
    4 18 10 5 3 36:16 20 35
    5 17 11 1 5 26:17 9 34
    6 18 10 2 6 28:15 13 32
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 6 5 31:23 8 33
    2 20 10 3 7 31:28 3 33
    3 20 9 4 7 23:20 3 31
    4 20 7 4 9 20:24 -4 25
    5 20 7 2 11 19:31 -12 23
    6 20 6 4 10 24:20 4 22
    7 20 4 4 12 10:26 -16 16
    8 20 2 9 9 14:24 -10 15
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 1 2 21:9 12 31
    2 13 8 4 1 21:8 13 28
    3 13 6 5 2 21:9 12 23
    4 13 7 1 5 18:12 6 22
    5 13 5 4 4 15:15 0 19
    6 13 6 0 7 11:17 -6 18
    7 13 4 3 6 14:23 -9 15
    8 13 4 2 7 7:16 -9 14
    9 12 3 4 5 8:9 -1 13
    10 13 4 1 8 13:21 -8 13
    11 13 3 3 7 12:20 -8 12
    12 13 3 1 9 10:22 -12 10
    13 13 1 4 8 9:25 -16 7
    14 13 0 3 10 6:25 -19 3
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 6 2 31:15 16 36
    2 18 10 5 3 27:16 11 35
    3 18 7 7 4 24:14 10 28
    4 18 8 4 6 21:20 1 28
    5 18 8 1 9 21:23 -2 25
    6 18 5 2 11 15:27 -12 17
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 3 8 21:21 0 30
    2 20 7 4 9 20:27 -7 25
    3 20 6 5 9 17:30 -13 23
    4 20 6 5 9 22:30 -8 23
    5 19 4 6 9 12:20 -8 18
    6 20 4 3 13 16:32 -16 15
    7 20 3 4 13 16:38 -22 13
    8 20 2 5 13 18:42 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Nea Salamina Famagusta và AEK Larnaca khi Nea Salamina Famagusta chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Nea Salamina Famagusta chơi trên sân nhà, Nea Salamina Famagusta đã thắng 7 trận, có 7 trận hòa trong khi AEK Larnaca thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 19-14 nghiêng về phía Nea Salamina Famagusta.

    Trong 38 lần gặp nhau gần đây, Nea Salamina Famagusta đã thắng 12 trận, có 11 trận hòa trong khi AEK Larnaca thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 44-31 nghiêng về phía AEK Larnaca.

    AEK Larnaca đã có 7 trận thắng liên tiếp ở Giải vô địch quốc gia.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    22 Tháng Mười Hai 2022, 01:00
    Trọng tài:
    Argyrou Andreas M., Đảo Síp
    Sân vận động:
    Ammochostos Stadium, Larnaca, Đảo Síp
    Dung tích:
    5500