Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Philadelphia Union vs Colorado Rapids 28/08/2022

Philadelphia Union PHI

Chi tiết trận đấu

Colorado Rapids COL
Philadelphia Union PHI

Phỏng đoán

Colorado Rapids COL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 67%
    1
  • 17%
    x
  • 16%
    2
  • Philadelphia Union PHI

    Chi tiết trận đấu

    Colorado Rapids COL
    54 %
    Sở hữu bóng
    46 %
    12 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    0 (1)
    20
    Tổng số mũi chích ngừa
    3
    3
    Ảnh bị chặn
    2
    0
    Thủ môn cứu thua
    6
    10
    Fouls
    13
    0
    Thẻ đỏ
    1
    0
    Thẻ vàng
    3
    15
    Đá phạt
    13
    3
    Đá phạt góc
    6
    3
    Ngoại vi
    2
    15
    Ném biên
    9

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Philadelphia Union PHI

    Số liệu thống kê H2H

    Colorado Rapids COL
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 15
    • Ghi bàn
    • 5
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 2
    DKT (HP) 26/08/24 04:30
    Philadelphia Union Philadelphia Union Colorado Rapids Colorado Rapids
    2 2
    TTG 14/05/23 09:30
    Colorado Rapids Colorado Rapids Philadelphia Union Philadelphia Union
    1 2
    TTG 19/02/23 00:00
    Philadelphia Union Philadelphia Union Colorado Rapids Colorado Rapids
    4 1
    TTG 28/08/22 07:30
    Philadelphia Union Philadelphia Union Colorado Rapids Colorado Rapids
    6 0
    TTG 30/05/19 08:25
    Philadelphia Union Philadelphia Union Colorado Rapids Colorado Rapids
    1 1

    Resultados mais recentes: Philadelphia Union

    Resultados mais recentes: Colorado Rapids

    Philadelphia Union PHI

    Bảng xếp hạng

    Colorado Rapids COL
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 19 10 5 72:26 46 67
    2 34 20 5 9 63:50 13 65
    3 34 16 7 11 57:41 16 55
    4 34 15 8 11 50:41 9 53
    5 34 12 13 9 64:56 8 49
    6 34 14 6 14 47:56 -9 48
    7 34 14 6 14 44:53 -9 48
    8 34 10 16 8 46:41 5 46
    9 34 13 3 18 44:52 -8 42
    10 34 10 12 12 47:50 -3 42
    11 34 10 10 14 48:54 -6 40
    12 34 10 9 15 39:48 -9 39
    13 34 9 7 18 49:66 -17 34
    14 34 7 6 21 36:71 -35 27
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 21 4 9 66:38 28 67
    2 34 19 10 5 72:26 46 67
    3 34 20 5 9 63:50 13 65
    4 34 16 8 10 65:49 16 56
    5 34 16 7 11 57:41 16 55
    6 34 15 8 11 50:41 9 53
    7 34 14 11 9 48:37 11 53
    8 34 14 8 12 58:51 7 50
    9 34 13 11 10 52:41 11 50
    10 34 12 13 9 64:56 8 49
    11 34 14 6 14 48:51 -3 48
    12 34 14 6 14 47:56 -9 48
    13 34 14 6 14 44:53 -9 48
    14 34 12 11 11 43:45 -2 47
    15 34 11 13 10 53:53 0 46
    16 34 10 16 8 46:41 5 46
    17 34 12 7 15 40:57 -17 43
    18 34 11 10 13 46:57 -11 43
    19 34 13 3 18 44:52 -8 42
    20 34 10 12 12 47:50 -3 42
    21 34 12 5 17 47:46 1 41
    22 34 11 7 16 42:54 -12 40
    23 34 10 10 14 48:54 -6 40
    24 34 10 9 15 39:48 -9 39
    25 34 10 6 18 43:56 -13 36
    26 34 8 11 15 52:69 -17 35
    27 34 9 7 18 49:66 -17 34
    28 34 7 6 21 36:71 -35 27
    • Champions League
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 21 4 9 66:38 28 67
    2 34 16 8 10 65:49 16 56
    3 34 14 11 9 48:37 11 53
    4 34 14 8 12 58:51 7 50
    5 34 13 11 10 52:41 11 50
    6 34 14 6 14 48:51 -3 48
    7 34 12 11 11 43:45 -2 47
    8 34 11 13 10 53:53 0 46
    9 34 12 7 15 40:57 -17 43
    10 34 11 10 13 46:57 -11 43
    11 34 12 5 17 47:46 1 41
    12 34 11 7 16 42:54 -12 40
    13 34 10 6 18 43:56 -13 36
    14 34 8 11 15 52:69 -17 35
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 5 0 49:9 40 41
    2 17 10 4 3 37:19 18 34
    3 17 10 3 4 34:28 6 33
    4 17 10 1 6 28:16 12 31
    5 17 9 3 5 30:21 9 30
    6 17 8 5 4 31:24 7 29
    7 17 9 0 8 26:28 -2 27
    8 17 7 6 4 22:15 7 27
    9 17 7 6 4 22:16 6 27
    10 17 7 3 7 30:29 1 24
    11 17 6 6 5 37:27 10 24
    12 17 6 5 6 26:22 4 23
    13 17 6 5 6 18:17 1 23
    14 17 4 4 9 22:34 -12 16
    # Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 39:15 24 41
    2 17 12 5 0 49:9 40 41
    3 17 10 5 2 29:15 14 35
    4 17 10 4 3 37:19 18 34
    5 17 10 4 3 28:15 13 34
    6 17 10 3 4 34:28 6 33
    7 17 10 3 4 25:20 5 33
    8 17 9 5 3 27:15 12 32
    9 17 10 1 6 28:16 12 31
    10 17 9 3 5 29:19 10 30
    11 17 9 3 5 30:21 9 30
    12 17 8 6 3 42:23 19 30
    13 17 8 6 3 28:19 9 30
    14 17 9 2 6 25:17 8 29
    15 17 8 5 4 31:24 7 29
    16 17 8 5 4 27:20 7 29
    17 17 8 4 5 35:25 10 28
    18 17 9 0 8 26:28 -2 27
    19 17 7 6 4 22:15 7 27
    20 17 7 6 4 22:16 6 27
    21 17 7 6 4 31:27 4 27
    22 17 7 3 7 30:29 1 24
    23 17 6 6 5 37:27 10 24
    24 17 6 6 5 30:21 9 24
    25 17 6 5 6 26:22 4 23
    26 17 6 5 6 24:22 2 23
    27 17 6 5 6 18:17 1 23
    28 17 4 4 9 22:34 -12 16
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 39:15 24 41
    2 17 10 5 2 29:15 14 35
    3 17 10 4 3 28:15 13 34
    4 17 10 3 4 25:20 5 33
    5 17 9 5 3 27:15 12 32
    6 17 9 3 5 29:19 10 30
    7 17 8 6 3 42:23 19 30
    8 17 8 6 3 28:19 9 30
    9 17 9 2 6 25:17 8 29
    10 17 8 5 4 27:20 7 29
    11 17 8 4 5 35:25 10 28
    12 17 7 6 4 31:27 4 27
    13 17 6 6 5 30:21 9 24
    14 17 6 5 6 24:22 2 23
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 2 4 33:29 4 35
    2 17 9 3 5 24:19 5 30
    3 17 7 5 5 23:17 6 26
    4 17 6 7 4 27:29 -2 25
    5 17 6 3 8 20:22 -2 21
    6 17 5 6 6 18:25 -7 21
    7 17 3 10 4 24:26 -2 19
    8 17 4 4 9 21:31 -10 16
    9 17 4 3 10 13:28 -15 15
    10 17 3 6 8 25:34 -9 15
    11 17 3 2 12 16:36 -20 11
    12 17 3 2 12 14:37 -23 11
    13 17 2 5 10 17:30 -13 11
    14 17 2 4 11 19:37 -18 10
    # Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 2 4 33:29 4 35
    2 17 9 3 5 24:19 5 30
    3 17 8 2 7 27:23 4 26
    4 17 8 2 7 23:26 -3 26
    5 17 7 5 5 23:17 6 26
    6 17 7 5 5 22:20 2 26
    7 17 6 7 4 27:29 -2 25
    8 17 6 4 7 23:26 -3 22
    9 17 6 3 8 20:22 -2 21
    10 17 5 6 6 18:25 -7 21
    11 17 6 1 10 21:31 -10 19
    12 17 4 7 6 20:22 -2 19
    13 17 3 10 4 24:26 -2 19
    14 17 4 4 9 21:31 -10 16
    15 17 3 7 7 25:34 -9 16
    16 17 4 3 10 13:28 -15 15
    17 17 3 6 8 25:34 -9 15
    18 17 3 6 8 16:30 -14 15
    19 17 4 1 12 19:34 -15 13
    20 17 3 2 12 18:27 -9 11
    21 17 3 2 12 16:36 -20 11
    22 17 3 2 12 14:37 -23 11
    23 17 2 5 10 17:30 -13 11
    24 17 2 5 10 17:37 -20 11
    25 17 2 4 11 19:37 -18 10
    26 17 2 4 11 15:37 -22 10
    27 17 1 5 11 21:42 -21 8
    28 17 1 5 11 17:42 -25 8
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 8 2 7 27:23 4 26
    2 17 8 2 7 23:26 -3 26
    3 17 7 5 5 22:20 2 26
    4 17 6 4 7 23:26 -3 22
    5 17 6 1 10 21:31 -10 19
    6 17 4 7 6 20:22 -2 19
    7 17 3 7 7 25:34 -9 16
    8 17 3 6 8 16:30 -14 15
    9 17 4 1 12 19:34 -15 13
    10 17 3 2 12 18:27 -9 11
    11 17 2 5 10 17:37 -20 11
    12 17 2 4 11 15:37 -22 10
    13 17 1 5 11 21:42 -21 8
    14 17 1 5 11 17:42 -25 8

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Philadelphia Union và Colorado Rapids là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi Philadelphia Union chơi trên sân nhà, Philadelphia Union đã thắng 1 trận, có 4 trận hòa trong khi Colorado Rapids thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 10-9 nghiêng về phía Colorado Rapids.

    Trong 12 lần gặp nhau gần đây, Philadelphia Union đã thắng 2 trận, có 6 trận hòa trong khi Colorado Rapids thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 20-14 nghiêng về phía Colorado Rapids.

    Trận thắng gần đây nhất của Colorado Rapids trên sân của Philadelphia Union là ở năm 2012.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    28 Tháng Tám 2022, 07:30
    Trọng tài:
    Chapman Allen, Mỹ
    Sân vận động:
    Subaru Park, Chester, Mỹ
    Dung tích:
    18500