Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

New England Revolution vs Real Salt Lake 22/09/2019

New England Revolution NE

Chi tiết trận đấu

Real Salt Lake RSL
New England Revolution NE

Chi tiết trận đấu

Real Salt Lake RSL
60 %
Sở hữu bóng
40 %
3 (10)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (3)
23
Tổng số mũi chích ngừa
9
10
Ảnh bị chặn
3
3
Thủ môn cứu thua
3
11
Fouls
6
1
Thẻ vàng
1
10
Đá phạt
12
7
Đá phạt góc
1
1
Ngoại vi
4
25
Ném biên
27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
New England Revolution NE

Số liệu thống kê H2H

Real Salt Lake RSL
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 9
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/09/24 09:30
Real Salt Lake Real Salt Lake New England Revolution New England Revolution
2 0
TTG 13/03/22 08:30
New England Revolution New England Revolution Real Salt Lake Real Salt Lake
2 3
TTG 22/09/19 07:30
New England Revolution New England Revolution Real Salt Lake Real Salt Lake
0 0
TTG 19/10/18 09:00
Real Salt Lake Real Salt Lake New England Revolution New England Revolution
4 1
TTG 14/05/17 07:30
New England Revolution New England Revolution Real Salt Lake Real Salt Lake
4 0

Resultados mais recentes: New England Revolution

Resultados mais recentes: Real Salt Lake

New England Revolution NE

Bảng xếp hạng

Real Salt Lake RSL
# Hình thức Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 18 10 6 63:42 21 64
2 34 18 4 12 58:43 15 58
3 34 16 7 11 58:50 8 55
4 34 13 11 10 57:52 5 50
5 34 13 11 10 42:38 4 50
6 34 14 6 14 53:51 2 48
7 34 11 12 11 50:57 -7 45
8 34 10 12 12 55:47 8 42
9 34 12 5 17 47:60 -13 41
10 34 10 8 16 39:47 -8 38
11 34 9 10 15 44:52 -8 37
12 34 6 6 22 31:75 -44 24
  • Playoffs
# Hình thức Major League Soccer TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 21 9 4 85:37 48 72
2 34 18 10 6 63:42 21 64
3 34 18 4 12 58:43 15 58
4 34 16 8 10 52:49 3 56
5 34 16 7 11 58:50 8 55
6 34 16 5 13 46:41 5 53
7 34 15 8 11 52:43 9 53
8 34 16 3 15 58:59 -1 51
9 34 13 11 10 57:52 5 50
10 34 13 11 10 42:38 4 50
11 34 14 7 13 52:49 3 49
12 34 14 6 14 53:51 2 48
13 34 13 9 12 54:46 8 48
14 34 11 12 11 50:57 -7 45
15 34 13 5 16 52:55 -3 44
16 34 12 6 16 58:63 -5 42
17 34 10 12 12 55:47 8 42
18 34 12 5 17 47:60 -13 41
19 34 12 4 18 49:59 -10 40
20 34 10 8 16 39:47 -8 38
21 34 10 8 16 49:67 -18 38
22 34 9 10 15 44:52 -8 37
23 34 8 10 16 37:59 -22 34
24 34 6 6 22 31:75 -44 24
# Hình thức Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 21 9 4 85:37 48 72
2 34 16 8 10 52:49 3 56
3 34 16 5 13 46:41 5 53
4 34 15 8 11 52:43 9 53
5 34 16 3 15 58:59 -1 51
6 34 14 7 13 52:49 3 49
7 34 13 9 12 54:46 8 48
8 34 13 5 16 52:55 -3 44
9 34 12 6 16 58:63 -5 42
10 34 12 4 18 49:59 -10 40
11 34 10 8 16 49:67 -18 38
12 34 8 10 16 37:59 -22 34
  • Playoffs
# Hình thức Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 3 2 36:14 22 39
2 17 11 5 1 34:16 18 38
3 17 10 4 3 36:19 17 34
4 17 9 4 4 34:26 8 31
5 17 8 7 2 37:18 19 31
6 17 9 3 5 29:18 11 30
7 17 8 4 5 23:19 4 28
8 17 8 3 6 23:22 1 27
9 17 7 6 4 25:22 3 27
10 17 6 5 6 21:22 -1 23
11 17 6 3 8 26:29 -3 21
12 17 3 3 11 15:36 -21 12
# Hình thức Major League Soccer TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 48:20 28 42
2 17 12 3 2 36:14 22 39
3 17 11 5 1 34:16 18 38
4 17 12 1 4 31:15 16 37
5 17 11 4 2 34:21 13 37
6 17 10 6 1 38:16 22 36
7 17 10 6 1 29:13 16 36
8 17 11 1 5 36:25 11 34
9 17 10 4 3 36:19 17 34
10 17 10 4 3 31:19 12 34
11 17 10 2 5 32:20 12 32
12 17 9 4 4 34:26 8 31
13 17 8 7 2 37:18 19 31
14 17 9 3 5 29:18 11 30
15 17 9 2 6 36:29 7 29
16 17 8 4 5 29:20 9 28
17 17 8 4 5 23:19 4 28
18 17 8 3 6 23:22 1 27
19 17 7 6 4 25:22 3 27
20 17 7 4 6 30:30 1 25
21 17 6 5 6 21:22 -1 23
22 17 6 3 8 26:29 -3 21
23 17 5 5 7 16:23 -7 20
24 17 3 3 11 15:36 -21 12
# Hình thức Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 48:20 28 42
2 17 12 1 4 31:15 16 37
3 17 11 4 2 34:21 13 37
4 17 10 6 1 38:16 22 36
5 17 10 6 1 29:13 16 36
6 17 11 1 5 36:25 11 34
7 17 10 4 3 31:19 12 34
8 17 10 2 5 32:20 12 32
9 17 9 2 6 36:29 7 29
10 17 8 4 5 29:20 9 28
11 17 7 4 6 30:30 1 25
12 17 5 5 7 16:23 -7 20
# Hình thức Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 7 5 5 29:26 3 26
2 17 6 5 6 17:16 1 23
3 17 6 3 8 22:31 -9 21
4 17 6 1 10 22:29 -7 19
5 17 4 7 6 23:26 -3 19
6 17 5 3 9 24:33 -9 18
7 17 3 8 6 27:38 -11 17
8 17 3 7 7 18:23 -5 16
9 17 4 3 10 18:25 -7 15
10 17 4 2 11 24:38 -14 14
11 17 3 3 11 16:39 -23 12
12 17 2 5 10 18:29 -11 11
# Hình thức Major League Soccer TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 6 3 37:17 20 30
2 17 7 5 5 29:26 3 26
3 17 6 5 6 17:16 1 23
4 17 6 3 8 23:29 -6 21
5 17 6 3 8 22:31 -9 21
6 17 6 1 10 22:29 -7 19
7 17 5 4 8 18:28 -10 19
8 17 4 7 6 23:26 -3 19
9 17 5 3 9 24:33 -9 18
10 17 5 2 10 23:30 -7 17
11 17 5 2 10 22:34 -12 17
12 17 3 8 6 27:38 -11 17
13 17 4 4 9 15:26 -11 16
14 17 3 7 7 18:23 -5 16
15 17 4 3 10 18:25 -7 15
16 17 4 2 11 24:38 -14 14
17 17 3 5 9 21:36 -15 14
18 17 3 4 10 22:34 -12 13
19 17 3 4 10 19:37 -18 13
20 17 3 3 11 16:30 -14 12
21 17 3 3 11 20:35 -15 12
22 17 3 3 11 16:39 -23 12
23 17 2 5 10 18:29 -11 11
24 17 2 0 15 18:40 -22 6
# Hình thức Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 6 3 37:17 20 30
2 17 6 3 8 23:29 -6 21
3 17 5 4 8 18:28 -10 19
4 17 5 2 10 23:30 -7 17
5 17 5 2 10 22:34 -12 17
6 17 4 4 9 15:26 -11 16
7 17 3 5 9 21:36 -15 14
8 17 3 4 10 22:34 -12 13
9 17 3 4 10 19:37 -18 13
10 17 3 3 11 16:30 -14 12
11 17 3 3 11 20:35 -15 12
12 17 2 0 15 18:40 -22 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Chín 2019, 07:30
Trọng tài:
Villarreal Armando, Mỹ
Sân vận động:
Gillette Stadium, Foxborough, Mỹ
Dung tích:
66829