Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Seattle Sounders vs San Jose Earthquakes 10/10/2022

Seattle Sounders SEA

Chi tiết trận đấu

San Jose Earthquakes SJ
Seattle Sounders SEA

Phỏng đoán

San Jose Earthquakes SJ
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 59%
    1
  • 19%
    x
  • 22%
    2
  • Seattle Sounders SEA

    Chi tiết trận đấu

    San Jose Earthquakes SJ
    63 %
    Sở hữu bóng
    37 %
    5 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (5)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    2
    Ảnh bị chặn
    1
    1
    Thủ môn cứu thua
    3
    13
    Fouls
    10
    1
    Thẻ vàng
    1
    11
    Đá phạt
    15
    4
    Đá phạt góc
    1
    2
    Ngoại vi
    1
    14
    Ném biên
    11

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Seattle Sounders SEA

    Số liệu thống kê H2H

    San Jose Earthquakes SJ
    • 0thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 10
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 19/09/24 10:30
    Seattle Sounders Seattle Sounders San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
    2 2
    TTG 24/03/24 10:30
    San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes Seattle Sounders Seattle Sounders
    3 2
    TTG 13/07/23 10:30
    San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes Seattle Sounders Seattle Sounders
    2 0
    TTG 01/06/23 10:30
    Seattle Sounders Seattle Sounders San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
    0 1
    TTG 10/10/22 05:18
    Seattle Sounders Seattle Sounders San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
    2 2

    Resultados mais recentes: Seattle Sounders

    Resultados mais recentes: San Jose Earthquakes

    Seattle Sounders SEA

    Bảng xếp hạng

    San Jose Earthquakes SJ
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 19 10 5 72:26 46 67
    2 34 20 5 9 63:50 13 65
    3 34 16 7 11 57:41 16 55
    4 34 15 8 11 50:41 9 53
    5 34 12 13 9 64:56 8 49
    6 34 14 6 14 47:56 -9 48
    7 34 14 6 14 44:53 -9 48
    8 34 10 16 8 46:41 5 46
    9 34 13 3 18 44:52 -8 42
    10 34 10 12 12 47:50 -3 42
    11 34 10 10 14 48:54 -6 40
    12 34 10 9 15 39:48 -9 39
    13 34 9 7 18 49:66 -17 34
    14 34 7 6 21 36:71 -35 27
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 21 4 9 66:38 28 67
    2 34 19 10 5 72:26 46 67
    3 34 20 5 9 63:50 13 65
    4 34 16 8 10 65:49 16 56
    5 34 16 7 11 57:41 16 55
    6 34 15 8 11 50:41 9 53
    7 34 14 11 9 48:37 11 53
    8 34 14 8 12 58:51 7 50
    9 34 13 11 10 52:41 11 50
    10 34 12 13 9 64:56 8 49
    11 34 14 6 14 48:51 -3 48
    12 34 14 6 14 47:56 -9 48
    13 34 14 6 14 44:53 -9 48
    14 34 12 11 11 43:45 -2 47
    15 34 11 13 10 53:53 0 46
    16 34 10 16 8 46:41 5 46
    17 34 12 7 15 40:57 -17 43
    18 34 11 10 13 46:57 -11 43
    19 34 13 3 18 44:52 -8 42
    20 34 10 12 12 47:50 -3 42
    21 34 12 5 17 47:46 1 41
    22 34 11 7 16 42:54 -12 40
    23 34 10 10 14 48:54 -6 40
    24 34 10 9 15 39:48 -9 39
    25 34 10 6 18 43:56 -13 36
    26 34 8 11 15 52:69 -17 35
    27 34 9 7 18 49:66 -17 34
    28 34 7 6 21 36:71 -35 27
    • Champions League
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 21 4 9 66:38 28 67
    2 34 16 8 10 65:49 16 56
    3 34 14 11 9 48:37 11 53
    4 34 14 8 12 58:51 7 50
    5 34 13 11 10 52:41 11 50
    6 34 14 6 14 48:51 -3 48
    7 34 12 11 11 43:45 -2 47
    8 34 11 13 10 53:53 0 46
    9 34 12 7 15 40:57 -17 43
    10 34 11 10 13 46:57 -11 43
    11 34 12 5 17 47:46 1 41
    12 34 11 7 16 42:54 -12 40
    13 34 10 6 18 43:56 -13 36
    14 34 8 11 15 52:69 -17 35
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 5 0 49:9 40 41
    2 17 10 4 3 37:19 18 34
    3 17 10 3 4 34:28 6 33
    4 17 10 1 6 28:16 12 31
    5 17 9 3 5 30:21 9 30
    6 17 8 5 4 31:24 7 29
    7 17 9 0 8 26:28 -2 27
    8 17 7 6 4 22:15 7 27
    9 17 7 6 4 22:16 6 27
    10 17 7 3 7 30:29 1 24
    11 17 6 6 5 37:27 10 24
    12 17 6 5 6 26:22 4 23
    13 17 6 5 6 18:17 1 23
    14 17 4 4 9 22:34 -12 16
    # Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 39:15 24 41
    2 17 12 5 0 49:9 40 41
    3 17 10 5 2 29:15 14 35
    4 17 10 4 3 37:19 18 34
    5 17 10 4 3 28:15 13 34
    6 17 10 3 4 34:28 6 33
    7 17 10 3 4 25:20 5 33
    8 17 9 5 3 27:15 12 32
    9 17 10 1 6 28:16 12 31
    10 17 9 3 5 29:19 10 30
    11 17 9 3 5 30:21 9 30
    12 17 8 6 3 42:23 19 30
    13 17 8 6 3 28:19 9 30
    14 17 9 2 6 25:17 8 29
    15 17 8 5 4 31:24 7 29
    16 17 8 5 4 27:20 7 29
    17 17 8 4 5 35:25 10 28
    18 17 9 0 8 26:28 -2 27
    19 17 7 6 4 22:15 7 27
    20 17 7 6 4 22:16 6 27
    21 17 7 6 4 31:27 4 27
    22 17 7 3 7 30:29 1 24
    23 17 6 6 5 37:27 10 24
    24 17 6 6 5 30:21 9 24
    25 17 6 5 6 26:22 4 23
    26 17 6 5 6 24:22 2 23
    27 17 6 5 6 18:17 1 23
    28 17 4 4 9 22:34 -12 16
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 39:15 24 41
    2 17 10 5 2 29:15 14 35
    3 17 10 4 3 28:15 13 34
    4 17 10 3 4 25:20 5 33
    5 17 9 5 3 27:15 12 32
    6 17 9 3 5 29:19 10 30
    7 17 8 6 3 42:23 19 30
    8 17 8 6 3 28:19 9 30
    9 17 9 2 6 25:17 8 29
    10 17 8 5 4 27:20 7 29
    11 17 8 4 5 35:25 10 28
    12 17 7 6 4 31:27 4 27
    13 17 6 6 5 30:21 9 24
    14 17 6 5 6 24:22 2 23
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 2 4 33:29 4 35
    2 17 9 3 5 24:19 5 30
    3 17 7 5 5 23:17 6 26
    4 17 6 7 4 27:29 -2 25
    5 17 6 3 8 20:22 -2 21
    6 17 5 6 6 18:25 -7 21
    7 17 3 10 4 24:26 -2 19
    8 17 4 4 9 21:31 -10 16
    9 17 4 3 10 13:28 -15 15
    10 17 3 6 8 25:34 -9 15
    11 17 3 2 12 16:36 -20 11
    12 17 3 2 12 14:37 -23 11
    13 17 2 5 10 17:30 -13 11
    14 17 2 4 11 19:37 -18 10
    # Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 2 4 33:29 4 35
    2 17 9 3 5 24:19 5 30
    3 17 8 2 7 27:23 4 26
    4 17 8 2 7 23:26 -3 26
    5 17 7 5 5 23:17 6 26
    6 17 7 5 5 22:20 2 26
    7 17 6 7 4 27:29 -2 25
    8 17 6 4 7 23:26 -3 22
    9 17 6 3 8 20:22 -2 21
    10 17 5 6 6 18:25 -7 21
    11 17 6 1 10 21:31 -10 19
    12 17 4 7 6 20:22 -2 19
    13 17 3 10 4 24:26 -2 19
    14 17 4 4 9 21:31 -10 16
    15 17 3 7 7 25:34 -9 16
    16 17 4 3 10 13:28 -15 15
    17 17 3 6 8 25:34 -9 15
    18 17 3 6 8 16:30 -14 15
    19 17 4 1 12 19:34 -15 13
    20 17 3 2 12 18:27 -9 11
    21 17 3 2 12 16:36 -20 11
    22 17 3 2 12 14:37 -23 11
    23 17 2 5 10 17:30 -13 11
    24 17 2 5 10 17:37 -20 11
    25 17 2 4 11 19:37 -18 10
    26 17 2 4 11 15:37 -22 10
    27 17 1 5 11 21:42 -21 8
    28 17 1 5 11 17:42 -25 8
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 8 2 7 27:23 4 26
    2 17 8 2 7 23:26 -3 26
    3 17 7 5 5 22:20 2 26
    4 17 6 4 7 23:26 -3 22
    5 17 6 1 10 21:31 -10 19
    6 17 4 7 6 20:22 -2 19
    7 17 3 7 7 25:34 -9 16
    8 17 3 6 8 16:30 -14 15
    9 17 4 1 12 19:34 -15 13
    10 17 3 2 12 18:27 -9 11
    11 17 2 5 10 17:37 -20 11
    12 17 2 4 11 15:37 -22 10
    13 17 1 5 11 21:42 -21 8
    14 17 1 5 11 17:42 -25 8

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Seattle Sounders và San Jose Earthquakes là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Seattle Sounders chơi trên sân nhà, Seattle Sounders đã thắng 10 trận, có 4 trận hòa trong khi San Jose Earthquakes thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-21 nghiêng về phía Seattle Sounders.

    Trong 40 lần gặp nhau gần đây, Seattle Sounders đã thắng 16 trận, có 10 trận hòa trong khi San Jose Earthquakes thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 56-43 nghiêng về phía Seattle Sounders.

    Ở Major League Soccer, San Jose Earthquakes đã thua 4 trận gần đây nhất trên sân khách.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    10 Tháng Mười 2022, 05:18
    Trọng tài:
    De Oliveira Marcos, Mỹ
    Sân vận động:
    Centurylink Field, Seattle, Mỹ
    Dung tích:
    69000