Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dynamo Ceske Budejovice vs Slavia Prague 30/07/2023

Dynamo Ceske Budejovice BUD

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng Dynamo Ceske Budejovice trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng Slavia Prague trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

1 / 10 trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1

Tỷ lệ cược

6.39
Dynamo Ceske Budejovice BUD

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA
3 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (5)
6
Tổng số mũi chích ngừa
10
2
Thủ môn cứu thua
2
10
Fouls
17
1
Thẻ đỏ
0
3
Thẻ vàng
1
20
Đá phạt
11
4
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
3
22
Ném biên
21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dynamo Ceske Budejovice BUD

Số liệu thống kê H2H

Slavia Prague SLA
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 13
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 24/11/24 22:30
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Slavia Prague Slavia Prague
0 4
TTG 28/07/24 02:00
Slavia Prague Slavia Prague Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
4 0
TTG 26/11/23 01:00
Slavia Prague Slavia Prague Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
2 1
TTG 30/07/23 21:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Slavia Prague Slavia Prague
1 3
TTG 06/03/23 00:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Slavia Prague Slavia Prague
1 0

Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Dynamo Ceske Budejovice BUD

Bảng xếp hạng

Slavia Prague SLA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Dynamo Ceske Budejovice và SK Slavia Praha khi SK Dynamo Ceske Budejovice chơi trên sân nhà là 1-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Dynamo Ceske Budejovice và SK Slavia Praha là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi SK Dynamo Ceske Budejovice chơi trên sân nhà, SK Dynamo Ceske Budejovice đã thắng 3 trận, có 4 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-13 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây, SK Dynamo Ceske Budejovice đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 66-27 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Bảy 2023, 21:00
Trọng tài:
Szikszay Ladislav, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Strelecky Ostrov, Budweis, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
6681