Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sport Club do Recife vs Santos 21/08/2020

Trận đấu tiếp theo Sport Club do Recife - Santos on 25/11/2024

Sport Club do Recife REC

Chi tiết trận đấu

Santos SAN
Sport Club do Recife REC

Phỏng đoán

Santos SAN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 0%
    1
  • 34%
    x
  • 66%
    2
  • Sport Club do Recife REC

    Chi tiết trận đấu

    Santos SAN
    34 %
    Sở hữu bóng
    66 %
    5 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (10)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    17
    3
    Ảnh bị chặn
    2
    4
    Thủ môn cứu thua
    5
    25
    Fouls
    18
    5
    Thẻ vàng
    2
    18
    Đá phạt
    27
    4
    Đá phạt góc
    5
    2
    Ngoại vi
    0
    16
    Ném biên
    16

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Sport Club do Recife REC

    Số liệu thống kê H2H

    Santos SAN
    • 0thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 6
    • 16
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 03/08/24 08:30
    Santos Santos Sport Club do Recife Sport Club do Recife
    1 1
    TTG 18/10/21 07:30
    Sport Club do Recife Sport Club do Recife Santos Santos
    0 0
    TTG 01/07/21 07:30
    Santos Santos Sport Club do Recife Sport Club do Recife
    0 0
    TTG 29/11/20 04:00
    Santos Santos Sport Club do Recife Sport Club do Recife
    4 2
    TTG 21/08/20 06:15
    Sport Club do Recife Sport Club do Recife Santos Santos
    0 1

    Resultados mais recentes: Sport Club do Recife

    Resultados mais recentes: Santos

    Sport Club do Recife REC

    Bảng xếp hạng

    Santos SAN
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 38 21 8 9 68:48 20 71
    2 38 20 10 8 61:35 26 70
    3 38 20 8 10 64:45 19 68
    4 38 18 12 8 59:41 18 66
    5 38 18 10 10 55:42 13 64
    6 38 14 17 7 53:40 13 59
    7 38 15 13 10 51:37 14 58
    8 38 14 12 12 52:51 1 54
    9 38 15 8 15 38:36 2 53
    10 38 13 14 11 50:40 10 53
    11 38 14 10 14 54:51 3 52
    12 38 13 12 13 45:45 0 51
    13 38 12 14 12 40:45 -5 50
    14 38 12 8 18 48:59 -11 44
    15 38 12 6 20 31:50 -19 42
    16 38 10 11 17 34:44 -10 41
    17 38 10 11 17 37:56 -19 41
    18 38 9 10 19 41:63 -22 37
    19 38 7 10 21 31:54 -23 31
    20 38 5 12 21 32:62 -30 27
    • Copa Libertadores
    • Copa Libertadores Qualification
    • Copa Sudamericana
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 14 4 1 41:13 28 46
    2 19 12 5 2 34:17 17 41
    3 19 11 5 3 31:14 17 38
    4 19 11 4 4 35:23 12 37
    5 19 10 7 2 29:16 13 37
    6 19 10 6 3 34:23 11 36
    7 19 10 5 4 34:19 15 35
    8 19 9 8 2 33:16 17 35
    9 19 9 7 3 35:23 12 34
    10 19 9 5 5 20:13 7 32
    11 19 8 7 4 29:23 6 31
    12 19 8 6 5 20:15 5 30
    13 19 9 2 8 27:26 1 29
    14 19 6 9 4 24:21 3 27
    15 19 8 2 9 19:23 -4 26
    16 19 7 5 7 21:21 0 26
    17 19 7 5 7 22:25 -3 26
    18 19 6 5 8 19:28 -9 23
    19 19 4 6 9 13:19 -6 18
    20 19 3 5 11 16:30 -14 14
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 10 4 5 33:25 8 34
    2 19 8 5 6 27:18 9 29
    3 19 8 5 6 30:25 5 29
    4 19 7 5 7 32:26 6 26
    5 19 7 5 7 24:28 -4 26
    6 19 6 5 8 18:21 -3 23
    7 19 6 5 8 16:24 -8 23
    8 19 4 11 4 19:17 2 23
    9 19 6 4 9 23:32 -9 22
    10 19 6 3 10 18:23 -5 21
    11 19 5 5 9 16:22 -6 20
    12 19 5 5 9 17:28 -11 20
    13 19 3 9 7 16:21 -5 18
    14 19 4 4 11 12:27 -15 16
    15 19 3 6 10 21:33 -12 15
    16 19 3 6 10 16:35 -19 15
    17 19 3 5 11 22:35 -13 14
    18 19 3 4 12 18:35 -17 13
    19 19 2 7 10 16:32 -16 13
    20 19 2 5 12 14:29 -15 11

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    21 Tháng Tám 2020, 06:15
    Trọng tài:
    Mendonca da Silva Junior Jose, Brazil
    Sân vận động:
    Ilha Do Retiro, Recife, Brazil
    Dung tích:
    35020