Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Queens Park Lfc (Nữ) vs Montrose FC (Nữ) 01/09/2024

Queens Park Lfc (Nữ) QUE

Chi tiết trận đấu

Montrose FC (Nữ) MON
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3

Phỏng đoán

1 / 4 trận đấu cuối cùng Queens Park Lfc (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Montrose FC (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng, Nữ kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.10
Queens Park Lfc (Nữ) QUE

Số liệu thống kê đối sánh trước

Montrose FC (Nữ) MON
4 Diêm

2 - Thắng

0 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-17

5

22

Ghi bàn

Thừa nhận

-15

16

31

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 5.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 3.1
  • 13.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 19.1'
  • 6.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.7
  • 27
  • Bàn thắng
  • 47

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Queens Park Lfc (Nữ) QUE

Số liệu thống kê H2H

Montrose FC (Nữ) MON
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 2thắng
  • 0
  • Ghi bàn
  • 4
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/12/24 21:00
Montrose FC (Nữ) Montrose FC (Nữ) Queens Park Lfc (Nữ) Queens Park Lfc (Nữ)
1 0
TTG 01/09/24 23:00
Queens Park Lfc (Nữ) Queens Park Lfc (Nữ) Montrose FC (Nữ) Montrose FC (Nữ)
0 3

Resultados mais recentes: Queens Park Lfc (Nữ)

Resultados mais recentes: Montrose FC (Nữ)

Queens Park Lfc (Nữ) QUE

Bảng xếp hạng

Montrose FC (Nữ) MON
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 15 2 2 76:8 68 47
2 19 15 2 2 72:12 60 47
3 19 14 3 2 94:16 78 45
4 19 14 3 2 66:14 52 45
5 19 13 2 4 64:11 53 41
6 19 8 2 9 43:39 4 26
7 19 5 7 7 28:32 -4 22
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
8 19 5 3 11 17:67 -50 18
Rangers L (Phụ nữ)
9 19 4 2 13 16:52 -36 14
10 19 3 2 14 19:71 -52 11
11 19 2 1 16 10:93 -83 7
12 19 1 1 17 12:102 -90 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 44:7 37 28
2 8 8 0 0 38:2 36 24
3 10 7 2 1 39:9 30 23
4 9 6 2 1 40:10 30 20
5 9 6 1 2 30:4 26 19
6 10 2 4 4 14:18 -4 10
Rangers L (Phụ nữ)
7 9 3 1 5 13:19 -6 10
8 10 2 2 6 7:36 -29 8
Spartans WFC (Phụ nữ)
9 10 2 1 7 9:25 -16 7
10 10 2 1 7 7:34 -27 7
11 9 1 0 8 4:50 -46 3
12 9 0 0 9 5:53 -48 0
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 1 1 54:6 48 25
2 11 7 2 2 38:6 32 23
3 10 7 1 2 34:7 27 22
4 9 7 1 1 27:5 22 22
5 8 6 1 1 28:5 23 19
6 10 5 1 4 30:20 10 16
7 9 3 3 3 14:14 0 12
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
8 9 3 1 5 10:31 -21 10
Rangers L (Phụ nữ)
9 9 2 1 6 7:27 -20 7
10 9 1 1 7 12:37 -25 4
11 10 1 1 8 6:43 -37 4
12 10 1 1 8 7:49 -42 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Chín 2024, 23:00