Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

R. Charleroi vs Sint-Truidense 04/09/2023

Last match R. Charleroi - Sint-Truidense on 21/12/2024

R. Charleroi RCH

Chi tiết trận đấu

Sint-Truidense STT

Phỏng đoán

4 / 10của trận đấu cuối cùng R. Charleroi trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải đấu Chuyên nghiệp kết thúc trong một trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

1 / 10của trận đấu cuối cùng Sint-Truidense trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải đấu Chuyên nghiệp kết thúc trong một trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

8.50
R. Charleroi RCH

Chi tiết trận đấu

Sint-Truidense STT
44 %
Sở hữu bóng
56 %
5 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (1)
14
Tổng số mũi chích ngừa
7
1
Ảnh bị chặn
1
4
Thủ môn cứu thua
4
10
Fouls
6
0
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
0
7
Đá phạt
14
3
Đá phạt góc
5
4
Ngoại vi
1
21
Ném biên
15

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
R. Charleroi RCH

Số liệu thống kê H2H

Sint-Truidense STT
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 4
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 21/12/24 23:00
R. Charleroi R. Charleroi Sint-Truidense Sint-Truidense
2 1
TTG 04/08/24 02:45
Sint-Truidense Sint-Truidense R. Charleroi R. Charleroi
1 4
TTG 24/12/23 01:15
Sint-Truidense Sint-Truidense R. Charleroi R. Charleroi
1 0
TTG 04/09/23 01:15
R. Charleroi R. Charleroi Sint-Truidense Sint-Truidense
1 1
TTG 27/02/23 02:15
R. Charleroi R. Charleroi Sint-Truidense Sint-Truidense
1 0

Resultados mais recentes: R. Charleroi

Resultados mais recentes: Sint-Truidense

R. Charleroi RCH

Bảng xếp hạng

Sint-Truidense STT
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Royal Charleroi SC và St. Truidense VV khi Royal Charleroi SC chơi trên sân nhà là 0-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Royal Charleroi SC và St. Truidense VV là 0-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi Royal Charleroi SC chơi trên sân nhà, Royal Charleroi SC đã thắng 9 trận, có 13 trận hòa trong khi St. Truidense VV thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-23 nghiêng về phía Royal Charleroi SC.

Trong 52 lần gặp nhau gần đây, Royal Charleroi SC đã thắng 17 trận, có 21 trận hòa trong khi St. Truidense VV thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 61-59 nghiêng về phía St. Truidense VV.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Chín 2023, 01:15
Trọng tài:
Smet Wim, Bỉ
Sân vận động:
Stade Du Pays de Charleroi, Charleroi, Bỉ
Dung tích:
15000