Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Atromitos vs OFI Crete 14/01/2024

Trận đấu tiếp theo Atromitos - OFI Crete on 15/12/2024

Atromitos ATR

Chi tiết trận đấu

OFI Crete OFI

Phỏng đoán

5 / 10 trận gần nhất Atromitos trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng

6 / 10 trận gần nhất tham dự Giải vô địch quốc gia ghi ít nhất 2 bàn

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 2 bàn thắng

1 / 10 trận gần nhất OFI Crete trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Trên (1.5)

Tỷ lệ cược

3.90
Atromitos ATR

Chi tiết trận đấu

OFI Crete OFI
51 %
Sở hữu bóng
49 %
2 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (7)
10
Tổng số mũi chích ngừa
11
3
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
1
8
Fouls
20
2
Thẻ vàng
4
21
Đá phạt
13
5
Đá phạt góc
7
5
Ngoại vi
1
23
Ném biên
23
10 Diêm

5 - Thắng

5 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+8

18

10

Ghi bàn

Thừa nhận

-12

7

19

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.7
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 28
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Atromitos ATR

Số liệu thống kê H2H

OFI Crete OFI
  • 0thắng
  • 80% 4rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 4
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 17
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 25/08/24 00:30
OFI Crete OFI Crete Atromitos Atromitos 2
1 1
TTG 08/08/24 23:45
Atromitos Atromitos OFI Crete OFI Crete
0 1
TTG 31/03/24 02:00
OFI Crete OFI Crete Atromitos Atromitos
0 0
TTG 14/01/24 01:00
Atromitos Atromitos OFI Crete OFI Crete
1 1
TTG 23/09/23 22:30
OFI Crete OFI Crete Atromitos Atromitos
1 1

Resultados mais recentes: Atromitos

Resultados mais recentes: OFI Crete

Atromitos ATR

Bảng xếp hạng

OFI Crete OFI
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 25 5 6 87:34 53 80
Panathinaikos
2 36 23 9 4 80:35 45 78
Olympiacos Piraeus
3 36 23 5 8 78:36 42 74
AEK Athens
4 36 22 6 8 82:37 45 72
P.A.O.K.
5 36 16 7 13 51:44 7 55
Lamia
6 36 9 8 19 43:79 -36 35
Aris
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 9 11 13 37:53 -16 38
2 33 11 5 17 40:55 -15 38
3 33 9 9 15 36:49 -13 36
4 33 7 14 12 36:50 -14 35
5 33 7 13 13 36:53 -17 34
6 33 8 9 16 36:58 -22 33
7 33 6 10 17 38:68 -30 28
8 33 4 11 18 33:62 -29 23
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 3 4 66:21 45 60
2 26 17 8 1 60:25 35 59
3 26 18 3 5 58:24 34 57
4 26 17 5 4 62:21 41 56
5 26 12 6 8 39:29 10 42
6 26 9 7 10 35:44 -9 34
7 26 9 4 13 36:46 -10 31
8 26 6 10 10 29:44 -15 28
9 26 6 9 11 28:45 -17 27
10 26 5 10 11 26:44 -18 25
11 26 4 9 13 31:56 -25 21
12 26 4 8 14 26:46 -20 20
13 26 4 7 15 24:52 -28 19
14 26 3 9 14 25:48 -23 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 4 0 43:11 32 46
Lamia
2 18 14 2 2 44:13 31 44
Panathinaikos
3 18 14 0 4 48:18 30 42
AEK Athens
4 18 11 4 3 42:16 26 37
Olympiacos Piraeus
5 18 9 4 5 30:22 8 31
P.A.O.K.
6 18 6 3 9 23:38 -15 21
Aris
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 7 7 3 24:20 4 28
2 17 5 4 8 22:31 -9 19
3 16 6 3 7 19:23 -4 21
4 17 7 6 4 25:17 8 27
5 17 5 7 5 21:24 -3 22
6 16 5 4 7 24:29 -5 19
7 16 3 6 7 22:29 -7 15
8 16 2 7 7 13:22 -9 13
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 32:9 23 33
2 13 10 2 1 32:8 24 32
3 13 9 3 1 33:8 25 30
4 13 10 0 3 36:13 23 30
5 13 8 3 2 24:14 10 27
6 13 6 2 5 19:19 0 20
7 13 5 5 3 18:14 4 20
8 13 5 3 5 20:24 -4 18
9 13 4 6 3 16:17 -1 18
10 13 4 6 3 16:18 -2 18
11 13 4 3 6 15:22 -7 15
12 13 3 5 5 20:25 -5 14
13 13 3 3 7 17:26 -9 12
14 13 2 5 6 11:19 -8 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 3 4 43:21 22 36
Aris
2 18 11 2 5 40:21 19 35
P.A.O.K.
3 18 9 5 4 30:18 12 32
Panathinaikos
4 18 9 5 4 37:24 13 32
Olympiacos Piraeus
5 18 7 3 8 21:22 -1 24
Lamia
6 18 3 5 10 20:41 -21 14
AEK Athens
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 2 4 10 13:33 -20 10
2 16 6 1 9 18:24 -6 19
3 17 3 6 8 17:26 -9 15
4 16 0 8 8 11:33 -22 8
5 16 2 6 8 15:29 -14 12
6 17 3 5 9 12:29 -17 14
7 17 3 4 10 16:39 -23 13
8 17 2 4 11 20:40 -20 10
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 1 3 34:13 21 28
2 13 8 3 2 22:11 11 27
3 13 7 5 1 28:16 12 26
4 13 8 2 3 29:13 16 26
5 13 4 3 6 15:15 0 15
6 13 3 5 5 16:25 -9 14
7 13 4 1 8 16:22 -6 13
8 13 2 4 7 13:26 -13 10
9 13 2 3 8 12:28 -16 9
10 13 1 4 8 14:29 -15 7
11 13 1 4 8 7:26 -19 7
12 13 1 4 8 11:31 -20 7
13 13 0 5 8 8:30 -22 5
14 13 0 5 8 11:24 -13 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Atromitos Athinon và OFI Crete khi Atromitos Athinon chơi trên sân nhà là 2-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi Atromitos Athinon chơi trên sân nhà, Atromitos Athinon đã thắng 11 trận, có 5 trận hòa trong khi OFI Crete thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-21 nghiêng về phía Atromitos Athinon.

Trong 37 lần gặp nhau gần đây, Atromitos Athinon đã thắng 14 trận, có 12 trận hòa trong khi OFI Crete thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 53-46 nghiêng về phía Atromitos Athinon.

Mùa trước Atromitos Athinon thắng cả hai trận gặp OFI Crete (3-1 trên sân nhà và 1-0 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Một 2024, 01:00
Trọng tài:
Polychronis Fotios, Hy Lạp
Sân vận động:
Peristeri Stadium, Peristeri, Hy Lạp
Dung tích:
10050