Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sochi (Thiếu niên) vs CSKA Moscow (Youth) 01/04/2022

Sochi (Thiếu niên) SOC

Chi tiết trận đấu

CSKA Moscow (Youth) CSK
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:3
Sochi (Thiếu niên) SOC

Phỏng đoán

CSKA Moscow (Youth) CSK
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 14%
    1
  • 14%
    x
  • 72%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Sochi (Thiếu niên) SOC

    Số liệu thống kê H2H

    CSKA Moscow (Youth) CSK
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 5thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 11
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 04/10/24 20:00
    CSKA Moscow (Youth) CSKA Moscow (Youth) Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên)
    1 0
    TTG 24/08/24 00:00
    Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên) CSKA Moscow (Youth) CSKA Moscow (Youth)
    2 3
    TTG 20/10/23 18:00
    CSKA Moscow (Youth) CSKA Moscow (Youth) Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên)
    2 1
    TTG 06/05/22 19:00
    CSKA Moscow (Youth) CSKA Moscow (Youth) Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên)
    2 0
    TTG 01/04/22 21:00
    Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên) CSKA Moscow (Youth) CSKA Moscow (Youth)
    1 3

    Resultados mais recentes: Sochi (Thiếu niên)

    Resultados mais recentes: CSKA Moscow (Youth)

    Sochi (Thiếu niên) SOC

    Bảng xếp hạng

    CSKA Moscow (Youth) CSK
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 1 4 40:15 25 40
    2 18 12 1 5 41:27 14 37
    3 18 10 3 5 33:19 14 33
    4 18 10 3 5 25:23 2 33
    5 18 7 5 6 38:31 7 26
    6 18 7 2 9 26:32 -6 23
    7 18 6 3 9 26:22 4 21
    8 18 4 4 10 21:41 -20 16
    9 18 5 1 12 22:35 -13 16
    10 18 3 3 12 9:36 -27 12
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 14 1 3 47:16 31 43
    2 18 11 4 3 32:18 14 37
    3 18 10 4 4 32:22 10 34
    4 18 10 1 7 33:30 3 31
    5 18 10 1 7 47:26 21 31
    6 18 7 4 7 29:23 6 25
    7 18 3 7 8 23:30 -7 16
    8 18 3 5 10 26:47 -21 14
    9 18 3 3 12 23:42 -19 12
    10 18 1 6 11 13:51 -38 9
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 28 20 3 5 61:27 34 63
    2 28 19 5 4 70:28 42 62
    3 28 17 5 6 47:28 19 56
    4 28 17 2 9 68:37 31 53
    5 28 15 2 11 44:41 3 47
    6 28 13 6 9 47:35 12 45
    7 28 13 4 11 41:32 9 43
    8 28 13 2 13 46:45 1 41
    9 28 11 5 12 36:52 -16 38
    10 28 10 8 10 50:44 6 38
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 28 14 6 8 55:30 25 48
    2 28 12 2 14 37:46 -9 38
    3 28 10 5 13 47:48 -1 35
    4 28 10 4 14 45:49 -4 34
    5 28 9 7 12 43:56 -13 34
    6 28 8 6 14 42:61 -19 30
    7 28 6 9 13 37:47 -10 27
    8 28 6 6 16 25:57 -32 24
    9 28 5 6 17 40:62 -22 21
    10 28 1 9 18 30:86 -56 12
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 0 2 23:8 15 21
    2 9 6 1 2 21:9 12 19
    3 9 6 1 2 25:15 10 19
    4 9 6 0 3 13:11 2 18
    5 9 5 3 1 21:6 15 18
    6 9 4 1 4 14:9 5 13
    7 9 3 1 5 16:18 -2 10
    8 9 3 1 5 12:16 -4 10
    9 9 2 3 4 9:16 -7 9
    10 9 2 2 5 6:13 -7 8
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 0 2 30:7 23 21
    2 9 7 0 2 21:7 14 21
    3 9 6 1 2 18:12 6 19
    4 9 6 0 3 16:13 3 18
    5 9 5 2 2 16:7 9 17
    6 9 4 3 2 18:10 8 15
    7 9 2 4 3 16:21 -5 10
    8 9 1 4 4 9:12 -3 7
    9 9 2 0 7 16:24 -8 6
    10 9 0 4 5 6:26 -20 4
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 11 0 3 34:15 19 33
    2 14 10 1 3 38:13 25 31
    3 14 9 2 3 28:11 17 29
    4 14 9 0 5 22:18 4 27
    5 14 8 3 3 24:12 12 27
    6 14 8 2 4 26:14 12 26
    7 14 7 2 5 27:21 6 23
    8 14 6 4 4 25:13 12 22
    9 14 6 2 6 26:25 1 20
    10 14 6 1 7 20:29 -9 19
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 14 8 4 2 34:13 21 28
    2 14 6 4 4 20:20 0 22
    3 14 6 1 7 19:23 -4 19
    4 14 5 2 7 26:26 0 17
    5 14 5 2 7 22:22 0 17
    6 14 4 4 6 25:32 -7 16
    7 14 3 5 6 15:19 -4 14
    8 14 2 5 7 12:25 -13 11
    9 14 2 2 10 23:36 -13 8
    10 14 0 5 9 14:44 -30 5
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 1 2 17:7 10 19
    2 9 6 0 3 16:12 4 18
    3 9 4 3 2 12:12 0 15
    4 9 4 2 3 12:10 2 14
    5 9 4 1 4 14:16 -2 13
    6 9 2 2 5 17:25 -8 8
    7 9 2 2 5 12:13 -1 8
    8 9 2 1 6 12:25 -13 7
    9 9 2 0 7 6:17 -11 6
    10 9 1 1 7 3:23 -20 4
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 1 1 26:9 17 22
    2 9 6 2 1 16:11 5 20
    3 9 4 3 2 14:10 4 15
    4 9 4 1 4 17:17 0 13
    5 9 3 1 5 11:13 -2 10
    6 9 3 1 5 17:19 -2 10
    7 9 2 3 4 14:18 -4 9
    8 9 1 3 5 7:18 -11 6
    9 9 1 2 6 7:25 -18 5
    10 9 1 1 7 10:26 -16 4
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 10 3 1 42:17 25 33
    2 14 9 3 2 27:12 15 30
    3 14 9 2 3 23:16 7 29
    4 14 7 1 6 30:24 6 22
    5 14 6 4 4 20:14 6 22
    6 14 7 0 7 20:20 0 21
    7 14 6 2 6 22:23 -1 20
    8 14 5 4 5 16:23 -7 19
    9 14 5 2 7 15:18 -3 17
    10 14 4 4 6 25:31 -6 16
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 14 6 2 6 21:17 4 20
    2 14 6 1 7 18:23 -5 19
    3 14 5 3 6 25:26 -1 18
    4 14 5 2 7 19:23 -4 17
    5 14 4 2 8 17:29 -12 14
    6 14 3 4 7 22:28 -6 13
    7 14 3 4 7 17:26 -9 13
    8 14 4 1 9 13:32 -19 13
    9 14 3 3 8 23:36 -13 12
    10 14 1 4 9 16:42 -26 7

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    1 Tháng Tư 2022, 21:00