Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya vs Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ) 30/04/2023

Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya NGU

Chi tiết trận đấu

Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ) NIT
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya NGU

Phỏng đoán

Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ) NIT
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 53%
    1
  • 20%
    x
  • 27%
    2
  • Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya NGU

    Chi tiết trận đấu

    Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ) NIT
    4
    Đá phạt góc
    3

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya NGU

    Số liệu thống kê H2H

    Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ) NIT
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 8
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 0
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 31/08/24 15:00
    Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ) Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
    2 1
    TTG 28/04/24 12:00
    Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ) Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ) Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
    1 2
    TTG 27/08/23 14:00
    Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ) Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ) Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
    4 1
    TTG 30/04/23 12:00
    Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ) Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
    0 1
    TTG 16/10/22 12:00
    Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ) Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
    1 1

    Resultados mais recentes: Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya

    Resultados mais recentes: Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)

    Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya NGU

    Bảng xếp hạng

    Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ) NIT
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 12 8 2 38:18 20 44
    2 22 12 5 5 37:25 12 41
    3 22 11 7 4 39:20 19 40
    4 22 10 8 4 39:21 18 38
    5 22 11 4 7 36:29 7 37
    6 22 9 7 6 45:28 17 34
    7 22 7 9 6 31:34 -3 30
    8 22 5 9 8 28:37 -9 24
    9 22 5 7 10 24:36 -12 22
    10 22 5 3 14 25:39 -14 18
    11 22 4 5 13 23:35 -12 17
    12 22 3 4 15 19:62 -43 13
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 6 4 1 19:7 12 22
    2 11 5 4 2 24:12 12 19
    3 11 5 4 2 16:8 8 19
    4 11 5 4 2 22:15 7 19
    5 11 5 2 4 25:14 11 17
    6 11 5 1 5 15:16 -1 16
    7 11 3 5 3 18:18 0 14
    8 11 3 5 3 17:17 0 14
    9 11 4 2 5 14:19 -5 14
    10 11 3 3 5 9:15 -6 12
    11 11 2 1 8 11:31 -20 7
    12 11 1 3 7 7:15 -8 6
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 6 4 1 19:11 8 22
    2 11 7 1 3 15:10 5 22
    3 11 6 3 2 21:13 8 21
    4 11 6 3 2 15:8 7 21
    5 11 5 4 2 23:13 10 19
    6 11 4 5 2 20:14 6 17
    7 11 4 4 3 14:17 -3 16
    8 11 3 2 6 16:20 -4 11
    9 11 2 4 5 15:21 -6 10
    10 11 2 4 5 10:19 -9 10
    11 11 1 3 7 8:31 -23 6
    12 11 1 1 9 11:20 -9 4

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Tư 2023, 12:00