Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague vs Bohemians 1905 Prague 08/05/2023

Trận đấu tiếp theo Slavia Prague - Bohemians 1905 Prague on 01/03/2025

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Bohemians 1905 Prague BOH

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Bohemians 1905 Prague trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong 1. Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

7.90
Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Bohemians 1905 Prague BOH
7 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0 (3)
12
Tổng số mũi chích ngừa
3
2
Ảnh bị chặn
0
0
Thủ môn cứu thua
1
13
Fouls
10
1
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
13
7
Đá phạt góc
2
0
Ngoại vi
1
15
Ném biên
12

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slavia Prague SLA

Số liệu thống kê H2H

Bohemians 1905 Prague BOH
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 17
  • Ghi bàn
  • 1
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/09/24 00:30
Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague Slavia Prague Slavia Prague
0 4
TTG 07/04/24 00:00
Slavia Prague Slavia Prague Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague
2 1
TTG 30/10/23 01:00
Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague Slavia Prague Slavia Prague
0 2
TTG 08/05/23 00:00
Slavia Prague Slavia Prague Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague
6 0
TTG 23/04/23 01:00
Slavia Prague Slavia Prague Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague
3 0

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Resultados mais recentes: Bohemians 1905 Prague

Slavia Prague SLA

Bảng xếp hạng

Bohemians 1905 Prague BOH
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 20 8 2 70:29 41 68
2 30 20 6 4 81:25 56 66
3 30 17 6 7 55:29 26 57
4 30 14 6 10 53:49 4 48
5 30 13 7 10 36:38 -2 46
6 30 10 11 9 45:40 5 41
7 30 10 8 12 39:43 -4 38
8 30 11 5 14 34:40 -6 38
9 30 9 10 11 39:42 -3 37
10 30 10 5 15 35:54 -19 35
11 30 9 8 13 46:57 -11 35
12 30 9 8 13 43:42 1 35
13 30 8 8 14 38:63 -25 32
14 30 8 7 15 40:56 -16 31
15 30 8 4 18 29:58 -29 28
16 30 5 11 14 37:55 -18 26
  • Championship round
  • Placement matches
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 23 9 3 76:33 43 78
2 35 24 6 5 98:31 67 78
3 35 18 7 10 60:38 22 61
4 35 15 7 13 56:58 -2 52
5 35 13 11 11 40:46 -6 50
6 35 12 12 11 53:47 6 48
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 11 9 15 53:50 3 42
2 35 11 9 15 45:67 -22 42
3 35 10 10 15 49:63 -14 40
4 35 11 4 20 38:63 -25 37
5 35 7 13 15 43:60 -17 34
6 35 8 9 18 41:64 -23 33
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 36:14 22 34
2 15 14 1 0 54:7 47 43
3 15 10 2 3 32:13 19 32
4 15 6 4 5 27:25 2 22
5 15 8 3 4 18:13 5 27
6 15 5 5 5 25:22 3 20
7 15 5 5 5 23:20 3 20
8 15 5 2 8 15:21 -6 17
9 15 4 8 3 22:17 5 20
10 15 6 2 7 19:25 -6 20
11 15 5 6 4 25:21 4 21
12 15 6 1 8 22:23 -1 19
13 15 5 6 4 21:23 -2 21
14 15 4 4 7 22:29 -7 16
15 15 6 2 7 15:21 -6 20
16 15 5 4 6 24:26 -2 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 1 0 66:8 58 52
2 18 12 4 2 41:18 23 40
3 18 10 3 5 35:20 15 33
4 17 8 5 4 20:15 5 29
5 17 6 5 6 27:26 1 23
6 17 5 5 7 27:26 1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 25:25 0 28
2 18 6 7 5 27:24 3 25
3 18 8 1 9 30:28 2 25
4 17 6 5 6 27:28 -1 23
5 17 7 2 8 18:23 -5 23
6 17 4 5 8 22:31 -9 17
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 34:15 19 34
2 15 6 5 4 27:18 9 23
3 15 7 4 4 23:16 7 25
4 15 8 2 5 26:24 2 26
5 15 5 4 6 18:25 -7 19
6 15 5 6 4 20:18 2 21
7 15 5 3 7 16:23 -7 18
8 15 6 3 6 19:19 0 21
9 15 5 2 8 17:25 -8 17
10 15 4 3 8 16:29 -13 15
11 15 4 2 9 21:36 -15 14
12 15 3 7 5 21:19 2 16
13 15 3 2 10 17:40 -23 11
14 15 4 3 8 18:27 -9 15
15 15 2 2 11 14:37 -23 8
16 15 0 7 8 13:29 -16 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 35:15 20 38
2 18 9 2 7 29:32 -3 29
3 17 8 4 5 25:18 7 28
4 18 7 7 4 26:21 5 28
5 17 7 5 5 32:23 9 26
6 18 5 6 7 20:31 -11 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 3 8 6 23:22 1 17
2 18 4 4 10 19:33 -14 16
3 17 4 3 10 22:39 -17 15
4 18 4 2 12 20:40 -20 14
5 17 4 2 11 20:42 -22 14
6 18 1 8 9 16:32 -16 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và Bohemians Prague 1905 khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và Bohemians Prague 1905 là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà, SK Slavia Praha đã thắng 12 trận, có 4 trận hòa trong khi Bohemians Prague 1905 thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-9 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây, SK Slavia Praha đã thắng 18 trận, có 9 trận hòa trong khi Bohemians Prague 1905 thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 50-21 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Năm 2023, 00:00
Trọng tài:
Szikszay Ladislav, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Sinobo Stadium, Prague, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
21000