Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague vs Sigma Olomouc 02/04/2023

Trận đấu tiếp theo Sigma Olomouc - Slavia Prague on 08/12/2024

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Sigma Olomouc SIG

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Slavia Prague trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong 1. Liga có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 số trận gần nhất Sigma Olomouc trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận gần nhất có trong 1. Liga có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Sigma Olomouc SIG
7 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0
10
Tổng số mũi chích ngừa
0
0
Thủ môn cứu thua
2
10
Fouls
12
0
Thẻ vàng
1
12
Đá phạt
10
9
Đá phạt góc
2
20
Ném biên
23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slavia Prague SLA

Số liệu thống kê H2H

Sigma Olomouc SIG
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 5
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 11/08/24 02:00
Slavia Prague Slavia Prague Sigma Olomouc Sigma Olomouc
2 0
TTG 21/04/24 21:00
Slavia Prague Slavia Prague Sigma Olomouc Sigma Olomouc
2 2
TTG 13/11/23 01:00
Sigma Olomouc Sigma Olomouc Slavia Prague Slavia Prague
1 3
TTG 24/05/23 01:00
Sigma Olomouc Sigma Olomouc Slavia Prague Slavia Prague
2 3
TTG 02/04/23 01:00
Slavia Prague Slavia Prague Sigma Olomouc Sigma Olomouc
4 0

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Resultados mais recentes: Sigma Olomouc

Slavia Prague SLA

Bảng xếp hạng

Sigma Olomouc SIG
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 20 8 2 70:29 41 68
2 30 20 6 4 81:25 56 66
3 30 17 6 7 55:29 26 57
4 30 14 6 10 53:49 4 48
5 30 13 7 10 36:38 -2 46
6 30 10 11 9 45:40 5 41
7 30 10 8 12 39:43 -4 38
8 30 11 5 14 34:40 -6 38
9 30 9 10 11 39:42 -3 37
10 30 10 5 15 35:54 -19 35
11 30 9 8 13 46:57 -11 35
12 30 9 8 13 43:42 1 35
13 30 8 8 14 38:63 -25 32
14 30 8 7 15 40:56 -16 31
15 30 8 4 18 29:58 -29 28
16 30 5 11 14 37:55 -18 26
  • Championship round
  • Placement matches
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 23 9 3 76:33 43 78
2 35 24 6 5 98:31 67 78
3 35 18 7 10 60:38 22 61
4 35 15 7 13 56:58 -2 52
5 35 13 11 11 40:46 -6 50
6 35 12 12 11 53:47 6 48
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 11 9 15 53:50 3 42
2 35 11 9 15 45:67 -22 42
3 35 10 10 15 49:63 -14 40
4 35 11 4 20 38:63 -25 37
5 35 7 13 15 43:60 -17 34
6 35 8 9 18 41:64 -23 33
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 36:14 22 34
2 15 14 1 0 54:7 47 43
3 15 10 2 3 32:13 19 32
4 15 6 4 5 27:25 2 22
5 15 8 3 4 18:13 5 27
6 15 5 5 5 25:22 3 20
7 15 5 5 5 23:20 3 20
8 15 5 2 8 15:21 -6 17
9 15 4 8 3 22:17 5 20
10 15 6 2 7 19:25 -6 20
11 15 5 6 4 25:21 4 21
12 15 6 1 8 22:23 -1 19
13 15 5 6 4 21:23 -2 21
14 15 4 4 7 22:29 -7 16
15 15 6 2 7 15:21 -6 20
16 15 5 4 6 24:26 -2 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 1 0 66:8 58 52
2 18 12 4 2 41:18 23 40
3 18 10 3 5 35:20 15 33
4 17 8 5 4 20:15 5 29
5 17 6 5 6 27:26 1 23
6 17 5 5 7 27:26 1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 25:25 0 28
2 18 6 7 5 27:24 3 25
3 18 8 1 9 30:28 2 25
4 17 6 5 6 27:28 -1 23
5 17 7 2 8 18:23 -5 23
6 17 4 5 8 22:31 -9 17
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 34:15 19 34
2 15 6 5 4 27:18 9 23
3 15 7 4 4 23:16 7 25
4 15 8 2 5 26:24 2 26
5 15 5 4 6 18:25 -7 19
6 15 5 6 4 20:18 2 21
7 15 5 3 7 16:23 -7 18
8 15 6 3 6 19:19 0 21
9 15 5 2 8 17:25 -8 17
10 15 4 3 8 16:29 -13 15
11 15 4 2 9 21:36 -15 14
12 15 3 7 5 21:19 2 16
13 15 3 2 10 17:40 -23 11
14 15 4 3 8 18:27 -9 15
15 15 2 2 11 14:37 -23 8
16 15 0 7 8 13:29 -16 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 35:15 20 38
2 18 9 2 7 29:32 -3 29
3 17 8 4 5 25:18 7 28
4 18 7 7 4 26:21 5 28
5 17 7 5 5 32:23 9 26
6 18 5 6 7 20:31 -11 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 3 8 6 23:22 1 17
2 18 4 4 10 19:33 -14 16
3 17 4 3 10 22:39 -17 15
4 18 4 2 12 20:40 -20 14
5 17 4 2 11 20:42 -22 14
6 18 1 8 9 16:32 -16 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và SK Sigma Olomouc khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và SK Sigma Olomouc là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà, SK Slavia Praha đã thắng 12 trận, có 3 trận hòa trong khi SK Sigma Olomouc thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-19 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 42 lần gặp nhau gần đây, SK Slavia Praha đã thắng 20 trận, có 8 trận hòa trong khi SK Sigma Olomouc thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 58-47 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Tư 2023, 01:00
Trọng tài:
Szikszay Ladislav, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Sinobo Stadium, Prague, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
21000