Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

New England Revolution vs Columbus Crew 05/10/2023

New England Revolution NE

Chi tiết trận đấu

Columbus Crew CLB

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy New England Revolution trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Major League Soccer kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Columbus Crew trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Major League Soccer kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Major League Soccer

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.83
New England Revolution NE

Chi tiết trận đấu

Columbus Crew CLB
47 %
Sở hữu bóng
53 %
3 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (3)
15
Tổng số mũi chích ngừa
11
5
Ảnh bị chặn
4
2
Thủ môn cứu thua
2
12
Fouls
11
1
Thẻ vàng
4
14
Đá phạt
14
2
Đá phạt góc
4
2
Ngoại vi
3
11
Ném biên
24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
New England Revolution NE

Số liệu thống kê H2H

Columbus Crew CLB
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 12
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/10/24 07:30
Columbus Crew Columbus Crew New England Revolution New England Revolution
4 0
TTG 30/06/24 07:30
New England Revolution New England Revolution Columbus Crew Columbus Crew
1 5
TTG 05/10/23 07:30
New England Revolution New England Revolution Columbus Crew Columbus Crew
1 2
TTG 16/04/23 07:30
Columbus Crew Columbus Crew New England Revolution New England Revolution
1 1
TTG 24/07/22 07:30
Columbus Crew Columbus Crew New England Revolution New England Revolution
0 0

Resultados mais recentes: New England Revolution

Resultados mais recentes: Columbus Crew

New England Revolution NE

Bảng xếp hạng

Columbus Crew CLB
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 20 9 5 57:39 18 69
2 34 18 9 7 55:39 16 63
3 34 16 9 9 67:46 21 57
4 34 15 10 9 57:41 16 55
5 34 15 10 9 58:46 12 55
6 34 13 12 9 66:53 13 51
7 34 13 10 11 39:32 7 49
8 34 11 10 13 36:39 -3 43
9 34 10 13 11 45:52 -7 43
10 34 12 5 17 36:52 -16 41
11 34 9 14 11 35:39 -4 41
12 34 10 10 14 45:49 -4 40
13 34 10 10 14 39:51 -12 40
14 34 9 7 18 41:54 -13 34
15 34 4 10 20 26:59 -33 22
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 20 9 5 57:39 18 69
2 34 18 9 7 55:39 16 63
3 34 16 9 9 67:46 21 57
4 34 17 5 12 62:45 17 56
5 34 15 10 9 57:41 16 55
6 34 15 10 9 58:46 12 55
7 34 14 11 9 41:32 9 53
8 34 14 10 10 54:39 15 52
9 34 14 9 11 51:38 13 51
10 34 13 12 9 66:53 13 51
11 34 14 8 12 48:50 -2 50
12 34 13 10 11 39:32 7 49
13 34 12 12 10 55:48 7 48
14 34 11 13 10 41:37 4 46
15 34 12 8 14 48:51 -3 44
16 34 10 14 10 39:43 -4 44
17 34 11 10 13 36:39 -3 43
18 34 11 10 13 46:58 -12 43
19 34 10 13 11 45:52 -7 43
20 34 12 5 17 36:52 -16 41
21 34 10 11 13 46:51 -5 41
22 34 9 14 11 35:39 -4 41
23 34 10 10 14 45:49 -4 40
24 34 10 10 14 39:51 -12 40
25 34 10 9 15 49:55 -6 39
26 34 8 12 14 51:67 -16 36
27 34 9 7 18 41:54 -13 34
28 34 5 12 17 26:54 -28 27
29 34 4 10 20 26:59 -33 22
  • Champions League
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 34 17 5 12 62:45 17 56
2 34 14 11 9 41:32 9 53
3 34 14 10 10 54:39 15 52
4 34 14 9 11 51:38 13 51
5 34 14 8 12 48:50 -2 50
6 34 12 12 10 55:48 7 48
7 34 11 13 10 41:37 4 46
8 34 12 8 14 48:51 -3 44
9 34 10 14 10 39:43 -4 44
10 34 11 10 13 46:58 -12 43
11 34 10 11 13 46:51 -5 41
12 34 10 9 15 49:55 -6 39
13 34 8 12 14 51:67 -16 36
14 34 5 12 17 26:54 -28 27
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 33:13 20 41
2 17 12 4 1 41:14 27 40
3 17 12 4 1 37:16 21 40
4 17 10 6 1 33:13 20 36
5 17 10 4 3 42:21 21 34
6 17 10 3 4 26:12 14 33
7 17 9 5 3 31:19 12 32
8 17 9 4 4 25:13 12 31
9 17 8 6 3 23:16 7 30
10 17 7 5 5 21:17 4 26
11 17 6 8 3 24:21 3 26
12 17 6 7 4 26:22 4 25
13 17 6 6 5 31:23 8 24
14 17 6 5 6 25:21 4 23
15 17 4 6 7 19:22 -3 18
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 33:13 20 41
2 17 12 4 1 41:14 27 40
3 17 12 4 1 37:16 21 40
4 17 11 4 2 36:11 25 37
5 17 10 6 1 33:13 20 36
6 17 11 2 4 41:17 24 35
7 17 10 4 3 42:21 21 34
8 17 10 3 4 36:17 19 33
9 17 10 3 4 26:12 14 33
10 17 9 5 3 31:19 12 32
11 17 9 4 4 25:13 12 31
12 17 8 7 2 25:16 9 31
13 17 9 3 5 29:22 7 30
14 17 8 6 3 35:19 16 30
15 17 8 6 3 23:16 7 30
16 17 9 2 6 30:21 9 29
17 17 7 7 3 23:16 7 28
18 17 7 6 4 19:11 8 27
19 17 7 5 5 21:17 4 26
20 17 6 8 3 24:21 3 26
21 17 7 4 6 28:22 6 25
22 17 6 7 4 26:22 4 25
23 17 6 6 5 31:23 8 24
24 17 6 6 5 31:29 2 24
25 17 6 5 6 25:21 4 23
26 17 6 4 7 25:27 -2 22
27 17 4 9 4 24:20 4 21
28 17 4 6 7 19:22 -3 18
29 17 3 8 6 13:16 -3 17
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 17 11 4 2 36:11 25 37
2 17 11 2 4 41:17 24 35
3 17 10 3 4 36:17 19 33
4 17 8 7 2 25:16 9 31
5 17 9 3 5 29:22 7 30
6 17 8 6 3 35:19 16 30
7 17 9 2 6 30:21 9 29
8 17 7 7 3 23:16 7 28
9 17 7 6 4 19:11 8 27
10 17 7 4 6 28:22 6 25
11 17 6 6 5 31:29 2 24
12 17 6 4 7 25:27 -2 22
13 17 4 9 4 24:20 4 21
14 17 3 8 6 13:16 -3 17
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 4 4 24:20 4 31
2 17 7 7 3 24:26 -2 28
3 17 5 4 8 24:28 -4 19
4 17 4 6 7 14:19 -5 18
5 17 4 5 8 26:32 -6 17
6 17 4 5 8 15:22 -7 17
7 17 4 5 8 21:31 -10 17
8 17 3 8 6 24:32 -8 17
9 17 4 4 9 14:26 -12 16
10 17 4 3 10 13:29 -16 15
11 17 3 6 8 21:30 -9 15
12 17 3 2 12 16:33 -17 11
13 17 1 8 8 12:23 -11 11
14 17 2 2 13 10:40 -30 8
15 17 0 4 13 7:37 -30 4
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 4 4 24:20 4 31
2 17 8 4 5 23:23 0 28
3 17 7 7 3 24:26 -2 28
4 17 7 5 5 22:21 1 26
5 17 6 3 8 21:28 -7 21
6 17 6 2 9 22:31 -9 20
7 17 5 4 8 24:28 -4 19
8 17 4 7 6 18:22 -4 19
9 17 4 6 7 18:21 -3 18
10 17 4 6 7 14:19 -5 18
11 17 4 6 7 20:29 -9 18
12 17 4 5 8 26:32 -6 17
13 17 4 5 8 15:22 -7 17
14 17 4 5 8 21:31 -10 17
15 17 3 8 6 24:32 -8 17
16 17 4 4 9 14:26 -12 16
17 17 4 3 10 13:29 -16 15
18 17 3 6 8 21:30 -9 15
19 17 3 6 8 18:30 -12 15
20 17 3 5 9 21:33 -12 14
21 17 3 5 9 15:27 -12 14
22 17 2 7 8 14:27 -13 13
23 17 2 7 8 17:36 -19 13
24 17 2 6 9 20:38 -18 12
25 17 3 2 12 16:33 -17 11
26 17 1 8 8 12:23 -11 11
27 17 2 4 11 13:38 -25 10
28 17 2 2 13 10:40 -30 8
29 17 0 4 13 7:37 -30 4
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 17 8 4 5 23:23 0 28
2 17 7 5 5 22:21 1 26
3 17 6 3 8 21:28 -7 21
4 17 6 2 9 22:31 -9 20
5 17 4 7 6 18:22 -4 19
6 17 4 6 7 18:21 -3 18
7 17 4 6 7 20:29 -9 18
8 17 3 6 8 18:30 -12 15
9 17 3 5 9 21:33 -12 14
10 17 3 5 9 15:27 -12 14
11 17 2 7 8 14:27 -13 13
12 17 2 7 8 17:36 -19 13
13 17 2 6 9 20:38 -18 12
14 17 2 4 11 13:38 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa New England Revolution và Columbus Crew là 1-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 30 lần gặp nhau gần đây khi New England Revolution chơi trên sân nhà, New England Revolution đã thắng 12 trận, có 8 trận hòa trong khi Columbus Crew thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-38 nghiêng về phía New England Revolution.

Trong 60 lần gặp nhau gần đây, New England Revolution đã thắng 20 trận, có 18 trận hòa trong khi Columbus Crew thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 82-77 nghiêng về phía Columbus Crew.

Kết quả mùa giải trước: 2-2 (sân của New England Revolution) và 0-0 (sân của Columbus Crew).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Mười 2023, 07:30
Trọng tài:
Da Silva Alexis, Mỹ
Sân vận động:
Gillette Stadium, Foxborough, Mỹ
Dung tích:
66829