Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

R. Charleroi vs K.V.C. Westerlo 18/09/2022

Trận đấu tiếp theo K.V.C. Westerlo - R. Charleroi on 23/02/2025

R. Charleroi RCH

Chi tiết trận đấu

K.V.C. Westerlo WES
R. Charleroi RCH

Phỏng đoán

K.V.C. Westerlo WES
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 44%
    1
  • 24%
    x
  • 32%
    2
  • R. Charleroi RCH

    Chi tiết trận đấu

    K.V.C. Westerlo WES
    55 %
    Sở hữu bóng
    45 %
    4 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (2)
    13
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    5
    Ảnh bị chặn
    2
    0
    Thủ môn cứu thua
    2
    9
    Fouls
    5
    7
    Đá phạt
    10
    1
    Đá phạt góc
    0
    1
    Ngoại vi
    2
    21
    Ném biên
    21

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    R. Charleroi RCH

    Số liệu thống kê H2H

    K.V.C. Westerlo WES
    • 80% 4thắng
    • 0rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 7
    • 14
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 10/11/24 03:45
    R. Charleroi R. Charleroi K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo
    1 0
    TTG 02/03/24 03:45
    K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo R. Charleroi R. Charleroi
    0 1
    TTG 26/11/23 01:15
    R. Charleroi R. Charleroi K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo
    3 2
    TTG 02/04/23 00:15
    K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo R. Charleroi R. Charleroi
    2 3
    TTG 18/09/22 02:45
    R. Charleroi R. Charleroi K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo
    2 3

    Resultados mais recentes: R. Charleroi

    Resultados mais recentes: K.V.C. Westerlo

    R. Charleroi RCH

    Bảng xếp hạng

    K.V.C. Westerlo WES
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 40 25 8 7 69:34 35 47
    2 40 25 8 7 88:47 41 46
    3 40 25 8 7 78:49 29 46
    4 40 18 11 11 71:48 23 36
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 21 9 10 81:44 37 44
    2 40 16 13 11 63:55 8 36
    3 40 16 9 15 62:59 3 30
    4 40 15 10 15 71:68 3 30
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 34 23 6 5 78:37 41 75
    2 34 23 6 5 70:41 29 75
    3 34 22 6 6 59:26 33 72
    4 34 16 11 7 61:36 25 59
    5 34 16 8 10 64:38 26 56
    6 34 16 7 11 58:45 13 55
    7 34 14 9 11 61:53 8 51
    8 34 13 11 10 50:46 4 50
    9 34 14 6 14 45:52 -7 48
    10 34 13 9 12 56:48 8 48
    11 34 13 7 14 49:46 3 46
    12 34 11 9 14 37:40 -3 42
    13 34 11 7 16 49:63 -14 40
    14 34 8 7 19 37:61 -24 31
    15 34 7 7 20 40:75 -35 28
    16 34 7 6 21 37:76 -39 27
    17 34 6 9 19 50:78 -28 27
    18 34 5 5 24 28:68 -40 20
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 15 3 2 50:19 31 48
    2 20 15 3 2 42:15 27 48
    3 20 14 2 4 37:21 16 44
    4 20 11 6 3 44:20 24 39
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 11 5 4 36:20 16 38
    2 20 9 8 3 33:22 11 35
    3 20 10 4 6 37:25 12 34
    4 20 9 4 7 47:34 13 31
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 14 1 2 44:15 29 43
    2 17 13 2 2 36:11 25 41
    3 17 13 2 2 33:16 17 41
    4 17 10 6 1 40:15 25 36
    5 17 10 3 4 34:17 17 33
    6 17 9 4 4 28:16 12 31
    7 17 8 7 2 31:18 13 31
    8 17 8 4 5 40:26 14 28
    9 17 7 6 4 29:27 2 27
    10 17 7 5 5 29:24 5 26
    11 17 7 2 8 23:27 -4 23
    12 17 6 4 7 27:23 4 22
    13 17 6 4 7 20:19 1 22
    14 17 4 5 8 16:29 -13 17
    15 17 5 1 11 18:33 -15 16
    16 17 4 4 9 22:33 -11 16
    17 17 3 4 10 27:46 -19 13
    18 17 1 4 12 8:29 -21 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 11 6 3 41:28 13 39
    2 20 10 5 5 38:28 10 35
    3 20 10 5 5 27:19 8 35
    4 20 7 5 8 27:28 -1 26
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 10 4 6 45:24 21 34
    2 20 7 5 8 30:33 -3 26
    3 20 6 6 8 24:34 -10 24
    4 20 6 5 9 25:34 -9 23
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 10 4 3 37:25 12 34
    2 17 9 5 3 34:22 12 32
    3 17 9 4 4 23:15 8 31
    4 17 7 4 6 36:22 14 25
    5 17 7 4 6 22:25 -3 25
    6 17 7 3 7 22:23 -1 24
    7 17 6 5 6 21:21 0 23
    8 17 6 5 6 21:27 -6 23
    9 17 6 4 7 27:24 3 22
    10 17 6 4 7 24:28 -4 22
    11 17 5 5 7 17:21 -4 20
    12 17 5 4 8 19:28 -9 19
    13 17 4 2 11 21:32 -11 14
    14 17 3 5 9 23:32 -9 14
    15 17 4 1 12 20:36 -16 13
    16 17 4 1 12 20:39 -19 13
    17 17 3 3 11 18:42 -24 12
    18 17 2 5 10 19:43 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Royal Charleroi SC và KVC Westerlo là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi Royal Charleroi SC chơi trên sân nhà, Royal Charleroi SC đã thắng 7 trận, có 5 trận hòa trong khi KVC Westerlo thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-24 nghiêng về phía Royal Charleroi SC.

    Trong 37 lần gặp nhau gần đây, Royal Charleroi SC đã thắng 11 trận, có 12 trận hòa trong khi KVC Westerlo thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 48-45 nghiêng về phía KVC Westerlo.

    Trận thắng gần đây nhất của KVC Westerlo trên sân của Royal Charleroi SC là ở năm 2014.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    18 Tháng Chín 2022, 02:45
    Trọng tài:
    Denil Arthur, Bỉ
    Sân vận động:
    Stade Du Pays de Charleroi, Charleroi, Bỉ
    Dung tích:
    15000