Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

R. Charleroi S.C. vs Anderlecht 27/12/2022

Trận đấu tiếp theo R. Charleroi S.C. - Anderlecht on 15/02/2025

R. Charleroi S.C. RCH

Chi tiết trận đấu

Anderlecht RSC
R. Charleroi S.C. RCH

Phỏng đoán

Anderlecht RSC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 28%
    1
  • 22%
    x
  • 50%
    2
  • R. Charleroi S.C. RCH

    Chi tiết trận đấu

    Anderlecht RSC
    46 %
    Sở hữu bóng
    54 %
    1 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (4)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    3
    Ảnh bị chặn
    3
    2
    Thủ môn cứu thua
    1
    13
    Fouls
    9
    2
    Thẻ vàng
    1
    11
    Đá phạt
    14
    3
    Đá phạt góc
    0
    1
    Ngoại vi
    2
    34
    Ném biên
    19

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    R. Charleroi S.C. RCH

    Số liệu thống kê H2H

    Anderlecht RSC
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 6
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 22/09/24 02:45
    Anderlecht Anderlecht R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
    0 0
    TTG 12/02/24 01:30
    R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Anderlecht Anderlecht
    1 3
    TTG 28/08/23 00:30
    Anderlecht Anderlecht R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
    2 1
    TTG 27/12/22 03:45
    R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Anderlecht Anderlecht
    0 1
    TTG 02/10/22 19:30
    Anderlecht Anderlecht R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
    0 1

    Resultados mais recentes: R. Charleroi S.C.

    Resultados mais recentes: Anderlecht

    R. Charleroi S.C. RCH

    Bảng xếp hạng

    Anderlecht RSC
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 40 25 8 7 69:34 35 47
    2 40 25 8 7 88:47 41 46
    3 40 25 8 7 78:49 29 46
    4 40 18 11 11 71:48 23 36
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 21 9 10 81:44 37 44
    2 40 16 13 11 63:55 8 36
    3 40 16 9 15 62:59 3 30
    4 40 15 10 15 71:68 3 30
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 34 23 6 5 78:37 41 75
    2 34 23 6 5 70:41 29 75
    3 34 22 6 6 59:26 33 72
    4 34 16 11 7 61:36 25 59
    5 34 16 8 10 64:38 26 56
    6 34 16 7 11 58:45 13 55
    7 34 14 9 11 61:53 8 51
    8 34 13 11 10 50:46 4 50
    9 34 14 6 14 45:52 -7 48
    10 34 13 9 12 56:48 8 48
    11 34 13 7 14 49:46 3 46
    12 34 11 9 14 37:40 -3 42
    13 34 11 7 16 49:63 -14 40
    14 34 8 7 19 37:61 -24 31
    15 34 7 7 20 40:75 -35 28
    16 34 7 6 21 37:76 -39 27
    17 34 6 9 19 50:78 -28 27
    18 34 5 5 24 28:68 -40 20
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 15 3 2 50:19 31 48
    2 20 15 3 2 42:15 27 48
    3 20 14 2 4 37:21 16 44
    4 20 11 6 3 44:20 24 39
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 11 5 4 36:20 16 38
    2 20 9 8 3 33:22 11 35
    3 20 10 4 6 37:25 12 34
    4 20 9 4 7 47:34 13 31
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 14 1 2 44:15 29 43
    2 17 13 2 2 36:11 25 41
    3 17 13 2 2 33:16 17 41
    4 17 10 6 1 40:15 25 36
    5 17 10 3 4 34:17 17 33
    6 17 9 4 4 28:16 12 31
    7 17 8 7 2 31:18 13 31
    8 17 8 4 5 40:26 14 28
    9 17 7 6 4 29:27 2 27
    10 17 7 5 5 29:24 5 26
    11 17 7 2 8 23:27 -4 23
    12 17 6 4 7 27:23 4 22
    13 17 6 4 7 20:19 1 22
    14 17 4 5 8 16:29 -13 17
    15 17 5 1 11 18:33 -15 16
    16 17 4 4 9 22:33 -11 16
    17 17 3 4 10 27:46 -19 13
    18 17 1 4 12 8:29 -21 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 11 6 3 41:28 13 39
    2 20 10 5 5 38:28 10 35
    3 20 10 5 5 27:19 8 35
    4 20 7 5 8 27:28 -1 26
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 10 4 6 45:24 21 34
    2 20 7 5 8 30:33 -3 26
    3 20 6 6 8 24:34 -10 24
    4 20 6 5 9 25:34 -9 23
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 10 4 3 37:25 12 34
    2 17 9 5 3 34:22 12 32
    3 17 9 4 4 23:15 8 31
    4 17 7 4 6 36:22 14 25
    5 17 7 4 6 22:25 -3 25
    6 17 7 3 7 22:23 -1 24
    7 17 6 5 6 21:21 0 23
    8 17 6 5 6 21:27 -6 23
    9 17 6 4 7 27:24 3 22
    10 17 6 4 7 24:28 -4 22
    11 17 5 5 7 17:21 -4 20
    12 17 5 4 8 19:28 -9 19
    13 17 4 2 11 21:32 -11 14
    14 17 3 5 9 23:32 -9 14
    15 17 4 1 12 20:36 -16 13
    16 17 4 1 12 20:39 -19 13
    17 17 3 3 11 18:42 -24 12
    18 17 2 5 10 19:43 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Royal Charleroi SC và RSC Anderlecht khi Royal Charleroi SC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Royal Charleroi SC và RSC Anderlecht là 0-2. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 30 lần gặp nhau gần đây khi Royal Charleroi SC chơi trên sân nhà, Royal Charleroi SC đã thắng 7 trận, có 8 trận hòa trong khi RSC Anderlecht thắng 15 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 43-29 nghiêng về phía RSC Anderlecht.

    Trong 60 lần gặp nhau gần đây, Royal Charleroi SC đã thắng 12 trận, có 11 trận hòa trong khi RSC Anderlecht thắng 37 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 113-55 nghiêng về phía RSC Anderlecht.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    27 Tháng Mười Hai 2022, 03:45
    Trọng tài:
    Visser Lawrence, Bỉ
    Sân vận động:
    Stade Du Pays de Charleroi, Charleroi, Bỉ
    Dung tích:
    15000