Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dynamo Ceske Budejovice vs Bohemians 1905 Prague 19/02/2023

Trận đấu tiếp theo Bohemians 1905 Prague - Dynamo Ceske Budejovice on 08/02/2025

Dynamo Ceske Budejovice BUD

Chi tiết trận đấu

Bohemians 1905 Prague BOH

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Dynamo Ceske Budejovice trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Liga ghi ít nhất 1 bàn

8 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Bohemians 1905 Prague trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

9 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Liga ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Dynamo Ceske Budejovice BUD

Chi tiết trận đấu

Bohemians 1905 Prague BOH
4 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (4)
13
Tổng số mũi chích ngừa
10
1
Ảnh bị chặn
1
4
Thủ môn cứu thua
3
10
Fouls
17
0
Thẻ vàng
1
18
Đá phạt
14
4
Đá phạt góc
8
4
Ngoại vi
1
38
Ném biên
31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dynamo Ceske Budejovice BUD

Số liệu thống kê H2H

Bohemians 1905 Prague BOH
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 1
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 31/08/24 20:30
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague
0 0
TTG 04/05/24 21:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague
2 1
TTG 17/12/23 01:00
Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
0 0
TTG 20/08/23 21:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague
3 0
TTG 19/02/23 22:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague
1 0

Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice

Resultados mais recentes: Bohemians 1905 Prague

Dynamo Ceske Budejovice BUD

Bảng xếp hạng

Bohemians 1905 Prague BOH
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 20 8 2 70:29 41 68
2 30 20 6 4 81:25 56 66
3 30 17 6 7 55:29 26 57
4 30 14 6 10 53:49 4 48
5 30 13 7 10 36:38 -2 46
6 30 10 11 9 45:40 5 41
7 30 10 8 12 39:43 -4 38
8 30 11 5 14 34:40 -6 38
9 30 9 10 11 39:42 -3 37
10 30 10 5 15 35:54 -19 35
11 30 9 8 13 46:57 -11 35
12 30 9 8 13 43:42 1 35
13 30 8 8 14 38:63 -25 32
14 30 8 7 15 40:56 -16 31
15 30 8 4 18 29:58 -29 28
16 30 5 11 14 37:55 -18 26
  • Championship round
  • Placement matches
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 23 9 3 76:33 43 78
2 35 24 6 5 98:31 67 78
3 35 18 7 10 60:38 22 61
4 35 15 7 13 56:58 -2 52
5 35 13 11 11 40:46 -6 50
6 35 12 12 11 53:47 6 48
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 11 9 15 53:50 3 42
2 35 11 9 15 45:67 -22 42
3 35 10 10 15 49:63 -14 40
4 35 11 4 20 38:63 -25 37
5 35 7 13 15 43:60 -17 34
6 35 8 9 18 41:64 -23 33
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 36:14 22 34
2 15 14 1 0 54:7 47 43
3 15 10 2 3 32:13 19 32
4 15 6 4 5 27:25 2 22
5 15 8 3 4 18:13 5 27
6 15 5 5 5 25:22 3 20
7 15 5 5 5 23:20 3 20
8 15 5 2 8 15:21 -6 17
9 15 4 8 3 22:17 5 20
10 15 6 2 7 19:25 -6 20
11 15 5 6 4 25:21 4 21
12 15 6 1 8 22:23 -1 19
13 15 5 6 4 21:23 -2 21
14 15 4 4 7 22:29 -7 16
15 15 6 2 7 15:21 -6 20
16 15 5 4 6 24:26 -2 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 1 0 66:8 58 52
2 18 12 4 2 41:18 23 40
3 18 10 3 5 35:20 15 33
4 17 8 5 4 20:15 5 29
5 17 6 5 6 27:26 1 23
6 17 5 5 7 27:26 1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 25:25 0 28
2 18 6 7 5 27:24 3 25
3 18 8 1 9 30:28 2 25
4 17 6 5 6 27:28 -1 23
5 17 7 2 8 18:23 -5 23
6 17 4 5 8 22:31 -9 17
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 34:15 19 34
2 15 6 5 4 27:18 9 23
3 15 7 4 4 23:16 7 25
4 15 8 2 5 26:24 2 26
5 15 5 4 6 18:25 -7 19
6 15 5 6 4 20:18 2 21
7 15 5 3 7 16:23 -7 18
8 15 6 3 6 19:19 0 21
9 15 5 2 8 17:25 -8 17
10 15 4 3 8 16:29 -13 15
11 15 4 2 9 21:36 -15 14
12 15 3 7 5 21:19 2 16
13 15 3 2 10 17:40 -23 11
14 15 4 3 8 18:27 -9 15
15 15 2 2 11 14:37 -23 8
16 15 0 7 8 13:29 -16 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 35:15 20 38
2 18 9 2 7 29:32 -3 29
3 17 8 4 5 25:18 7 28
4 18 7 7 4 26:21 5 28
5 17 7 5 5 32:23 9 26
6 18 5 6 7 20:31 -11 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 3 8 6 23:22 1 17
2 18 4 4 10 19:33 -14 16
3 17 4 3 10 22:39 -17 15
4 18 4 2 12 20:40 -20 14
5 17 4 2 11 20:42 -22 14
6 18 1 8 9 16:32 -16 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Dynamo Ceske Budejovice và Bohemians Prague 1905 là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi SK Dynamo Ceske Budejovice chơi trên sân nhà, SK Dynamo Ceske Budejovice đã thắng 5 trận, có 2 trận hòa trong khi Bohemians Prague 1905 thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 15-9 nghiêng về phía SK Dynamo Ceske Budejovice.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây, SK Dynamo Ceske Budejovice đã thắng 7 trận, có 7 trận hòa trong khi Bohemians Prague 1905 thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 34-31 nghiêng về phía Bohemians Prague 1905.

Trận thắng gần đây nhất của Bohemians Prague 1905 trên sân của SK Dynamo Ceske Budejovice là ở năm 2015.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Hai 2023, 22:00
Trọng tài:
Radina Marek, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Strelecky Ostrov, Budweis, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
6681