Pohang Steelers vs Daegu 24/08/2024
-
24/08/24
18:00
|
Vòng 28
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
1 / 10 của trận đấu cuối cùng Pohang Steelers trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
1 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải K-League 1, ít nhất một đội đã không ghi bàn
2 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Daegu trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải K-League 1, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
20
16
Ghi bàn
Thừa nhận
12
11
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 25'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 39.1'
- 3.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 36
- Bàn thắng
- 23
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
14
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 6
- 6
- Thẻ vàng
- 11
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Pohang Steelers
Resultados mais recentes: Daegu
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 21 | 9 | 8 | 62:40 | 22 | 72 | |
2 | 38 | 19 | 7 | 12 | 62:56 | 6 | 64 | |
3 | 38 | 18 | 9 | 11 | 55:41 | 14 | 63 | |
4 | 38 | 16 | 10 | 12 | 55:42 | 13 | 58 | |
5 | 38 | 15 | 8 | 15 | 54:57 | -3 | 53 | |
6 | 38 | 14 | 11 | 13 | 53:50 | 3 | 53 |
- Champions League Elite
- Champions League 2
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 18 | 7 | 8 | 53:36 | 17 | 61 | ||
2 | 33 | 16 | 8 | 9 | 50:37 | 13 | 56 | ||
3 | 33 | 16 | 7 | 10 | 58:50 | 8 | 55 | ||
4 | 33 | 14 | 9 | 10 | 51:42 | 9 | 51 | ||
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | 49:38 | 11 | 50 | ||
6 | 33 | 14 | 7 | 12 | 47:50 | -3 | 49 | ||
7 | 33 | 14 | 1 | 18 | 40:46 | -6 | 43 |
|
|
8 | 33 | 13 | 2 | 18 | 32:49 | -17 | 41 |
|
|
9 | 33 | 9 | 11 | 13 | 40:42 | -2 | 38 |
|
|
10 | 33 | 9 | 10 | 14 | 45:54 | -9 | 37 |
|
|
11 | 33 | 8 | 11 | 14 | 36:45 | -9 | 35 |
|
|
12 | 33 | 7 | 11 | 15 | 32:44 | -12 | 32 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 15 | 4 | 19 | 38:54 | -16 | 49 |
|
|
2 | 38 | 12 | 12 | 14 | 43:47 | -4 | 48 |
|
|
3 | 38 | 14 | 5 | 19 | 42:49 | -7 | 47 |
|
|
4 | 38 | 10 | 12 | 16 | 49:59 | -10 | 42 |
|
|
5 | 38 | 9 | 13 | 16 | 45:52 | -7 | 40 |
|
|
6 | 38 | 9 | 12 | 17 | 38:49 | -11 | 39 |
|
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 3 | 2 | 42:20 | 22 | 45 | |
2 | 19 | 12 | 5 | 2 | 41:22 | 19 | 41 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 31:17 | 14 | 37 | |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 29:19 | 10 | 30 | |
5 | 20 | 7 | 8 | 5 | 22:21 | 1 | 29 | |
6 | 18 | 8 | 3 | 7 | 28:27 | 1 | 27 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 12 | 3 | 2 | 36:17 | 19 | 39 | ||
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 29:14 | 15 | 33 | ||
3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 38:22 | 16 | 32 | ||
4 | 17 | 10 | 0 | 7 | 21:22 | -1 | 30 |
|
|
5 | 16 | 9 | 1 | 6 | 27:17 | 10 | 28 | ||
6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 21:15 | 6 | 28 | ||
7 | 17 | 9 | 0 | 8 | 24:23 | 1 | 27 |
|
|
8 | 16 | 7 | 3 | 6 | 24:26 | -2 | 24 | ||
9 | 17 | 6 | 5 | 6 | 18:16 | 2 | 23 |
|
|
10 | 17 | 5 | 7 | 5 | 23:19 | 4 | 22 |
|
|
11 | 16 | 5 | 7 | 4 | 23:24 | -1 | 22 |
|
|
12 | 16 | 2 | 5 | 9 | 13:21 | -8 | 11 |
|
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 11 | 1 | 7 | 22:22 | 0 | 34 |
|
|
2 | 20 | 9 | 3 | 8 | 26:25 | 1 | 30 |
|
|
3 | 19 | 8 | 5 | 6 | 21:17 | 4 | 29 |
|
|
4 | 19 | 6 | 8 | 5 | 26:27 | -1 | 26 |
|
|
5 | 19 | 5 | 8 | 6 | 26:24 | 2 | 23 |
|
|
6 | 19 | 3 | 5 | 11 | 16:25 | -9 | 14 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 7 | 7 | 6 | 26:23 | 3 | 28 | |
2 | 19 | 7 | 6 | 6 | 20:20 | 0 | 27 | |
3 | 20 | 7 | 5 | 8 | 26:30 | -4 | 26 | |
4 | 19 | 7 | 5 | 7 | 24:24 | 0 | 26 | |
5 | 18 | 7 | 3 | 8 | 31:29 | 2 | 24 | |
6 | 19 | 7 | 2 | 10 | 21:34 | -13 | 23 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 7 | 4 | 6 | 23:24 | -1 | 25 | ||
2 | 16 | 7 | 2 | 7 | 30:27 | 3 | 23 | ||
3 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21:23 | -2 | 23 | ||
4 | 17 | 7 | 2 | 8 | 20:28 | -8 | 23 | ||
5 | 17 | 5 | 7 | 5 | 22:21 | 1 | 22 | ||
6 | 16 | 6 | 4 | 6 | 17:19 | -2 | 22 | ||
7 | 17 | 5 | 6 | 6 | 19:23 | -4 | 21 |
|
|
8 | 16 | 4 | 4 | 8 | 17:23 | -6 | 16 |
|
|
9 | 16 | 5 | 1 | 10 | 16:23 | -7 | 16 |
|
|
10 | 17 | 4 | 3 | 10 | 22:30 | -8 | 15 |
|
|
11 | 16 | 2 | 6 | 8 | 18:29 | -11 | 12 |
|
|
12 | 16 | 3 | 2 | 11 | 11:27 | -16 | 11 |
|
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 7 | 6 | 22:24 | -2 | 25 |
|
|
2 | 19 | 4 | 7 | 8 | 22:30 | -8 | 19 |
|
|
3 | 19 | 4 | 5 | 10 | 19:28 | -9 | 17 |
|
|
4 | 18 | 5 | 2 | 11 | 16:24 | -8 | 17 |
|
|
5 | 19 | 4 | 4 | 11 | 23:32 | -9 | 16 |
|
|
6 | 19 | 4 | 3 | 12 | 16:32 | -16 | 15 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Pohang Steelers và Daegu FC là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi Pohang Steelers chơi trên sân nhà, Pohang Steelers đã thắng 13 trận, có 5 trận hòa trong khi Daegu FC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 44-28 nghiêng về phía Pohang Steelers.
Trong 49 lần gặp nhau gần đây, Pohang Steelers đã thắng 20 trận, có 17 trận hòa trong khi Daegu FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 79-61 nghiêng về phía Pohang Steelers.
Bạn có biết rằng Pohang Steelers ghi 32% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?