Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

New England Revolution vs D.C. United 14/08/2022

New England Revolution NE

Chi tiết trận đấu

D.C. United DC
New England Revolution NE

Phỏng đoán

D.C. United DC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 60%
    1
  • 21%
    x
  • 19%
    2
  • New England Revolution NE

    Chi tiết trận đấu

    D.C. United DC
    44 %
    Sở hữu bóng
    56 %
    5 (7)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (5)
    15
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    3
    Ảnh bị chặn
    1
    3
    Thủ môn cứu thua
    4
    14
    Fouls
    12
    0
    Thẻ vàng
    2
    15
    Đá phạt
    14
    2
    Đá phạt góc
    6
    0
    Ngoại vi
    3
    11
    Ném biên
    12

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    New England Revolution NE

    Số liệu thống kê H2H

    D.C. United DC
    • 60% 3thắng
    • 0rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 6
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 06/10/24 07:30
    New England Revolution New England Revolution D.C. United D.C. United
    1 2
    TTG 25/02/24 08:30
    D.C. United D.C. United New England Revolution New England Revolution
    3 1
    TTG 16/07/23 07:30
    New England Revolution New England Revolution D.C. United D.C. United
    4 0
    TTG 26/03/23 07:30
    D.C. United D.C. United New England Revolution New England Revolution
    1 2
    TTG 14/08/22 07:30
    New England Revolution New England Revolution D.C. United D.C. United
    1 0

    Resultados mais recentes: New England Revolution

    Resultados mais recentes: D.C. United

    New England Revolution NE

    Bảng xếp hạng

    D.C. United DC
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 19 10 5 72:26 46 67
    2 34 20 5 9 63:50 13 65
    3 34 16 7 11 57:41 16 55
    4 34 15 8 11 50:41 9 53
    5 34 12 13 9 64:56 8 49
    6 34 14 6 14 47:56 -9 48
    7 34 14 6 14 44:53 -9 48
    8 34 10 16 8 46:41 5 46
    9 34 13 3 18 44:52 -8 42
    10 34 10 12 12 47:50 -3 42
    11 34 10 10 14 48:54 -6 40
    12 34 10 9 15 39:48 -9 39
    13 34 9 7 18 49:66 -17 34
    14 34 7 6 21 36:71 -35 27
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 21 4 9 66:38 28 67
    2 34 19 10 5 72:26 46 67
    3 34 20 5 9 63:50 13 65
    4 34 16 8 10 65:49 16 56
    5 34 16 7 11 57:41 16 55
    6 34 15 8 11 50:41 9 53
    7 34 14 11 9 48:37 11 53
    8 34 14 8 12 58:51 7 50
    9 34 13 11 10 52:41 11 50
    10 34 12 13 9 64:56 8 49
    11 34 14 6 14 48:51 -3 48
    12 34 14 6 14 47:56 -9 48
    13 34 14 6 14 44:53 -9 48
    14 34 12 11 11 43:45 -2 47
    15 34 11 13 10 53:53 0 46
    16 34 10 16 8 46:41 5 46
    17 34 12 7 15 40:57 -17 43
    18 34 11 10 13 46:57 -11 43
    19 34 13 3 18 44:52 -8 42
    20 34 10 12 12 47:50 -3 42
    21 34 12 5 17 47:46 1 41
    22 34 11 7 16 42:54 -12 40
    23 34 10 10 14 48:54 -6 40
    24 34 10 9 15 39:48 -9 39
    25 34 10 6 18 43:56 -13 36
    26 34 8 11 15 52:69 -17 35
    27 34 9 7 18 49:66 -17 34
    28 34 7 6 21 36:71 -35 27
    • Champions League
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 21 4 9 66:38 28 67
    2 34 16 8 10 65:49 16 56
    3 34 14 11 9 48:37 11 53
    4 34 14 8 12 58:51 7 50
    5 34 13 11 10 52:41 11 50
    6 34 14 6 14 48:51 -3 48
    7 34 12 11 11 43:45 -2 47
    8 34 11 13 10 53:53 0 46
    9 34 12 7 15 40:57 -17 43
    10 34 11 10 13 46:57 -11 43
    11 34 12 5 17 47:46 1 41
    12 34 11 7 16 42:54 -12 40
    13 34 10 6 18 43:56 -13 36
    14 34 8 11 15 52:69 -17 35
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 5 0 49:9 40 41
    2 17 10 4 3 37:19 18 34
    3 17 10 3 4 34:28 6 33
    4 17 10 1 6 28:16 12 31
    5 17 9 3 5 30:21 9 30
    6 17 8 5 4 31:24 7 29
    7 17 9 0 8 26:28 -2 27
    8 17 7 6 4 22:15 7 27
    9 17 7 6 4 22:16 6 27
    10 17 7 3 7 30:29 1 24
    11 17 6 6 5 37:27 10 24
    12 17 6 5 6 26:22 4 23
    13 17 6 5 6 18:17 1 23
    14 17 4 4 9 22:34 -12 16
    # Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 39:15 24 41
    2 17 12 5 0 49:9 40 41
    3 17 10 5 2 29:15 14 35
    4 17 10 4 3 37:19 18 34
    5 17 10 4 3 28:15 13 34
    6 17 10 3 4 34:28 6 33
    7 17 10 3 4 25:20 5 33
    8 17 9 5 3 27:15 12 32
    9 17 10 1 6 28:16 12 31
    10 17 9 3 5 29:19 10 30
    11 17 9 3 5 30:21 9 30
    12 17 8 6 3 42:23 19 30
    13 17 8 6 3 28:19 9 30
    14 17 9 2 6 25:17 8 29
    15 17 8 5 4 31:24 7 29
    16 17 8 5 4 27:20 7 29
    17 17 8 4 5 35:25 10 28
    18 17 9 0 8 26:28 -2 27
    19 17 7 6 4 22:15 7 27
    20 17 7 6 4 22:16 6 27
    21 17 7 6 4 31:27 4 27
    22 17 7 3 7 30:29 1 24
    23 17 6 6 5 37:27 10 24
    24 17 6 6 5 30:21 9 24
    25 17 6 5 6 26:22 4 23
    26 17 6 5 6 24:22 2 23
    27 17 6 5 6 18:17 1 23
    28 17 4 4 9 22:34 -12 16
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 39:15 24 41
    2 17 10 5 2 29:15 14 35
    3 17 10 4 3 28:15 13 34
    4 17 10 3 4 25:20 5 33
    5 17 9 5 3 27:15 12 32
    6 17 9 3 5 29:19 10 30
    7 17 8 6 3 42:23 19 30
    8 17 8 6 3 28:19 9 30
    9 17 9 2 6 25:17 8 29
    10 17 8 5 4 27:20 7 29
    11 17 8 4 5 35:25 10 28
    12 17 7 6 4 31:27 4 27
    13 17 6 6 5 30:21 9 24
    14 17 6 5 6 24:22 2 23
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 2 4 33:29 4 35
    2 17 9 3 5 24:19 5 30
    3 17 7 5 5 23:17 6 26
    4 17 6 7 4 27:29 -2 25
    5 17 6 3 8 20:22 -2 21
    6 17 5 6 6 18:25 -7 21
    7 17 3 10 4 24:26 -2 19
    8 17 4 4 9 21:31 -10 16
    9 17 4 3 10 13:28 -15 15
    10 17 3 6 8 25:34 -9 15
    11 17 3 2 12 16:36 -20 11
    12 17 3 2 12 14:37 -23 11
    13 17 2 5 10 17:30 -13 11
    14 17 2 4 11 19:37 -18 10
    # Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 2 4 33:29 4 35
    2 17 9 3 5 24:19 5 30
    3 17 8 2 7 27:23 4 26
    4 17 8 2 7 23:26 -3 26
    5 17 7 5 5 23:17 6 26
    6 17 7 5 5 22:20 2 26
    7 17 6 7 4 27:29 -2 25
    8 17 6 4 7 23:26 -3 22
    9 17 6 3 8 20:22 -2 21
    10 17 5 6 6 18:25 -7 21
    11 17 6 1 10 21:31 -10 19
    12 17 4 7 6 20:22 -2 19
    13 17 3 10 4 24:26 -2 19
    14 17 4 4 9 21:31 -10 16
    15 17 3 7 7 25:34 -9 16
    16 17 4 3 10 13:28 -15 15
    17 17 3 6 8 25:34 -9 15
    18 17 3 6 8 16:30 -14 15
    19 17 4 1 12 19:34 -15 13
    20 17 3 2 12 18:27 -9 11
    21 17 3 2 12 16:36 -20 11
    22 17 3 2 12 14:37 -23 11
    23 17 2 5 10 17:30 -13 11
    24 17 2 5 10 17:37 -20 11
    25 17 2 4 11 19:37 -18 10
    26 17 2 4 11 15:37 -22 10
    27 17 1 5 11 21:42 -21 8
    28 17 1 5 11 17:42 -25 8
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 8 2 7 27:23 4 26
    2 17 8 2 7 23:26 -3 26
    3 17 7 5 5 22:20 2 26
    4 17 6 4 7 23:26 -3 22
    5 17 6 1 10 21:31 -10 19
    6 17 4 7 6 20:22 -2 19
    7 17 3 7 7 25:34 -9 16
    8 17 3 6 8 16:30 -14 15
    9 17 4 1 12 19:34 -15 13
    10 17 3 2 12 18:27 -9 11
    11 17 2 5 10 17:37 -20 11
    12 17 2 4 11 15:37 -22 10
    13 17 1 5 11 21:42 -21 8
    14 17 1 5 11 17:42 -25 8

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa New England Revolution và DC United khi New England Revolution chơi trên sân nhà là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa New England Revolution và DC United là 2-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi New England Revolution chơi trên sân nhà, New England Revolution đã thắng 13 trận, có 10 trận hòa trong khi DC United thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-32 nghiêng về phía New England Revolution.

    Trong 62 lần gặp nhau gần đây, New England Revolution đã thắng 23 trận, có 17 trận hòa trong khi DC United thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 92-83 nghiêng về phía DC United.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    14 Tháng Tám 2022, 07:30
    Trọng tài:
    Badawi Malik, Mỹ
    Sân vận động:
    Gillette Stadium, Foxborough, Mỹ
    Dung tích:
    66829