Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anderlecht vs Gent 02/09/2022

Trận đấu tiếp theo Anderlecht - Gent on 25/11/2024

Anderlecht RSC

Chi tiết trận đấu

Gent KAA
Anderlecht RSC

Phỏng đoán

Gent KAA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 42%
    1
  • 27%
    x
  • 31%
    2
  • Anderlecht RSC

    Chi tiết trận đấu

    Gent KAA
    2 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (3)
    10
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
    6
    Ảnh bị chặn
    2
    3
    Thủ môn cứu thua
    1
    9
    Fouls
    13
    2
    Thẻ vàng
    2
    17
    Đá phạt
    12
    5
    Đá phạt góc
    3
    3
    Ngoại vi
    4
    16
    Ném biên
    13

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Anderlecht RSC

    Số liệu thống kê H2H

    Gent KAA
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 3
    • 12
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 05/02/24 01:30
    Anderlecht Anderlecht Gent Gent
    1 0
    TTG 13/11/23 01:30
    Gent Gent Anderlecht Anderlecht
    1 1
    TTG 06/03/23 01:30
    Gent Gent Anderlecht Anderlecht
    1 0
    TTG 02/09/22 02:30
    Anderlecht Anderlecht Gent Gent
    0 1
    DKT (HP) 18/04/22 21:00
    Gent Gent Anderlecht Anderlecht
    0 0

    Resultados mais recentes: Anderlecht

    Resultados mais recentes: Gent

    Anderlecht RSC

    Bảng xếp hạng

    Gent KAA
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 40 25 8 7 69:34 35 47
    2 40 25 8 7 88:47 41 46
    3 40 25 8 7 78:49 29 46
    4 40 18 11 11 71:48 23 36
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 21 9 10 81:44 37 44
    2 40 16 13 11 63:55 8 36
    3 40 16 9 15 62:59 3 30
    4 40 15 10 15 71:68 3 30
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 34 23 6 5 78:37 41 75
    2 34 23 6 5 70:41 29 75
    3 34 22 6 6 59:26 33 72
    4 34 16 11 7 61:36 25 59
    5 34 16 8 10 64:38 26 56
    6 34 16 7 11 58:45 13 55
    7 34 14 9 11 61:53 8 51
    8 34 13 11 10 50:46 4 50
    9 34 14 6 14 45:52 -7 48
    10 34 13 9 12 56:48 8 48
    11 34 13 7 14 49:46 3 46
    12 34 11 9 14 37:40 -3 42
    13 34 11 7 16 49:63 -14 40
    14 34 8 7 19 37:61 -24 31
    15 34 7 7 20 40:75 -35 28
    16 34 7 6 21 37:76 -39 27
    17 34 6 9 19 50:78 -28 27
    18 34 5 5 24 28:68 -40 20
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 15 3 2 50:19 31 48
    2 20 15 3 2 42:15 27 48
    3 20 14 2 4 37:21 16 44
    4 20 11 6 3 44:20 24 39
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 11 5 4 36:20 16 38
    2 20 9 8 3 33:22 11 35
    3 20 10 4 6 37:25 12 34
    4 20 9 4 7 47:34 13 31
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 14 1 2 44:15 29 43
    2 17 13 2 2 36:11 25 41
    3 17 13 2 2 33:16 17 41
    4 17 10 6 1 40:15 25 36
    5 17 10 3 4 34:17 17 33
    6 17 9 4 4 28:16 12 31
    7 17 8 7 2 31:18 13 31
    8 17 8 4 5 40:26 14 28
    9 17 7 6 4 29:27 2 27
    10 17 7 5 5 29:24 5 26
    11 17 7 2 8 23:27 -4 23
    12 17 6 4 7 27:23 4 22
    13 17 6 4 7 20:19 1 22
    14 17 4 5 8 16:29 -13 17
    15 17 5 1 11 18:33 -15 16
    16 17 4 4 9 22:33 -11 16
    17 17 3 4 10 27:46 -19 13
    18 17 1 4 12 8:29 -21 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 11 6 3 41:28 13 39
    2 20 10 5 5 38:28 10 35
    3 20 10 5 5 27:19 8 35
    4 20 7 5 8 27:28 -1 26
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 10 4 6 45:24 21 34
    2 20 7 5 8 30:33 -3 26
    3 20 6 6 8 24:34 -10 24
    4 20 6 5 9 25:34 -9 23
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 10 4 3 37:25 12 34
    2 17 9 5 3 34:22 12 32
    3 17 9 4 4 23:15 8 31
    4 17 7 4 6 36:22 14 25
    5 17 7 4 6 22:25 -3 25
    6 17 7 3 7 22:23 -1 24
    7 17 6 5 6 21:21 0 23
    8 17 6 5 6 21:27 -6 23
    9 17 6 4 7 27:24 3 22
    10 17 6 4 7 24:28 -4 22
    11 17 5 5 7 17:21 -4 20
    12 17 5 4 8 19:28 -9 19
    13 17 4 2 11 21:32 -11 14
    14 17 3 5 9 23:32 -9 14
    15 17 4 1 12 20:36 -16 13
    16 17 4 1 12 20:39 -19 13
    17 17 3 3 11 18:42 -24 12
    18 17 2 5 10 19:43 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa RSC Anderlecht và KAA Gent là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 38 lần gặp nhau gần đây khi RSC Anderlecht chơi trên sân nhà, RSC Anderlecht đã thắng 24 trận, có 11 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 75-31 nghiêng về phía RSC Anderlecht.

    Trong 77 lần gặp nhau gần đây, RSC Anderlecht đã thắng 40 trận, có 25 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 132-72 nghiêng về phía RSC Anderlecht.

    Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của RSC Anderlecht) và 1-0 (sân của KAA Gent).

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    2 Tháng Chín 2022, 02:30
    Trọng tài:
    Lambrechts Erik, Bỉ
    Sân vận động:
    Lotto Park, Brussels, Bỉ
    Dung tích:
    22500