Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ) vs Nagoya (Nữ) 28/04/2024
Last match Nagoya (Nữ) - Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ) on 31/08/2024
-
28/04/24
12:00
|
Vòng 7
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 số trận gần nhất Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Nadeshiko, hạng 1, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Nagoya (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Nadeshiko, hạng 1, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 8
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
19
8
Ghi bàn
Thừa nhận
17
7
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 35'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 37.5'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.4
- 27
- Bàn thắng
- 24
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 6
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ)
Resultados mais recentes: Nagoya (Nữ)
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 16 | 1 | 5 | 55:25 | 30 | 49 |
|
|
2 | 22 | 13 | 5 | 4 | 33:20 | 13 | 44 |
|
|
3 | 22 | 13 | 5 | 4 | 36:24 | 12 | 44 |
|
|
4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 40:23 | 17 | 34 |
|
|
5 | 22 | 10 | 4 | 8 | 33:30 | 3 | 34 |
|
|
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 30:25 | 5 | 33 |
|
|
7 | 22 | 9 | 5 | 8 | 48:34 | 14 | 32 |
|
|
8 | 22 | 7 | 9 | 6 | 24:24 | 0 | 30 |
|
|
9 | 22 | 7 | 5 | 10 | 29:28 | 1 | 26 |
|
|
10 | 22 | 5 | 6 | 11 | 17:32 | -15 | 21 |
|
|
11 | 22 | 3 | 3 | 16 | 11:37 | -26 | 12 |
|
|
12 | 22 | 2 | 3 | 17 | 15:69 | -54 | 9 |
|
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 17:8 | 9 | 26 |
|
|
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 27:13 | 14 | 25 |
|
|
3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 16:12 | 4 | 21 |
|
|
4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 26:13 | 13 | 20 |
|
|
5 | 11 | 6 | 1 | 4 | 15:13 | 2 | 19 |
|
|
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 19:16 | 3 | 17 |
|
|
7 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10:9 | 1 | 17 |
|
|
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 18:17 | 1 | 16 |
|
|
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 9:13 | -4 | 12 |
|
|
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 11:16 | -5 | 8 |
|
|
11 | 11 | 2 | 0 | 9 | 5:21 | -16 | 6 |
|
|
12 | 11 | 1 | 3 | 7 | 10:37 | -27 | 6 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 0 | 3 | 28:12 | 16 | 24 |
|
|
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 20:12 | 8 | 23 |
|
|
3 | 11 | 5 | 3 | 3 | 18:12 | 6 | 18 |
|
|
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 16:12 | 4 | 18 |
|
|
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
|
|
6 | 11 | 5 | 1 | 5 | 30:17 | 13 | 16 |
|
|
7 | 11 | 3 | 5 | 3 | 14:10 | 4 | 14 |
|
|
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 15:12 | 3 | 14 |
|
|
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 14:15 | -1 | 13 |
|
|
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 8:19 | -11 | 9 |
|
|
11 | 11 | 1 | 3 | 7 | 6:16 | -10 | 6 |
|
|
12 | 11 | 1 | 0 | 10 | 5:32 | -27 | 3 |
|