Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Perth Glory (Nữ) vs Wellington Phoenix (Nữ) 15/01/2023

Trận đấu tiếp theo Wellington Phoenix (Nữ) - Perth Glory (Nữ) on 04/01/2025

Perth Glory (Nữ) PER

Chi tiết trận đấu

Wellington Phoenix (Nữ) WEL
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0
Perth Glory (Nữ) PER

Phỏng đoán

Wellington Phoenix (Nữ) WEL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 66%
    1
  • 16%
    x
  • 18%
    2
  • Perth Glory (Nữ) PER

    Chi tiết trận đấu

    Wellington Phoenix (Nữ) WEL
    1
    Thẻ đỏ
    1
    2
    Thẻ vàng
    1
    8
    Đá phạt góc
    4

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Perth Glory (Nữ) PER

    Số liệu thống kê H2H

    Wellington Phoenix (Nữ) WEL
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 5
    • 3
    • Thẻ vàng
    • 3
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 08/03/24 19:00
    Perth Glory (Nữ) Perth Glory (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ)
    1 3
    TTG 25/11/23 14:15
    Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Perth Glory (Nữ) Perth Glory (Nữ)
    2 1
    TTG 18/03/23 12:00
    Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Perth Glory (Nữ) Perth Glory (Nữ)
    0 1
    TTG 15/01/23 16:00
    Perth Glory (Nữ) Perth Glory (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ)
    2 0
    TTG 06/03/22 09:05
    Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Perth Glory (Nữ) Perth Glory (Nữ)
    0 0

    Resultados mais recentes: Perth Glory (Nữ)

    Resultados mais recentes: Wellington Phoenix (Nữ)

    Perth Glory (Nữ) PER

    Bảng xếp hạng

    Wellington Phoenix (Nữ) WEL
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 1 4 43:15 28 40
    2 18 13 0 5 38:20 18 39
    3 18 9 3 6 36:23 13 30
    4 18 7 8 3 29:22 7 29
    5 18 8 5 5 35:30 5 29
    6 18 8 4 6 31:26 5 28
    7 18 5 4 9 16:23 -7 19
    8 18 5 3 10 16:29 -13 18
    9 18 4 6 8 16:31 -15 18
    10 18 4 2 12 22:53 -31 14
    11 18 3 4 11 20:30 -10 13
    • Playoffs
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 0 1 25:3 22 24
    2 9 5 3 1 17:9 8 18
    3 9 5 3 1 19:13 6 18
    4 9 6 0 3 11:10 1 18
    5 9 5 2 2 10:5 5 17
    6 9 5 2 2 20:16 4 17
    7 9 5 1 3 18:13 5 16
    8 9 2 4 3 10:15 -5 10
    9 9 3 1 5 13:25 -12 10
    10 9 2 1 6 8:16 -8 7
    11 9 1 3 5 11:15 -4 6
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 0 2 27:10 17 21
    2 9 5 1 3 18:12 6 16
    3 9 4 0 5 19:14 5 12
    4 9 3 3 3 15:14 1 12
    5 9 3 3 3 13:13 0 12
    6 9 2 5 2 10:9 1 11
    7 9 3 2 4 8:13 -5 11
    8 9 2 2 5 6:16 -10 8
    9 9 2 1 6 9:15 -6 7
    10 9 1 1 7 9:28 -19 4
    11 9 0 2 7 6:18 -12 2

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    15 Tháng Một 2023, 16:00