Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anderlecht vs R. Charleroi 28/08/2023

Last match Anderlecht - R. Charleroi on 22/09/2024

Anderlecht RSC

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi RCH

Phỏng đoán

4 / 10 số trận gần nhất Anderlecht trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất có trong Giải đấu Chuyên nghiệp có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất R. Charleroi trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Giải đấu Chuyên nghiệp có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.29
Anderlecht RSC

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi RCH
47 %
Sở hữu bóng
53 %
7 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (7)
13
Tổng số mũi chích ngừa
10
1
Ảnh bị chặn
0
2
Thủ môn cứu thua
5
13
Fouls
17
0
Thẻ vàng
2
19
Đá phạt
15
4
Đá phạt góc
7
2
Ngoại vi
2
15
Ném biên
13

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anderlecht RSC

Số liệu thống kê H2H

R. Charleroi RCH
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 3
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/09/24 02:45
Anderlecht Anderlecht R. Charleroi R. Charleroi
0 0
TTG 12/02/24 01:30
R. Charleroi R. Charleroi Anderlecht Anderlecht
1 3
TTG 28/08/23 00:30
Anderlecht Anderlecht R. Charleroi R. Charleroi
2 1
TTG 27/12/22 03:45
R. Charleroi R. Charleroi Anderlecht Anderlecht
0 1
TTG 02/10/22 19:30
Anderlecht Anderlecht R. Charleroi R. Charleroi
0 1

Resultados mais recentes: Anderlecht

Resultados mais recentes: R. Charleroi

Anderlecht RSC

Bảng xếp hạng

R. Charleroi RCH
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa RSC Anderlecht và Royal Charleroi SC khi RSC Anderlecht chơi trên sân nhà là 2-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa RSC Anderlecht và Royal Charleroi SC là 2-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 30 lần gặp nhau gần đây khi RSC Anderlecht chơi trên sân nhà, RSC Anderlecht đã thắng 22 trận, có 3 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 70-26 nghiêng về phía RSC Anderlecht.

Trong 61 lần gặp nhau gần đây, RSC Anderlecht đã thắng 38 trận, có 11 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 114-55 nghiêng về phía RSC Anderlecht.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tám 2023, 00:30
Trọng tài:
D'Hondt Lothar, Bỉ
Sân vận động:
Lotto Park, Brussels, Bỉ
Dung tích:
22500