Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Voluntari vs Metalul Buzău 30/11/2024

Voluntari VOL

Chi tiết trận đấu

Metalul Buzău MEB
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Voluntari trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng Nhì kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Metalul Buzău trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.00
Voluntari VOL

Số liệu thống kê đối sánh trước

Metalul Buzău MEB
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+3

12

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

14

5

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.5
  • 42.8'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 47.2'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 21
  • Bàn thắng
  • 19

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Voluntari VOL

Số liệu thống kê H2H

Metalul Buzău MEB
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Voluntari VOL

Bảng xếp hạng

Metalul Buzău MEB
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 2 2 36:15 21 44
Voluntari
2 18 10 8 0 23:8 15 38
AFC Campulung Muscel 2022
3 18 11 2 5 27:17 10 35
FC U Craiova 1948
4 18 8 7 3 17:9 8 31
CSC Dumbravita
5 18 9 4 5 29:22 7 31
Metalul Buzău
6 18 8 6 4 25:15 10 30
Csikszereda Miercurea Ciuc
7 18 7 6 5 19:18 1 27
CS Metaloglobus București
8 18 8 3 7 20:23 -3 27
CSM Slatina
9 18 7 5 6 17:16 1 26
Chindia Târgoviște
10 18 7 5 6 21:21 0 26
Bihor Oradea
11 18 6 5 7 24:18 6 23
Afumati
12 18 6 5 7 18:18 0 23
Resita
13 18 6 5 7 24:26 -2 23
Unirea Ungheni
14 18 6 5 7 16:19 -3 23
Concordia Chiajna
15 18 4 6 8 20:22 -2 18
Hunedoara
16 19 4 6 9 20:24 -4 18
17 18 5 3 10 17:25 -8 18
Ceahlaul Piatra Neamt
18 18 4 3 11 14:23 -9 15
Arges Pitesti
19 19 3 5 11 10:22 -12 14
20 18 2 1 15 7:43 -36 7
CSA Steaua
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 26:7 19 30
2 10 5 5 0 13:6 7 20
3 9 5 3 1 15:7 8 18
Csikszereda Miercurea Ciuc
4 10 5 3 2 14:10 4 18
5 11 4 5 2 12:7 5 17
6 8 5 1 2 11:6 5 16
FC U Craiova 1948
7 8 5 1 2 10:5 5 16
CSC Dumbravita
8 9 4 2 3 11:10 1 14
9 10 4 2 4 11:14 -3 14
10 8 4 1 3 9:6 3 13
Resita
11 9 3 4 2 7:6 1 13
Concordia Chiajna
12 9 3 3 3 13:9 4 12
Hunedoara
13 10 2 5 3 9:7 2 11
14 10 3 2 5 6:11 -5 11
15 8 2 4 2 6:7 -1 10
16 7 3 1 3 8:11 -3 10
CSM Slatina
17 10 3 0 7 11:16 -5 9
18 7 2 2 3 7:9 -2 8
Bihor Oradea
19 10 2 1 7 8:18 -10 7
20 8 1 1 6 4:21 -17 4
CSA Steaua
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 1 3 16:11 5 19
2 8 5 3 0 10:2 8 18
AFC Campulung Muscel 2022
3 11 5 3 3 14:12 2 18
4 11 5 2 4 12:12 0 17
5 10 3 6 1 7:4 3 15
6 8 4 2 2 10:8 2 14
Voluntari
7 8 4 1 3 15:12 3 13
Metalul Buzău
8 9 3 4 2 8:8 0 13
CS Metaloglobus București
9 8 4 0 4 15:11 4 12
Afumati
10 9 3 3 3 10:8 2 12
11 8 3 2 3 9:7 2 11
Ceahlaul Piatra Neamt
12 10 2 4 4 9:12 -3 10
13 9 3 1 5 9:13 -4 10
14 8 2 3 3 13:12 1 9
Unirea Ungheni
15 7 3 0 4 5:9 -4 9
Chindia Târgoviște
16 11 2 2 7 14:17 -3 8
17 8 1 3 4 3:7 -4 6
Arges Pitesti
18 9 1 3 5 7:13 -6 6
19 9 0 3 6 4:11 -7 3
20 10 1 0 9 3:22 -19 3

Sự kiện trận đấu

Bạn có biết rằng SC FC Voluntari ghi 43% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Bạn có biết rằng AFC Metalul Buzau ghi 33% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 61-75?

AFC Metalul Buzau đã bất bại 9 trận gần đây nhất.

AFC Metalul Buzau đã bất bại 4 trận liên tiếp trên sân khách.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười Một 2024, 17:00