Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEK Larnaca vs Nea Salamis 30/09/2023

Trận đấu tiếp theo AEK Larnaca - Nea Salamis on 12/01/2025

AEK Larnaca ALA

Chi tiết trận đấu

Nea Salamis NEA

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy AEK Larnaca trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Nea Salamis trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.69
AEK Larnaca ALA

Chi tiết trận đấu

Nea Salamis NEA
4 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (2)
6
Tổng số mũi chích ngừa
3
0
Thủ môn cứu thua
2
11
Fouls
12
2
Thẻ vàng
5
13
Đá phạt
13
8
Đá phạt góc
4
2
Ngoại vi
1
27
Ném biên
23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEK Larnaca ALA

Số liệu thống kê H2H

Nea Salamis NEA
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 6
  • 17
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 28/09/24 00:00
Nea Salamis Nea Salamis AEK Larnaca AEK Larnaca
1 3
TTG 13/01/24 01:00
Nea Salamis Nea Salamis AEK Larnaca AEK Larnaca
0 1
TTG 30/09/23 23:00
AEK Larnaca AEK Larnaca Nea Salamis Nea Salamis
1 1
TTG 12/01/23 01:00
Nea Salamis Nea Salamis AEK Larnaca AEK Larnaca
4 0
TTG 22/12/22 01:00
Nea Salamis Nea Salamis AEK Larnaca AEK Larnaca
0 2

Resultados mais recentes: AEK Larnaca

Resultados mais recentes: Nea Salamis

AEK Larnaca ALA

Bảng xếp hạng

Nea Salamis NEA
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Larnaca và Nea Salamina Famagusta khi AEK Larnaca chơi trên sân nhà là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi AEK Larnaca chơi trên sân nhà, AEK Larnaca đã thắng 11 trận, có 4 trận hòa trong khi Nea Salamina Famagusta thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-12 nghiêng về phía AEK Larnaca.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây, AEK Larnaca đã thắng 16 trận, có 11 trận hòa trong khi Nea Salamina Famagusta thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 46-35 nghiêng về phía AEK Larnaca.

Trận thắng gần đây nhất của Nea Salamina Famagusta trên sân của AEK Larnaca là ở năm 2018.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Chín 2023, 23:00
Trọng tài:
Athanasiou Kyriakos, Đảo Síp
Sân vận động:
Aek Arena, Larnaca, Đảo Síp
Dung tích:
8000