Pohang Steelers vs Suwon 02/04/2024
Last match Pohang Steelers - Suwon on 18/10/2024
-
02/04/24
18:30
|
Vòng 5
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10của trận đấu cuối cùng Pohang Steelers trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải K-League 1 kết thúc trong một trận hòa
3 / 10của trận đấu cuối cùng Suwon trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải K-League 1 kết thúc trong một trận hòa
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
11
6
Ghi bàn
Thừa nhận
16
20
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 0.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 52.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25.8'
- 1.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.6
- 17
- Bàn thắng
- 36
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
14
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 4
- 7
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Pohang Steelers
Resultados mais recentes: Suwon
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 21 | 9 | 8 | 62:40 | 22 | 72 | |
2 | 38 | 19 | 7 | 12 | 62:56 | 6 | 64 | |
3 | 38 | 18 | 9 | 11 | 55:41 | 14 | 63 | |
4 | 38 | 16 | 10 | 12 | 55:42 | 13 | 58 | |
5 | 38 | 15 | 8 | 15 | 54:57 | -3 | 53 | |
6 | 38 | 14 | 11 | 13 | 53:50 | 3 | 53 |
- Champions League Elite
- Champions League 2
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 18 | 7 | 8 | 53:36 | 17 | 61 | ||
2 | 33 | 16 | 8 | 9 | 50:37 | 13 | 56 | ||
3 | 33 | 16 | 7 | 10 | 58:50 | 8 | 55 | ||
4 | 33 | 14 | 9 | 10 | 51:42 | 9 | 51 | ||
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | 49:38 | 11 | 50 | ||
6 | 33 | 14 | 7 | 12 | 47:50 | -3 | 49 | ||
7 | 33 | 14 | 1 | 18 | 40:46 | -6 | 43 |
|
|
8 | 33 | 13 | 2 | 18 | 32:49 | -17 | 41 |
|
|
9 | 33 | 9 | 11 | 13 | 40:42 | -2 | 38 |
|
|
10 | 33 | 9 | 10 | 14 | 45:54 | -9 | 37 |
|
|
11 | 33 | 8 | 11 | 14 | 36:45 | -9 | 35 |
|
|
12 | 33 | 7 | 11 | 15 | 32:44 | -12 | 32 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 15 | 4 | 19 | 38:54 | -16 | 49 |
|
|
2 | 38 | 12 | 12 | 14 | 43:47 | -4 | 48 |
|
|
3 | 38 | 14 | 5 | 19 | 42:49 | -7 | 47 |
|
|
4 | 38 | 10 | 12 | 16 | 49:59 | -10 | 42 |
|
|
5 | 38 | 9 | 13 | 16 | 45:52 | -7 | 40 |
|
|
6 | 38 | 9 | 12 | 17 | 38:49 | -11 | 39 |
|
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 3 | 2 | 42:20 | 22 | 45 | |
2 | 19 | 12 | 5 | 2 | 41:22 | 19 | 41 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 31:17 | 14 | 37 | |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 29:19 | 10 | 30 | |
5 | 20 | 7 | 8 | 5 | 22:21 | 1 | 29 | |
6 | 18 | 8 | 3 | 7 | 28:27 | 1 | 27 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 12 | 3 | 2 | 36:17 | 19 | 39 | ||
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 29:14 | 15 | 33 | ||
3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 38:22 | 16 | 32 | ||
4 | 17 | 10 | 0 | 7 | 21:22 | -1 | 30 |
|
|
5 | 16 | 9 | 1 | 6 | 27:17 | 10 | 28 | ||
6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 21:15 | 6 | 28 | ||
7 | 17 | 9 | 0 | 8 | 24:23 | 1 | 27 |
|
|
8 | 16 | 7 | 3 | 6 | 24:26 | -2 | 24 | ||
9 | 17 | 6 | 5 | 6 | 18:16 | 2 | 23 |
|
|
10 | 17 | 5 | 7 | 5 | 23:19 | 4 | 22 |
|
|
11 | 16 | 5 | 7 | 4 | 23:24 | -1 | 22 |
|
|
12 | 16 | 2 | 5 | 9 | 13:21 | -8 | 11 |
|
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 11 | 1 | 7 | 22:22 | 0 | 34 |
|
|
2 | 20 | 9 | 3 | 8 | 26:25 | 1 | 30 |
|
|
3 | 19 | 8 | 5 | 6 | 21:17 | 4 | 29 |
|
|
4 | 19 | 6 | 8 | 5 | 26:27 | -1 | 26 |
|
|
5 | 19 | 5 | 8 | 6 | 26:24 | 2 | 23 |
|
|
6 | 19 | 3 | 5 | 11 | 16:25 | -9 | 14 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 7 | 7 | 6 | 26:23 | 3 | 28 | |
2 | 19 | 7 | 6 | 6 | 20:20 | 0 | 27 | |
3 | 20 | 7 | 5 | 8 | 26:30 | -4 | 26 | |
4 | 19 | 7 | 5 | 7 | 24:24 | 0 | 26 | |
5 | 18 | 7 | 3 | 8 | 31:29 | 2 | 24 | |
6 | 19 | 7 | 2 | 10 | 21:34 | -13 | 23 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 7 | 4 | 6 | 23:24 | -1 | 25 | ||
2 | 16 | 7 | 2 | 7 | 30:27 | 3 | 23 | ||
3 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21:23 | -2 | 23 | ||
4 | 17 | 7 | 2 | 8 | 20:28 | -8 | 23 | ||
5 | 17 | 5 | 7 | 5 | 22:21 | 1 | 22 | ||
6 | 16 | 6 | 4 | 6 | 17:19 | -2 | 22 | ||
7 | 17 | 5 | 6 | 6 | 19:23 | -4 | 21 |
|
|
8 | 16 | 4 | 4 | 8 | 17:23 | -6 | 16 |
|
|
9 | 16 | 5 | 1 | 10 | 16:23 | -7 | 16 |
|
|
10 | 17 | 4 | 3 | 10 | 22:30 | -8 | 15 |
|
|
11 | 16 | 2 | 6 | 8 | 18:29 | -11 | 12 |
|
|
12 | 16 | 3 | 2 | 11 | 11:27 | -16 | 11 |
|
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 7 | 6 | 22:24 | -2 | 25 |
|
|
2 | 19 | 4 | 7 | 8 | 22:30 | -8 | 19 |
|
|
3 | 19 | 4 | 5 | 10 | 19:28 | -9 | 17 |
|
|
4 | 18 | 5 | 2 | 11 | 16:24 | -8 | 17 |
|
|
5 | 19 | 4 | 4 | 11 | 23:32 | -9 | 16 |
|
|
6 | 19 | 4 | 3 | 12 | 16:32 | -16 | 15 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Pohang Steelers và Suwon FC là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Pohang Steelers đã từng thắng 8 trận trong 13 trận đã đấu với Suwon FC.
Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi Pohang Steelers chơi trên sân nhà, Pohang Steelers đã thắng 5 trận, có 0 trận hòa trong khi Suwon FC thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 13-7 nghiêng về phía Pohang Steelers.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây, Pohang Steelers đã thắng 7 trận, có 0 trận hòa trong khi Suwon FC thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 20-15 nghiêng về phía Pohang Steelers.