Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Seattle Sounders vs Portland Timbers 04/06/2023

Last match Seattle Sounders - Portland Timbers on 20/10/2024

Seattle Sounders SEA

Chi tiết trận đấu

Portland Timbers POR

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Seattle Sounders trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Major League Soccer kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Portland Timbers trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Major League Soccer kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Major League Soccer

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.55
Seattle Sounders SEA

Chi tiết trận đấu

Portland Timbers POR
61 %
Sở hữu bóng
39 %
1 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (6)
5
Tổng số mũi chích ngừa
8
1
Ảnh bị chặn
0
4
Thủ môn cứu thua
2
8
Fouls
19
1
Thẻ vàng
3
22
Đá phạt
8
5
Đá phạt góc
5
0
Ngoại vi
3
20
Ném biên
26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Seattle Sounders SEA

Số liệu thống kê H2H

Portland Timbers POR
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 5
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/10/24 09:00
Seattle Sounders Seattle Sounders Portland Timbers Portland Timbers
1 1
TTG 01/09/24 10:30
Portland Timbers Portland Timbers Seattle Sounders Seattle Sounders
1 0
TTG 13/05/24 04:45
Portland Timbers Portland Timbers Seattle Sounders Seattle Sounders
1 2
TTG 03/09/23 10:30
Seattle Sounders Seattle Sounders Portland Timbers Portland Timbers
2 2
TTG 04/06/23 04:30
Seattle Sounders Seattle Sounders Portland Timbers Portland Timbers
0 0

Resultados mais recentes: Seattle Sounders

Resultados mais recentes: Portland Timbers

Seattle Sounders SEA

Bảng xếp hạng

Portland Timbers POR
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 20 9 5 57:39 18 69
2 34 18 9 7 55:39 16 63
3 34 16 9 9 67:46 21 57
4 34 15 10 9 57:41 16 55
5 34 15 10 9 58:46 12 55
6 34 13 12 9 66:53 13 51
7 34 13 10 11 39:32 7 49
8 34 11 10 13 36:39 -3 43
9 34 10 13 11 45:52 -7 43
10 34 12 5 17 36:52 -16 41
11 34 9 14 11 35:39 -4 41
12 34 10 10 14 45:49 -4 40
13 34 10 10 14 39:51 -12 40
14 34 9 7 18 41:54 -13 34
15 34 4 10 20 26:59 -33 22
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 20 9 5 57:39 18 69
2 34 18 9 7 55:39 16 63
3 34 16 9 9 67:46 21 57
4 34 17 5 12 62:45 17 56
5 34 15 10 9 57:41 16 55
6 34 15 10 9 58:46 12 55
7 34 14 11 9 41:32 9 53
8 34 14 10 10 54:39 15 52
9 34 14 9 11 51:38 13 51
10 34 13 12 9 66:53 13 51
11 34 14 8 12 48:50 -2 50
12 34 13 10 11 39:32 7 49
13 34 12 12 10 55:48 7 48
14 34 11 13 10 41:37 4 46
15 34 12 8 14 48:51 -3 44
16 34 10 14 10 39:43 -4 44
17 34 11 10 13 36:39 -3 43
18 34 11 10 13 46:58 -12 43
19 34 10 13 11 45:52 -7 43
20 34 12 5 17 36:52 -16 41
21 34 10 11 13 46:51 -5 41
22 34 9 14 11 35:39 -4 41
23 34 10 10 14 45:49 -4 40
24 34 10 10 14 39:51 -12 40
25 34 10 9 15 49:55 -6 39
26 34 8 12 14 51:67 -16 36
27 34 9 7 18 41:54 -13 34
28 34 5 12 17 26:54 -28 27
29 34 4 10 20 26:59 -33 22
  • Champions League
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 34 17 5 12 62:45 17 56
2 34 14 11 9 41:32 9 53
3 34 14 10 10 54:39 15 52
4 34 14 9 11 51:38 13 51
5 34 14 8 12 48:50 -2 50
6 34 12 12 10 55:48 7 48
7 34 11 13 10 41:37 4 46
8 34 12 8 14 48:51 -3 44
9 34 10 14 10 39:43 -4 44
10 34 11 10 13 46:58 -12 43
11 34 10 11 13 46:51 -5 41
12 34 10 9 15 49:55 -6 39
13 34 8 12 14 51:67 -16 36
14 34 5 12 17 26:54 -28 27
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 33:13 20 41
2 17 12 4 1 41:14 27 40
3 17 12 4 1 37:16 21 40
4 17 10 6 1 33:13 20 36
5 17 10 4 3 42:21 21 34
6 17 10 3 4 26:12 14 33
7 17 9 5 3 31:19 12 32
8 17 9 4 4 25:13 12 31
9 17 8 6 3 23:16 7 30
10 17 7 5 5 21:17 4 26
11 17 6 8 3 24:21 3 26
12 17 6 7 4 26:22 4 25
13 17 6 6 5 31:23 8 24
14 17 6 5 6 25:21 4 23
15 17 4 6 7 19:22 -3 18
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 33:13 20 41
2 17 12 4 1 41:14 27 40
3 17 12 4 1 37:16 21 40
4 17 11 4 2 36:11 25 37
5 17 10 6 1 33:13 20 36
6 17 11 2 4 41:17 24 35
7 17 10 4 3 42:21 21 34
8 17 10 3 4 36:17 19 33
9 17 10 3 4 26:12 14 33
10 17 9 5 3 31:19 12 32
11 17 9 4 4 25:13 12 31
12 17 8 7 2 25:16 9 31
13 17 9 3 5 29:22 7 30
14 17 8 6 3 35:19 16 30
15 17 8 6 3 23:16 7 30
16 17 9 2 6 30:21 9 29
17 17 7 7 3 23:16 7 28
18 17 7 6 4 19:11 8 27
19 17 7 5 5 21:17 4 26
20 17 6 8 3 24:21 3 26
21 17 7 4 6 28:22 6 25
22 17 6 7 4 26:22 4 25
23 17 6 6 5 31:23 8 24
24 17 6 6 5 31:29 2 24
25 17 6 5 6 25:21 4 23
26 17 6 4 7 25:27 -2 22
27 17 4 9 4 24:20 4 21
28 17 4 6 7 19:22 -3 18
29 17 3 8 6 13:16 -3 17
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 17 11 4 2 36:11 25 37
2 17 11 2 4 41:17 24 35
3 17 10 3 4 36:17 19 33
4 17 8 7 2 25:16 9 31
5 17 9 3 5 29:22 7 30
6 17 8 6 3 35:19 16 30
7 17 9 2 6 30:21 9 29
8 17 7 7 3 23:16 7 28
9 17 7 6 4 19:11 8 27
10 17 7 4 6 28:22 6 25
11 17 6 6 5 31:29 2 24
12 17 6 4 7 25:27 -2 22
13 17 4 9 4 24:20 4 21
14 17 3 8 6 13:16 -3 17
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 4 4 24:20 4 31
2 17 7 7 3 24:26 -2 28
3 17 5 4 8 24:28 -4 19
4 17 4 6 7 14:19 -5 18
5 17 4 5 8 26:32 -6 17
6 17 4 5 8 15:22 -7 17
7 17 4 5 8 21:31 -10 17
8 17 3 8 6 24:32 -8 17
9 17 4 4 9 14:26 -12 16
10 17 4 3 10 13:29 -16 15
11 17 3 6 8 21:30 -9 15
12 17 3 2 12 16:33 -17 11
13 17 1 8 8 12:23 -11 11
14 17 2 2 13 10:40 -30 8
15 17 0 4 13 7:37 -30 4
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 4 4 24:20 4 31
2 17 8 4 5 23:23 0 28
3 17 7 7 3 24:26 -2 28
4 17 7 5 5 22:21 1 26
5 17 6 3 8 21:28 -7 21
6 17 6 2 9 22:31 -9 20
7 17 5 4 8 24:28 -4 19
8 17 4 7 6 18:22 -4 19
9 17 4 6 7 18:21 -3 18
10 17 4 6 7 14:19 -5 18
11 17 4 6 7 20:29 -9 18
12 17 4 5 8 26:32 -6 17
13 17 4 5 8 15:22 -7 17
14 17 4 5 8 21:31 -10 17
15 17 3 8 6 24:32 -8 17
16 17 4 4 9 14:26 -12 16
17 17 4 3 10 13:29 -16 15
18 17 3 6 8 21:30 -9 15
19 17 3 6 8 18:30 -12 15
20 17 3 5 9 21:33 -12 14
21 17 3 5 9 15:27 -12 14
22 17 2 7 8 14:27 -13 13
23 17 2 7 8 17:36 -19 13
24 17 2 6 9 20:38 -18 12
25 17 3 2 12 16:33 -17 11
26 17 1 8 8 12:23 -11 11
27 17 2 4 11 13:38 -25 10
28 17 2 2 13 10:40 -30 8
29 17 0 4 13 7:37 -30 4
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 17 8 4 5 23:23 0 28
2 17 7 5 5 22:21 1 26
3 17 6 3 8 21:28 -7 21
4 17 6 2 9 22:31 -9 20
5 17 4 7 6 18:22 -4 19
6 17 4 6 7 18:21 -3 18
7 17 4 6 7 20:29 -9 18
8 17 3 6 8 18:30 -12 15
9 17 3 5 9 21:33 -12 14
10 17 3 5 9 15:27 -12 14
11 17 2 7 8 14:27 -13 13
12 17 2 7 8 17:36 -19 13
13 17 2 6 9 20:38 -18 12
14 17 2 4 11 13:38 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Seattle Sounders và Portland Timbers khi Seattle Sounders chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Seattle Sounders chơi trên sân nhà, Seattle Sounders đã thắng 9 trận, có 7 trận hòa trong khi Portland Timbers thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 29-26 nghiêng về phía Seattle Sounders.

Trong 54 lần gặp nhau gần đây, Seattle Sounders đã thắng 19 trận, có 14 trận hòa trong khi Portland Timbers thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 78-76 nghiêng về phía Portland Timbers.

Trận thắng gần đây nhất của Seattle Sounders trước Portland Timbers trên sân nhà là ở năm 2018.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Sáu 2023, 04:30
Trọng tài:
Chapman Allen, Mỹ
Sân vận động:
Centurylink Field, Seattle, Mỹ
Dung tích:
68740