Brann (Nữ) vs Stabaek (Nữ) 12/10/2024
-
12/10/24
21:00
|
Vòng 23
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 số trận gần nhất Brann (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
3 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia Nữ có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 số trận gần nhất Stabaek (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia Nữ có ít hơn 2 bàn thắng
8 - Thắng
0 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
27
6
Ghi bàn
Thừa nhận
11
18
- 2.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 0.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 27'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 33
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
17
-
13
-
13
-
11
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 1
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Brann (Nữ)
Resultados mais recentes: Stabaek (Nữ)
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 24 | 1 | 2 | 74:17 | 57 | 73 | |
2 | 27 | 19 | 1 | 7 | 70:24 | 46 | 58 | |
3 | 27 | 15 | 1 | 11 | 38:32 | 6 | 46 | |
4 | 27 | 14 | 6 | 7 | 43:31 | 12 | 44 | |
5 | 27 | 11 | 4 | 12 | 40:38 | 2 | 37 | |
6 | 27 | 9 | 6 | 12 | 25:41 | -16 | 33 | |
7 | 27 | 9 | 2 | 16 | 22:37 | -15 | 29 | |
8 | 27 | 7 | 5 | 15 | 28:55 | -27 | 26 | |
9 | 27 | 3 | 9 | 15 | 19:39 | -20 | 18 | |
10 | 27 | 2 | 9 | 16 | 17:62 | -45 | 15 |
- Champions League
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 12 | 1 | 1 | 41:8 | 33 | 37 | |
2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 25:17 | 8 | 29 | |
3 | 14 | 9 | 1 | 4 | 28:11 | 17 | 28 | |
4 | 14 | 9 | 0 | 5 | 22:14 | 8 | 27 | |
5 | 13 | 6 | 2 | 5 | 18:16 | 2 | 20 | |
6 | 13 | 6 | 0 | 7 | 14:17 | -3 | 18 | |
7 | 13 | 6 | 0 | 7 | 12:24 | -12 | 18 | |
8 | 14 | 3 | 4 | 7 | 16:28 | -12 | 13 | |
9 | 13 | 2 | 6 | 5 | 9:18 | -9 | 12 | |
10 | 14 | 0 | 6 | 8 | 9:29 | -20 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 12 | 0 | 1 | 33:9 | 24 | 36 | |
2 | 13 | 10 | 0 | 3 | 42:13 | 29 | 30 | |
3 | 14 | 5 | 4 | 5 | 18:14 | 4 | 19 | |
4 | 13 | 6 | 1 | 6 | 16:18 | -2 | 19 | |
5 | 14 | 5 | 2 | 7 | 22:22 | 0 | 17 | |
6 | 14 | 3 | 6 | 5 | 13:17 | -4 | 15 | |
7 | 13 | 4 | 1 | 8 | 12:27 | -15 | 13 | |
8 | 14 | 3 | 2 | 9 | 8:20 | -12 | 11 | |
9 | 13 | 2 | 3 | 8 | 8:33 | -25 | 9 | |
10 | 14 | 1 | 3 | 10 | 10:21 | -11 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi SK Brann chơi trên sân nhà, SK Brann đã thắng 5 trận, có 2 trận hòa trong khi Stabaek Fotball thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-23 nghiêng về phía Stabaek Fotball.
Trong 33 lần gặp nhau gần đây, SK Brann đã thắng 13 trận, có 3 trận hòa trong khi Stabaek Fotball thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 70-42 nghiêng về phía Stabaek Fotball.
SK Brann đã có 6 trận thắng liên tiếp ở Giải vô địch quốc gia Nữ.
Ở Giải vô địch quốc gia Nữ, SK Brann đã có 4 trận thắng liên tiếp trên sân nhà.