Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dynamo Ceske Budejovice vs Viktoria Plzen 27/08/2022

Dynamo Ceske Budejovice BUD

Chi tiết trận đấu

Viktoria Plzen VIK
Dynamo Ceske Budejovice BUD

Phỏng đoán

Viktoria Plzen VIK
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 24%
    1
  • 22%
    x
  • 54%
    2
  • Dynamo Ceske Budejovice BUD

    Chi tiết trận đấu

    Viktoria Plzen VIK
    1 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (2)
    3
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    0
    Ảnh bị chặn
    1
    0
    Thủ môn cứu thua
    1
    10
    Fouls
    17
    3
    Thẻ vàng
    3
    17
    Đá phạt
    11
    0
    Đá phạt góc
    7
    1
    Ngoại vi
    0
    29
    Ném biên
    18

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Dynamo Ceske Budejovice BUD

    Số liệu thống kê H2H

    Viktoria Plzen VIK
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 5thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 22
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 16/12/24 01:30
    Viktoria Plzen Viktoria Plzen Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
    7 2
    TTG 18/08/24 23:00
    Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Viktoria Plzen Viktoria Plzen
    0 3
    TTG 10/12/23 22:00
    Viktoria Plzen Viktoria Plzen Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
    5 0
    TTG 14/08/23 00:00
    Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Viktoria Plzen Viktoria Plzen
    2 5
    TTG 12/02/23 22:00
    Viktoria Plzen Viktoria Plzen Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
    2 1

    Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice

    Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

    Dynamo Ceske Budejovice BUD

    Bảng xếp hạng

    Viktoria Plzen VIK
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 30 20 8 2 70:29 41 68
    2 30 20 6 4 81:25 56 66
    3 30 17 6 7 55:29 26 57
    4 30 14 6 10 53:49 4 48
    5 30 13 7 10 36:38 -2 46
    6 30 10 11 9 45:40 5 41
    7 30 10 8 12 39:43 -4 38
    8 30 11 5 14 34:40 -6 38
    9 30 9 10 11 39:42 -3 37
    10 30 10 5 15 35:54 -19 35
    11 30 9 8 13 46:57 -11 35
    12 30 9 8 13 43:42 1 35
    13 30 8 8 14 38:63 -25 32
    14 30 8 7 15 40:56 -16 31
    15 30 8 4 18 29:58 -29 28
    16 30 5 11 14 37:55 -18 26
    • Championship round
    • Placement matches
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 23 9 3 76:33 43 78
    2 35 24 6 5 98:31 67 78
    3 35 18 7 10 60:38 22 61
    4 35 15 7 13 56:58 -2 52
    5 35 13 11 11 40:46 -6 50
    6 35 12 12 11 53:47 6 48
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 11 9 15 53:50 3 42
    2 35 11 9 15 45:67 -22 42
    3 35 10 10 15 49:63 -14 40
    4 35 11 4 20 38:63 -25 37
    5 35 7 13 15 43:60 -17 34
    6 35 8 9 18 41:64 -23 33
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 36:14 22 34
    2 15 14 1 0 54:7 47 43
    3 15 10 2 3 32:13 19 32
    4 15 6 4 5 27:25 2 22
    5 15 8 3 4 18:13 5 27
    6 15 5 5 5 25:22 3 20
    7 15 5 5 5 23:20 3 20
    8 15 5 2 8 15:21 -6 17
    9 15 4 8 3 22:17 5 20
    10 15 6 2 7 19:25 -6 20
    11 15 5 6 4 25:21 4 21
    12 15 6 1 8 22:23 -1 19
    13 15 5 6 4 21:23 -2 21
    14 15 4 4 7 22:29 -7 16
    15 15 6 2 7 15:21 -6 20
    16 15 5 4 6 24:26 -2 19
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 17 1 0 66:8 58 52
    2 18 12 4 2 41:18 23 40
    3 18 10 3 5 35:20 15 33
    4 17 8 5 4 20:15 5 29
    5 17 6 5 6 27:26 1 23
    6 17 5 5 7 27:26 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 7 7 4 25:25 0 28
    2 18 6 7 5 27:24 3 25
    3 18 8 1 9 30:28 2 25
    4 17 6 5 6 27:28 -1 23
    5 17 7 2 8 18:23 -5 23
    6 17 4 5 8 22:31 -9 17
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 34:15 19 34
    2 15 6 5 4 27:18 9 23
    3 15 7 4 4 23:16 7 25
    4 15 8 2 5 26:24 2 26
    5 15 5 4 6 18:25 -7 19
    6 15 5 6 4 20:18 2 21
    7 15 5 3 7 16:23 -7 18
    8 15 6 3 6 19:19 0 21
    9 15 5 2 8 17:25 -8 17
    10 15 4 3 8 16:29 -13 15
    11 15 4 2 9 21:36 -15 14
    12 15 3 7 5 21:19 2 16
    13 15 3 2 10 17:40 -23 11
    14 15 4 3 8 18:27 -9 15
    15 15 2 2 11 14:37 -23 8
    16 15 0 7 8 13:29 -16 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 5 1 35:15 20 38
    2 18 9 2 7 29:32 -3 29
    3 17 8 4 5 25:18 7 28
    4 18 7 7 4 26:21 5 28
    5 17 7 5 5 32:23 9 26
    6 18 5 6 7 20:31 -11 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 3 8 6 23:22 1 17
    2 18 4 4 10 19:33 -14 16
    3 17 4 3 10 22:39 -17 15
    4 18 4 2 12 20:40 -20 14
    5 17 4 2 11 20:42 -22 14
    6 18 1 8 9 16:32 -16 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Dynamo Ceske Budejovice và FC Viktoria Plzen khi SK Dynamo Ceske Budejovice chơi trên sân nhà là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi SK Dynamo Ceske Budejovice chơi trên sân nhà, SK Dynamo Ceske Budejovice đã thắng 2 trận, có 5 trận hòa trong khi FC Viktoria Plzen thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 19-6 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

    Trong 28 lần gặp nhau gần đây, SK Dynamo Ceske Budejovice đã thắng 3 trận, có 9 trận hòa trong khi FC Viktoria Plzen thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 56-23 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

    Trận thắng gần đây nhất của SK Dynamo Ceske Budejovice trước FC Viktoria Plzen trên sân nhà là ở năm 2006.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    27 Tháng Tám 2022, 22:00
    Trọng tài:
    Hocek Petr, Czech Republic: Cộng hòa Séc
    Sân vận động:
    Strelecky Ostrov, Budweis, Czech Republic: Cộng hòa Séc
    Dung tích:
    6681