Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dynamo Ceske Budejovice vs Mladá Boleslav 03/09/2022

Trận đấu tiếp theo Dynamo Ceske Budejovice - Mladá Boleslav on 08/12/2024

Dynamo Ceske Budejovice BUD

Chi tiết trận đấu

Mladá Boleslav MLA
Dynamo Ceske Budejovice BUD

Phỏng đoán

Mladá Boleslav MLA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 32%
    1
  • 24%
    x
  • 44%
    2
  • Dynamo Ceske Budejovice BUD

    Chi tiết trận đấu

    Mladá Boleslav MLA
    1
    Thẻ đỏ
    0
    1
    Thẻ vàng
    1

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Dynamo Ceske Budejovice BUD

    Số liệu thống kê H2H

    Mladá Boleslav MLA
    • 0thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 13
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 11/08/24 23:00
    Mladá Boleslav Mladá Boleslav Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
    4 0
    TTG 02/03/24 22:00
    Mladá Boleslav Mladá Boleslav Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
    3 1
    TTG 23/09/23 21:00
    Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Mladá Boleslav Mladá Boleslav
    1 2
    TTG 25/02/23 22:00
    Mladá Boleslav Mladá Boleslav Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
    2 2
    TTG 03/09/22 22:00
    Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Mladá Boleslav Mladá Boleslav
    0 2

    Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice

    Resultados mais recentes: Mladá Boleslav

    Dynamo Ceske Budejovice BUD

    Bảng xếp hạng

    Mladá Boleslav MLA
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 30 20 8 2 70:29 41 68
    2 30 20 6 4 81:25 56 66
    3 30 17 6 7 55:29 26 57
    4 30 14 6 10 53:49 4 48
    5 30 13 7 10 36:38 -2 46
    6 30 10 11 9 45:40 5 41
    7 30 10 8 12 39:43 -4 38
    8 30 11 5 14 34:40 -6 38
    9 30 9 10 11 39:42 -3 37
    10 30 10 5 15 35:54 -19 35
    11 30 9 8 13 46:57 -11 35
    12 30 9 8 13 43:42 1 35
    13 30 8 8 14 38:63 -25 32
    14 30 8 7 15 40:56 -16 31
    15 30 8 4 18 29:58 -29 28
    16 30 5 11 14 37:55 -18 26
    • Championship round
    • Placement matches
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 23 9 3 76:33 43 78
    2 35 24 6 5 98:31 67 78
    3 35 18 7 10 60:38 22 61
    4 35 15 7 13 56:58 -2 52
    5 35 13 11 11 40:46 -6 50
    6 35 12 12 11 53:47 6 48
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 11 9 15 53:50 3 42
    2 35 11 9 15 45:67 -22 42
    3 35 10 10 15 49:63 -14 40
    4 35 11 4 20 38:63 -25 37
    5 35 7 13 15 43:60 -17 34
    6 35 8 9 18 41:64 -23 33
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 36:14 22 34
    2 15 14 1 0 54:7 47 43
    3 15 10 2 3 32:13 19 32
    4 15 6 4 5 27:25 2 22
    5 15 8 3 4 18:13 5 27
    6 15 5 5 5 25:22 3 20
    7 15 5 5 5 23:20 3 20
    8 15 5 2 8 15:21 -6 17
    9 15 4 8 3 22:17 5 20
    10 15 6 2 7 19:25 -6 20
    11 15 5 6 4 25:21 4 21
    12 15 6 1 8 22:23 -1 19
    13 15 5 6 4 21:23 -2 21
    14 15 4 4 7 22:29 -7 16
    15 15 6 2 7 15:21 -6 20
    16 15 5 4 6 24:26 -2 19
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 17 1 0 66:8 58 52
    2 18 12 4 2 41:18 23 40
    3 18 10 3 5 35:20 15 33
    4 17 8 5 4 20:15 5 29
    5 17 6 5 6 27:26 1 23
    6 17 5 5 7 27:26 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 7 7 4 25:25 0 28
    2 18 6 7 5 27:24 3 25
    3 18 8 1 9 30:28 2 25
    4 17 6 5 6 27:28 -1 23
    5 17 7 2 8 18:23 -5 23
    6 17 4 5 8 22:31 -9 17
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 34:15 19 34
    2 15 6 5 4 27:18 9 23
    3 15 7 4 4 23:16 7 25
    4 15 8 2 5 26:24 2 26
    5 15 5 4 6 18:25 -7 19
    6 15 5 6 4 20:18 2 21
    7 15 5 3 7 16:23 -7 18
    8 15 6 3 6 19:19 0 21
    9 15 5 2 8 17:25 -8 17
    10 15 4 3 8 16:29 -13 15
    11 15 4 2 9 21:36 -15 14
    12 15 3 7 5 21:19 2 16
    13 15 3 2 10 17:40 -23 11
    14 15 4 3 8 18:27 -9 15
    15 15 2 2 11 14:37 -23 8
    16 15 0 7 8 13:29 -16 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 5 1 35:15 20 38
    2 18 9 2 7 29:32 -3 29
    3 17 8 4 5 25:18 7 28
    4 18 7 7 4 26:21 5 28
    5 17 7 5 5 32:23 9 26
    6 18 5 6 7 20:31 -11 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 3 8 6 23:22 1 17
    2 18 4 4 10 19:33 -14 16
    3 17 4 3 10 22:39 -17 15
    4 18 4 2 12 20:40 -20 14
    5 17 4 2 11 20:42 -22 14
    6 18 1 8 9 16:32 -16 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Dynamo Ceske Budejovice và Mladá Boleslav là 1-3. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi SK Dynamo Ceske Budejovice chơi trên sân nhà, SK Dynamo Ceske Budejovice đã thắng 6 trận, có 2 trận hòa trong khi Mladá Boleslav thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-22 nghiêng về phía Mladá Boleslav.

    Trong 31 lần gặp nhau gần đây, SK Dynamo Ceske Budejovice đã thắng 7 trận, có 5 trận hòa trong khi Mladá Boleslav thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 58-36 nghiêng về phía Mladá Boleslav.

    Kết quả mùa giải trước: 2-1 (sân của SK Dynamo Ceske Budejovice) và 2-0 (sân của Mladá Boleslav).

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    3 Tháng Chín 2022, 22:00
    Trọng tài:
    Machalek Jan, Cộng Hòa Séc
    Sân vận động:
    Strelecky Ostrov, Budweis, Cộng Hòa Séc
    Dung tích:
    6681