Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

R. Charleroi S.C. vs Standard Liege 10/10/2022

Trận đấu tiếp theo R. Charleroi S.C. - Standard Liege on 01/12/2024

R. Charleroi S.C. RCH

Chi tiết trận đấu

Standard Liege STA
R. Charleroi S.C. RCH

Phỏng đoán

Standard Liege STA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 44%
    1
  • 24%
    x
  • 32%
    2
  • R. Charleroi S.C. RCH

    Chi tiết trận đấu

    Standard Liege STA
    3 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    1 (2)
    10
    Tổng số mũi chích ngừa
    3
    3
    Ảnh bị chặn
    0
    1
    Thủ môn cứu thua
    2
    18
    Fouls
    14
    1
    Thẻ đỏ
    2
    3
    Thẻ vàng
    3
    17
    Đá phạt
    18
    3
    Đá phạt góc
    1
    0
    Ngoại vi
    3
    17
    Ném biên
    27

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    R. Charleroi S.C. RCH

    Số liệu thống kê H2H

    Standard Liege STA
    • 0thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 7
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 4
    TTG 21/10/24 00:30
    Standard Liege Standard Liege R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
    2 1
    TTG 17/12/23 03:45
    Standard Liege Standard Liege R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
    0 0
    TTG 14/08/23 00:30
    R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Standard Liege Standard Liege
    1 1
    TTG 15/04/23 02:45
    Standard Liege Standard Liege R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
    3 1
    TTG 10/10/22 00:30
    R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Standard Liege Standard Liege 2
    0 1

    Resultados mais recentes: R. Charleroi S.C.

    Resultados mais recentes: Standard Liege

    R. Charleroi S.C. RCH

    Bảng xếp hạng

    Standard Liege STA
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 40 25 8 7 69:34 35 47
    2 40 25 8 7 88:47 41 46
    3 40 25 8 7 78:49 29 46
    4 40 18 11 11 71:48 23 36
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 21 9 10 81:44 37 44
    2 40 16 13 11 63:55 8 36
    3 40 16 9 15 62:59 3 30
    4 40 15 10 15 71:68 3 30
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 34 23 6 5 78:37 41 75
    2 34 23 6 5 70:41 29 75
    3 34 22 6 6 59:26 33 72
    4 34 16 11 7 61:36 25 59
    5 34 16 8 10 64:38 26 56
    6 34 16 7 11 58:45 13 55
    7 34 14 9 11 61:53 8 51
    8 34 13 11 10 50:46 4 50
    9 34 14 6 14 45:52 -7 48
    10 34 13 9 12 56:48 8 48
    11 34 13 7 14 49:46 3 46
    12 34 11 9 14 37:40 -3 42
    13 34 11 7 16 49:63 -14 40
    14 34 8 7 19 37:61 -24 31
    15 34 7 7 20 40:75 -35 28
    16 34 7 6 21 37:76 -39 27
    17 34 6 9 19 50:78 -28 27
    18 34 5 5 24 28:68 -40 20
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 15 3 2 50:19 31 48
    2 20 15 3 2 42:15 27 48
    3 20 14 2 4 37:21 16 44
    4 20 11 6 3 44:20 24 39
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 11 5 4 36:20 16 38
    2 20 9 8 3 33:22 11 35
    3 20 10 4 6 37:25 12 34
    4 20 9 4 7 47:34 13 31
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 14 1 2 44:15 29 43
    2 17 13 2 2 36:11 25 41
    3 17 13 2 2 33:16 17 41
    4 17 10 6 1 40:15 25 36
    5 17 10 3 4 34:17 17 33
    6 17 9 4 4 28:16 12 31
    7 17 8 7 2 31:18 13 31
    8 17 8 4 5 40:26 14 28
    9 17 7 6 4 29:27 2 27
    10 17 7 5 5 29:24 5 26
    11 17 7 2 8 23:27 -4 23
    12 17 6 4 7 27:23 4 22
    13 17 6 4 7 20:19 1 22
    14 17 4 5 8 16:29 -13 17
    15 17 5 1 11 18:33 -15 16
    16 17 4 4 9 22:33 -11 16
    17 17 3 4 10 27:46 -19 13
    18 17 1 4 12 8:29 -21 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 11 6 3 41:28 13 39
    2 20 10 5 5 38:28 10 35
    3 20 10 5 5 27:19 8 35
    4 20 7 5 8 27:28 -1 26
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 10 4 6 45:24 21 34
    2 20 7 5 8 30:33 -3 26
    3 20 6 6 8 24:34 -10 24
    4 20 6 5 9 25:34 -9 23
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 10 4 3 37:25 12 34
    2 17 9 5 3 34:22 12 32
    3 17 9 4 4 23:15 8 31
    4 17 7 4 6 36:22 14 25
    5 17 7 4 6 22:25 -3 25
    6 17 7 3 7 22:23 -1 24
    7 17 6 5 6 21:21 0 23
    8 17 6 5 6 21:27 -6 23
    9 17 6 4 7 27:24 3 22
    10 17 6 4 7 24:28 -4 22
    11 17 5 5 7 17:21 -4 20
    12 17 5 4 8 19:28 -9 19
    13 17 4 2 11 21:32 -11 14
    14 17 3 5 9 23:32 -9 14
    15 17 4 1 12 20:36 -16 13
    16 17 4 1 12 20:39 -19 13
    17 17 3 3 11 18:42 -24 12
    18 17 2 5 10 19:43 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Royal Charleroi SC và Standard Liege khi Royal Charleroi SC chơi trên sân nhà là 0-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Royal Charleroi SC và Standard Liege là 0-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 29 lần gặp nhau gần đây khi Royal Charleroi SC chơi trên sân nhà, Royal Charleroi SC đã thắng 7 trận, có 8 trận hòa trong khi Standard Liege thắng 14 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 45-30 nghiêng về phía Standard Liege.

    Trong 60 lần gặp nhau gần đây, Royal Charleroi SC đã thắng 12 trận, có 17 trận hòa trong khi Standard Liege thắng 31 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 107-56 nghiêng về phía Standard Liege.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    10 Tháng Mười 2022, 00:30
    Trọng tài:
    Verboomen Nathan, Bỉ
    Sân vận động:
    Stade Du Pays de Charleroi, Charleroi, Bỉ
    Dung tích:
    15000