Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Union Nove Zamky (Nữ) vs Topolcany (Nữ) 05/03/2023

Union Nove Zamky (Nữ) UNZ

Chi tiết trận đấu

Topolcany (Nữ) GFC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:7

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Union Nove Zamky (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải địch quốc gia Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất Topolcany (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải địch quốc gia Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Union Nove Zamky (Nữ) UNZ

Chi tiết trận đấu

Topolcany (Nữ) GFC
3
Đá phạt góc
5

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Union Nove Zamky (Nữ) UNZ

Số liệu thống kê H2H

Topolcany (Nữ) GFC
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 19
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/06/23 17:00
Union Nove Zamky (Nữ) Union Nove Zamky (Nữ) Topolcany (Nữ) Topolcany (Nữ)
2 6
TTG 06/05/23 17:00
Topolcany (Nữ) Topolcany (Nữ) Union Nove Zamky (Nữ) Union Nove Zamky (Nữ)
1 0
TTG 06/05/23 17:00
Topolcany (Nữ) Topolcany (Nữ) Union Nove Zamky (Nữ) Union Nove Zamky (Nữ)
1 0
TTG 05/03/23 00:00
Union Nove Zamky (Nữ) Union Nove Zamky (Nữ) Topolcany (Nữ) Topolcany (Nữ)
1 7
TTG 24/09/22 17:00
Topolcany (Nữ) Topolcany (Nữ) Union Nove Zamky (Nữ) Union Nove Zamky (Nữ)
4 0

Resultados mais recentes: Union Nove Zamky (Nữ)

Resultados mais recentes: Topolcany (Nữ)

Union Nove Zamky (Nữ) UNZ

Bảng xếp hạng

Topolcany (Nữ) GFC
# Tập đoàn 1. Liga, TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 0 1 116:12 104 51
2 18 15 1 2 81:13 68 46
3 18 12 1 5 63:26 37 37
4 18 11 1 6 39:19 20 34
5 18 10 0 8 53:49 4 30
6 18 9 1 8 53:44 9 28
7 18 5 4 9 33:38 -5 19
8 18 3 2 13 18:46 -28 11
9 18 2 1 15 9:118 -109 7
10 18 0 1 17 10:110 -100 1
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 25 23 1 1 148:20 128 70
2 26 19 2 5 99:27 72 59
3 25 15 3 7 58:32 26 48
4 24 13 1 10 79:43 36 40
5 24 10 0 14 59:88 -29 30
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 15 1 10 85:59 26 46
2 26 11 4 11 51:46 5 37
3 26 8 2 16 35:58 -23 26
4 26 3 2 21 17:144 -127 11
5 26 1 2 23 19:133 -114 5
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Liga, TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 71:7 64 27
2 9 8 0 1 45:6 39 24
3 9 7 0 2 37:7 30 21
4 9 6 0 3 21:9 12 18
5 9 6 0 3 24:15 9 18
6 9 5 0 4 29:18 11 15
7 9 3 3 3 17:11 6 12
8 9 2 2 5 14:24 -10 8
9 9 2 0 7 6:56 -50 6
10 9 0 1 8 7:51 -44 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 13 0 0 91:9 82 39
2 13 10 0 3 53:15 38 30
3 12 7 2 3 27:14 13 23
4 11 7 0 4 41:14 27 21
5 13 6 0 7 29:40 -11 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 0 4 48:24 24 27
2 13 7 3 3 27:13 14 24
3 13 6 2 5 22:26 -4 20
4 13 3 0 10 10:71 -61 9
5 13 1 2 10 14:62 -48 5
# Tập đoàn 1. Liga, TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 45:5 40 24
2 9 7 1 1 36:7 29 22
3 9 5 1 3 18:10 8 16
4 9 5 1 3 26:19 7 16
5 9 4 1 4 24:26 -2 13
6 9 4 0 5 29:34 -5 12
7 9 2 1 6 16:27 -11 7
8 9 1 0 8 4:22 -18 3
9 9 0 1 8 3:62 -59 1
10 9 0 0 9 3:59 -56 0
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 10 1 1 57:11 46 31
2 13 9 2 2 46:12 34 29
3 13 8 1 4 31:18 13 25
4 13 6 1 6 38:29 9 19
5 11 4 0 7 30:48 -18 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 6 1 6 37:35 2 19
2 13 4 1 8 24:33 -9 13
3 13 2 0 11 13:32 -19 6
4 13 0 2 11 7:73 -66 2
5 13 0 0 13 5:71 -66 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Ba 2023, 00:00