Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sint-Truidense vs R. Charleroi 24/12/2023

Last match R. Charleroi - Sint-Truidense on 21/12/2024

Sint-Truidense STT

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi RCH

Phỏng đoán

4 / 10 trận gần nhất Sint-Truidense trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng

3 / 10 trận gần nhất tham dự Giải đấu Chuyên nghiệp ghi ít nhất 2 bàn

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 2 bàn thắng

4 / 10 trận gần nhất R. Charleroi trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng

3 / 10 trận gần nhất tham dự Giải đấu Chuyên nghiệp ghi ít nhất 2 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (1.5)

Tỷ lệ cược

4.09
Sint-Truidense STT

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi RCH
65 %
Sở hữu bóng
35 %
8 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0 (3)
14
Tổng số mũi chích ngừa
4
4
Ảnh bị chặn
1
0
Thủ môn cứu thua
7
8
Fouls
15
18
Đá phạt
8
6
Đá phạt góc
3
0
Ngoại vi
3
20
Ném biên
16
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-2

13

15

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

13

18

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 33'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 28
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sint-Truidense STT

Số liệu thống kê H2H

R. Charleroi RCH
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 8
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 21/12/24 23:00
R. Charleroi R. Charleroi Sint-Truidense Sint-Truidense
2 1
TTG 04/08/24 02:45
Sint-Truidense Sint-Truidense R. Charleroi R. Charleroi
1 4
TTG 24/12/23 01:15
Sint-Truidense Sint-Truidense R. Charleroi R. Charleroi
1 0
TTG 04/09/23 01:15
R. Charleroi R. Charleroi Sint-Truidense Sint-Truidense
1 1
TTG 27/02/23 02:15
R. Charleroi R. Charleroi Sint-Truidense Sint-Truidense
1 0

Resultados mais recentes: Sint-Truidense

Resultados mais recentes: R. Charleroi

Sint-Truidense STT

Bảng xếp hạng

R. Charleroi RCH
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi St. Truidense VV chơi trên sân nhà, St. Truidense VV đã thắng 10 trận, có 8 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-35 nghiêng về phía St. Truidense VV.

Trong 53 lần gặp nhau gần đây, St. Truidense VV đã thắng 14 trận, có 22 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 62-60 nghiêng về phía St. Truidense VV.

Kết quả mùa giải trước: 2-1 (sân của St. Truidense VV) và 1-0 (sân của Royal Charleroi SC).

Bạn có biết rằng St. Truidense VV ghi 29% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Mười Hai 2023, 01:15
Trọng tài:
Bourdeaud'hui Simon, Bỉ
Sân vận động:
Staaien, Sint- Truiden, Bỉ
Dung tích:
14600