Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Portland Timbers vs Real Salt Lake 31/08/2023

Last match Real Salt Lake - Portland Timbers on 22/09/2024

Portland Timbers POR

Chi tiết trận đấu

Real Salt Lake RSL

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Portland Timbers trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất có trong Giải bóng đá nhà nghề Mỹ có ít hơn 2 bàn thắng

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 số trận gần nhất Real Salt Lake trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

3 / 10 trận gần nhất có trong Giải bóng đá nhà nghề Mỹ có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.50
Portland Timbers POR

Chi tiết trận đấu

Real Salt Lake RSL
51 %
Sở hữu bóng
49 %
3 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (7)
7
Tổng số mũi chích ngừa
14
2
Ảnh bị chặn
3
3
Thủ môn cứu thua
1
13
Fouls
14
3
Thẻ vàng
2
19
Đá phạt
14
3
Đá phạt góc
7
1
Ngoại vi
5
22
Ném biên
17

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Portland Timbers POR

Số liệu thống kê H2H

Real Salt Lake RSL
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 8
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/09/24 09:30
Real Salt Lake Real Salt Lake Portland Timbers Portland Timbers
3 3
TTG 14/07/24 10:25
Portland Timbers Portland Timbers Real Salt Lake Real Salt Lake
3 0
TTG 31/08/23 10:30
Portland Timbers Portland Timbers Real Salt Lake Real Salt Lake
2 1
TTG 18/05/23 09:30
Real Salt Lake Real Salt Lake Portland Timbers Portland Timbers
0 0
TTG 11/05/23 10:30
Portland Timbers Portland Timbers Real Salt Lake Real Salt Lake
3 4

Resultados mais recentes: Portland Timbers

Resultados mais recentes: Real Salt Lake

Portland Timbers POR

Bảng xếp hạng

Real Salt Lake RSL
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 20 9 5 57:39 18 69
2 34 18 9 7 55:39 16 63
3 34 16 9 9 67:46 21 57
4 34 15 10 9 57:41 16 55
5 34 15 10 9 58:46 12 55
6 34 13 12 9 66:53 13 51
7 34 13 10 11 39:32 7 49
8 34 11 10 13 36:39 -3 43
9 34 10 13 11 45:52 -7 43
10 34 12 5 17 36:52 -16 41
11 34 9 14 11 35:39 -4 41
12 34 10 10 14 45:49 -4 40
13 34 10 10 14 39:51 -12 40
14 34 9 7 18 41:54 -13 34
15 34 4 10 20 26:59 -33 22
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 20 9 5 57:39 18 69
2 34 18 9 7 55:39 16 63
3 34 16 9 9 67:46 21 57
4 34 17 5 12 62:45 17 56
5 34 15 10 9 57:41 16 55
6 34 15 10 9 58:46 12 55
7 34 14 11 9 41:32 9 53
8 34 14 10 10 54:39 15 52
9 34 14 9 11 51:38 13 51
10 34 13 12 9 66:53 13 51
11 34 14 8 12 48:50 -2 50
12 34 13 10 11 39:32 7 49
13 34 12 12 10 55:48 7 48
14 34 11 13 10 41:37 4 46
15 34 12 8 14 48:51 -3 44
16 34 10 14 10 39:43 -4 44
17 34 11 10 13 36:39 -3 43
18 34 11 10 13 46:58 -12 43
19 34 10 13 11 45:52 -7 43
20 34 12 5 17 36:52 -16 41
21 34 10 11 13 46:51 -5 41
22 34 9 14 11 35:39 -4 41
23 34 10 10 14 45:49 -4 40
24 34 10 10 14 39:51 -12 40
25 34 10 9 15 49:55 -6 39
26 34 8 12 14 51:67 -16 36
27 34 9 7 18 41:54 -13 34
28 34 5 12 17 26:54 -28 27
29 34 4 10 20 26:59 -33 22
  • Champions League
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 34 17 5 12 62:45 17 56
2 34 14 11 9 41:32 9 53
3 34 14 10 10 54:39 15 52
4 34 14 9 11 51:38 13 51
5 34 14 8 12 48:50 -2 50
6 34 12 12 10 55:48 7 48
7 34 11 13 10 41:37 4 46
8 34 12 8 14 48:51 -3 44
9 34 10 14 10 39:43 -4 44
10 34 11 10 13 46:58 -12 43
11 34 10 11 13 46:51 -5 41
12 34 10 9 15 49:55 -6 39
13 34 8 12 14 51:67 -16 36
14 34 5 12 17 26:54 -28 27
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 33:13 20 41
2 17 12 4 1 41:14 27 40
3 17 12 4 1 37:16 21 40
4 17 10 6 1 33:13 20 36
5 17 10 4 3 42:21 21 34
6 17 10 3 4 26:12 14 33
7 17 9 5 3 31:19 12 32
8 17 9 4 4 25:13 12 31
9 17 8 6 3 23:16 7 30
10 17 7 5 5 21:17 4 26
11 17 6 8 3 24:21 3 26
12 17 6 7 4 26:22 4 25
13 17 6 6 5 31:23 8 24
14 17 6 5 6 25:21 4 23
15 17 4 6 7 19:22 -3 18
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 33:13 20 41
2 17 12 4 1 41:14 27 40
3 17 12 4 1 37:16 21 40
4 17 11 4 2 36:11 25 37
5 17 10 6 1 33:13 20 36
6 17 11 2 4 41:17 24 35
7 17 10 4 3 42:21 21 34
8 17 10 3 4 36:17 19 33
9 17 10 3 4 26:12 14 33
10 17 9 5 3 31:19 12 32
11 17 9 4 4 25:13 12 31
12 17 8 7 2 25:16 9 31
13 17 9 3 5 29:22 7 30
14 17 8 6 3 35:19 16 30
15 17 8 6 3 23:16 7 30
16 17 9 2 6 30:21 9 29
17 17 7 7 3 23:16 7 28
18 17 7 6 4 19:11 8 27
19 17 7 5 5 21:17 4 26
20 17 6 8 3 24:21 3 26
21 17 7 4 6 28:22 6 25
22 17 6 7 4 26:22 4 25
23 17 6 6 5 31:23 8 24
24 17 6 6 5 31:29 2 24
25 17 6 5 6 25:21 4 23
26 17 6 4 7 25:27 -2 22
27 17 4 9 4 24:20 4 21
28 17 4 6 7 19:22 -3 18
29 17 3 8 6 13:16 -3 17
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 17 11 4 2 36:11 25 37
2 17 11 2 4 41:17 24 35
3 17 10 3 4 36:17 19 33
4 17 8 7 2 25:16 9 31
5 17 9 3 5 29:22 7 30
6 17 8 6 3 35:19 16 30
7 17 9 2 6 30:21 9 29
8 17 7 7 3 23:16 7 28
9 17 7 6 4 19:11 8 27
10 17 7 4 6 28:22 6 25
11 17 6 6 5 31:29 2 24
12 17 6 4 7 25:27 -2 22
13 17 4 9 4 24:20 4 21
14 17 3 8 6 13:16 -3 17
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 4 4 24:20 4 31
2 17 7 7 3 24:26 -2 28
3 17 5 4 8 24:28 -4 19
4 17 4 6 7 14:19 -5 18
5 17 4 5 8 26:32 -6 17
6 17 4 5 8 15:22 -7 17
7 17 4 5 8 21:31 -10 17
8 17 3 8 6 24:32 -8 17
9 17 4 4 9 14:26 -12 16
10 17 4 3 10 13:29 -16 15
11 17 3 6 8 21:30 -9 15
12 17 3 2 12 16:33 -17 11
13 17 1 8 8 12:23 -11 11
14 17 2 2 13 10:40 -30 8
15 17 0 4 13 7:37 -30 4
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 4 4 24:20 4 31
2 17 8 4 5 23:23 0 28
3 17 7 7 3 24:26 -2 28
4 17 7 5 5 22:21 1 26
5 17 6 3 8 21:28 -7 21
6 17 6 2 9 22:31 -9 20
7 17 5 4 8 24:28 -4 19
8 17 4 7 6 18:22 -4 19
9 17 4 6 7 18:21 -3 18
10 17 4 6 7 14:19 -5 18
11 17 4 6 7 20:29 -9 18
12 17 4 5 8 26:32 -6 17
13 17 4 5 8 15:22 -7 17
14 17 4 5 8 21:31 -10 17
15 17 3 8 6 24:32 -8 17
16 17 4 4 9 14:26 -12 16
17 17 4 3 10 13:29 -16 15
18 17 3 6 8 21:30 -9 15
19 17 3 6 8 18:30 -12 15
20 17 3 5 9 21:33 -12 14
21 17 3 5 9 15:27 -12 14
22 17 2 7 8 14:27 -13 13
23 17 2 7 8 17:36 -19 13
24 17 2 6 9 20:38 -18 12
25 17 3 2 12 16:33 -17 11
26 17 1 8 8 12:23 -11 11
27 17 2 4 11 13:38 -25 10
28 17 2 2 13 10:40 -30 8
29 17 0 4 13 7:37 -30 4
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 17 8 4 5 23:23 0 28
2 17 7 5 5 22:21 1 26
3 17 6 3 8 21:28 -7 21
4 17 6 2 9 22:31 -9 20
5 17 4 7 6 18:22 -4 19
6 17 4 6 7 18:21 -3 18
7 17 4 6 7 20:29 -9 18
8 17 3 6 8 18:30 -12 15
9 17 3 5 9 21:33 -12 14
10 17 3 5 9 15:27 -12 14
11 17 2 7 8 14:27 -13 13
12 17 2 7 8 17:36 -19 13
13 17 2 6 9 20:38 -18 12
14 17 2 4 11 13:38 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Portland Timbers và Real Salt Lake khi Portland Timbers chơi trên sân nhà là 0-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Portland Timbers và Real Salt Lake là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Portland Timbers chơi trên sân nhà, Portland Timbers đã thắng 8 trận, có 8 trận hòa trong khi Real Salt Lake thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-27 nghiêng về phía Portland Timbers.

Trong 42 lần gặp nhau gần đây, Portland Timbers đã thắng 16 trận, có 11 trận hòa trong khi Real Salt Lake thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 69-61 nghiêng về phía Portland Timbers.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Tám 2023, 10:30
Trọng tài:
Dickerson Joseph, Mỹ
Sân vận động:
Providence Park, Portland, Mỹ
Dung tích:
21144