Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sigma Olomouc vs AC Sparta Prague 07/05/2023

Trận đấu tiếp theo Sigma Olomouc - AC Sparta Prague on 01/03/2025

Sigma Olomouc SIG

Chi tiết trận đấu

AC Sparta Prague SPA

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Sigma Olomouc trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1

Tỷ lệ cược

4.34
Sigma Olomouc SIG

Chi tiết trận đấu

AC Sparta Prague SPA
1 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (3)
6
Tổng số mũi chích ngừa
5
0
Thủ môn cứu thua
1
12
Fouls
16
4
Thẻ vàng
2
17
Đá phạt
17
5
Đá phạt góc
14
5
Ngoại vi
1
18
Ném biên
22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sigma Olomouc SIG

Số liệu thống kê H2H

AC Sparta Prague SPA
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 10
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/09/24 01:30
AC Sparta Prague AC Sparta Prague Sigma Olomouc Sigma Olomouc
2 3
TTG 28/04/24 21:00
Sigma Olomouc Sigma Olomouc AC Sparta Prague AC Sparta Prague
1 4
TTG 24/07/23 00:00
AC Sparta Prague AC Sparta Prague Sigma Olomouc Sigma Olomouc
2 0
TTG 07/05/23 21:00
Sigma Olomouc Sigma Olomouc AC Sparta Prague AC Sparta Prague
0 1
TTG 29/01/23 01:00
Sigma Olomouc Sigma Olomouc AC Sparta Prague AC Sparta Prague
1 1

Resultados mais recentes: Sigma Olomouc

Resultados mais recentes: AC Sparta Prague

Sigma Olomouc SIG

Bảng xếp hạng

AC Sparta Prague SPA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 20 8 2 70:29 41 68
2 30 20 6 4 81:25 56 66
3 30 17 6 7 55:29 26 57
4 30 14 6 10 53:49 4 48
5 30 13 7 10 36:38 -2 46
6 30 10 11 9 45:40 5 41
7 30 10 8 12 39:43 -4 38
8 30 11 5 14 34:40 -6 38
9 30 9 10 11 39:42 -3 37
10 30 10 5 15 35:54 -19 35
11 30 9 8 13 46:57 -11 35
12 30 9 8 13 43:42 1 35
13 30 8 8 14 38:63 -25 32
14 30 8 7 15 40:56 -16 31
15 30 8 4 18 29:58 -29 28
16 30 5 11 14 37:55 -18 26
  • Championship round
  • Placement matches
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 23 9 3 76:33 43 78
2 35 24 6 5 98:31 67 78
3 35 18 7 10 60:38 22 61
4 35 15 7 13 56:58 -2 52
5 35 13 11 11 40:46 -6 50
6 35 12 12 11 53:47 6 48
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 11 9 15 53:50 3 42
2 35 11 9 15 45:67 -22 42
3 35 10 10 15 49:63 -14 40
4 35 11 4 20 38:63 -25 37
5 35 7 13 15 43:60 -17 34
6 35 8 9 18 41:64 -23 33
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 36:14 22 34
2 15 14 1 0 54:7 47 43
3 15 10 2 3 32:13 19 32
4 15 6 4 5 27:25 2 22
5 15 8 3 4 18:13 5 27
6 15 5 5 5 25:22 3 20
7 15 5 5 5 23:20 3 20
8 15 5 2 8 15:21 -6 17
9 15 4 8 3 22:17 5 20
10 15 6 2 7 19:25 -6 20
11 15 5 6 4 25:21 4 21
12 15 6 1 8 22:23 -1 19
13 15 5 6 4 21:23 -2 21
14 15 4 4 7 22:29 -7 16
15 15 6 2 7 15:21 -6 20
16 15 5 4 6 24:26 -2 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 1 0 66:8 58 52
2 18 12 4 2 41:18 23 40
3 18 10 3 5 35:20 15 33
4 17 8 5 4 20:15 5 29
5 17 6 5 6 27:26 1 23
6 17 5 5 7 27:26 1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 25:25 0 28
2 18 6 7 5 27:24 3 25
3 18 8 1 9 30:28 2 25
4 17 6 5 6 27:28 -1 23
5 17 7 2 8 18:23 -5 23
6 17 4 5 8 22:31 -9 17
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 34:15 19 34
2 15 6 5 4 27:18 9 23
3 15 7 4 4 23:16 7 25
4 15 8 2 5 26:24 2 26
5 15 5 4 6 18:25 -7 19
6 15 5 6 4 20:18 2 21
7 15 5 3 7 16:23 -7 18
8 15 6 3 6 19:19 0 21
9 15 5 2 8 17:25 -8 17
10 15 4 3 8 16:29 -13 15
11 15 4 2 9 21:36 -15 14
12 15 3 7 5 21:19 2 16
13 15 3 2 10 17:40 -23 11
14 15 4 3 8 18:27 -9 15
15 15 2 2 11 14:37 -23 8
16 15 0 7 8 13:29 -16 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 35:15 20 38
2 18 9 2 7 29:32 -3 29
3 17 8 4 5 25:18 7 28
4 18 7 7 4 26:21 5 28
5 17 7 5 5 32:23 9 26
6 18 5 6 7 20:31 -11 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 3 8 6 23:22 1 17
2 18 4 4 10 19:33 -14 16
3 17 4 3 10 22:39 -17 15
4 18 4 2 12 20:40 -20 14
5 17 4 2 11 20:42 -22 14
6 18 1 8 9 16:32 -16 11

Sự kiện trận đấu

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi SK Sigma Olomouc chơi trên sân nhà, SK Sigma Olomouc đã thắng 4 trận, có 5 trận hòa trong khi Sparta Prague thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-14 nghiêng về phía Sparta Prague.

Trong 41 lần gặp nhau gần đây, SK Sigma Olomouc đã thắng 7 trận, có 9 trận hòa trong khi Sparta Prague thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 69-29 nghiêng về phía Sparta Prague.

Sparta Prague đã bất bại 17 trận gần đây nhất.

Sparta Prague đã bất bại 11 trận liên tiếp trên sân khách.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Năm 2023, 21:00
Trọng tài:
Vsetecka Jan, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Andruv Stadion, Olomouc, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
12474