Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

OFI Crete vs Atromitos 25/08/2024

Trận đấu tiếp theo OFI Crete - Atromitos on 29/03/2025

OFI Crete OFI

Chi tiết trận đấu

Atromitos ATR

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng OFI Crete trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Atromitos trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.58
OFI Crete OFI

Chi tiết trận đấu

Atromitos ATR
52 %
Sở hữu bóng
48 %
2 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (7)
7
Tổng số mũi chích ngừa
13
0
Ảnh bị chặn
4
1
Thủ môn cứu thua
1
22
Fouls
13
1
Thẻ đỏ
2
7
Thẻ vàng
4
17
Đá phạt
23
4
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
4
18
Ném biên
27
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-6

10

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

13

11

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 26
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
OFI Crete OFI

Số liệu thống kê H2H

Atromitos ATR
  • 20% 1thắng
  • 80% 4rút thăm
  • 0thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 2
  • 18
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 15/12/24 01:30
Atromitos Atromitos OFI Crete OFI Crete
0 0
TTG 25/08/24 00:30
OFI Crete OFI Crete Atromitos Atromitos 2
1 1
TTG 08/08/24 23:45
Atromitos Atromitos OFI Crete OFI Crete
0 1
TTG 31/03/24 02:00
OFI Crete OFI Crete Atromitos Atromitos
0 0
TTG 14/01/24 01:00
Atromitos Atromitos OFI Crete OFI Crete
1 1

Resultados mais recentes: OFI Crete

Resultados mais recentes: Atromitos

OFI Crete OFI

Bảng xếp hạng

Atromitos ATR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 26 12 6 8 31:28 3 42
2 26 10 6 10 37:38 -1 36
3 26 10 5 11 32:32 0 35
4 26 10 5 11 27:29 -2 35
  • Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 9 6 11 20:22 -2 33
Levadiakos
2 26 6 10 10 30:34 -4 28
Panetolikos
3 26 8 4 14 30:47 -17 28
Lamia
4 26 6 4 16 20:42 -22 22
Kallithea
5 26 4 9 13 24:40 -16 21
Volos NFC
6 26 3 6 17 14:44 -30 15
Panserraikos
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
5 26 12 6 8 31:28 3 42
6 26 10 6 10 37:38 -1 36
7 26 10 5 11 32:32 0 35
8 26 10 5 11 27:29 -2 35
9 26 9 6 11 20:22 -2 33
10 26 6 10 10 30:34 -4 28
11 26 8 4 14 30:47 -17 28
12 26 6 4 16 20:42 -22 22
13 26 4 9 13 24:40 -16 21
14 26 3 6 17 14:44 -30 15
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 6 2 5 25:14 11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 8 3 2 17:8 9 27
2 13 6 1 6 14:13 1 19
3 13 5 3 5 20:20 0 18
4 13 3 3 7 13:17 -4 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 5 2 6 11:10 1 17
Levadiakos
2 13 4 4 5 17:22 -5 16
Lamia
3 13 3 4 6 14:18 -4 13
Panserraikos
4 13 3 4 6 15:22 -7 13
Volos NFC
5 13 2 3 8 7:18 -11 9
Kallithea
6 13 1 3 9 9:22 -13 6
Panetolikos
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 8 3 2 17:8 9 27
5 13 6 2 5 25:14 11 20
6 13 6 1 6 14:13 1 19
7 13 5 3 5 20:20 0 18
8 13 5 2 6 11:10 1 17
9 13 4 4 5 17:22 -5 16
10 13 3 4 6 14:18 -4 13
11 13 3 4 6 15:22 -7 13
12 13 3 3 7 13:17 -4 12
13 13 2 3 8 7:18 -11 9
14 13 1 3 9 9:22 -13 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 5 5 3 13:14 -1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 7 2 4 19:15 4 23
2 13 5 3 5 17:18 -1 18
3 13 4 4 5 13:16 -3 16
4 13 4 3 6 14:20 -6 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 4 4 5 9:12 -3 16
Volos NFC
2 13 5 1 7 11:20 -9 16
Kallithea
3 13 3 6 4 16:16 0 15
Panetolikos
4 13 4 0 9 13:25 -12 12
Levadiakos
5 13 1 5 7 9:18 -9 8
Lamia
6 13 1 3 9 7:26 -19 6
Panserraikos
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 7 2 4 19:15 4 23
5 13 5 5 3 13:14 -1 20
6 13 5 3 5 17:18 -1 18
7 13 5 1 7 11:20 -9 16
8 13 4 4 5 9:12 -3 16
9 13 4 4 5 13:16 -3 16
10 13 3 6 4 16:16 0 15
11 13 4 3 6 14:20 -6 15
12 13 4 0 9 13:25 -12 12
13 13 1 5 7 9:18 -9 8
14 13 1 3 9 7:26 -19 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa OFI Crete và Atromitos Athinon khi OFI Crete chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa OFI Crete và Atromitos Athinon là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi OFI Crete chơi trên sân nhà, OFI Crete đã thắng 7 trận, có 8 trận hòa trong khi Atromitos Athinon thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-14 nghiêng về phía OFI Crete.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây, OFI Crete đã thắng 12 trận, có 14 trận hòa trong khi Atromitos Athinon thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 54-48 nghiêng về phía Atromitos Athinon.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Tám 2024, 00:30
Trọng tài:
Katoikos Konstantinos, Hy Lạp
Sân vận động:
Theodoros Vardinogiannis Stadium, Heraklion, Hy Lạp
Dung tích:
9088