Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SonderjyskE vs AGF Aarhus 19/02/2022

Trận đấu tiếp theo SonderjyskE - AGF Aarhus on 16/02/2025

SonderjyskE SON

Chi tiết trận đấu

AGF Aarhus AGF
SonderjyskE SON

Phỏng đoán

AGF Aarhus AGF
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 0%
    1
  • 77%
    x
  • 23%
    2
  • SonderjyskE SON

    Chi tiết trận đấu

    AGF Aarhus AGF
    40 %
    Sở hữu bóng
    60 %
    6 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (4)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    1
    Ảnh bị chặn
    2
    0
    Thủ môn cứu thua
    4
    15
    Fouls
    10
    3
    Thẻ vàng
    1
    10
    Đá phạt
    15
    3
    Đá phạt góc
    6
    15
    Ném biên
    24

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    SonderjyskE SON

    Số liệu thống kê H2H

    AGF Aarhus AGF
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 14
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 03/08/24 01:00
    AGF Aarhus AGF Aarhus SonderjyskE SonderjyskE
    4 0
    TTG 13/01/23 19:30
    AGF Aarhus AGF Aarhus SonderjyskE SonderjyskE
    5 1
    TTG 09/05/22 02:00
    AGF Aarhus AGF Aarhus SonderjyskE SonderjyskE
    1 1
    TTG 18/04/22 20:00
    SonderjyskE SonderjyskE AGF Aarhus AGF Aarhus
    2 1
    TTG 19/02/22 02:00
    SonderjyskE SonderjyskE AGF Aarhus AGF Aarhus
    2 3

    Resultados mais recentes: SonderjyskE

    Resultados mais recentes: AGF Aarhus

    SonderjyskE SON

    Bảng xếp hạng

    AGF Aarhus AGF
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 20 8 4 56:19 37 68
    2 32 20 5 7 59:33 26 65
    3 32 13 10 9 54:37 17 49
    4 32 13 9 10 40:41 -1 48
    5 32 13 6 13 47:45 2 45
    6 32 12 7 13 36:42 -6 43
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 10 14 8 45:43 2 44
    2 32 8 14 10 45:46 -1 38
    3 32 8 12 12 38:47 -9 36
    4 32 6 12 14 31:43 -12 30
    5 32 7 8 17 31:60 -29 29
    6 32 4 11 17 28:54 -26 23
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 14 6 2 43:13 30 48
    2 22 13 3 6 37:22 15 42
    3 22 11 7 4 30:24 6 40
    4 22 11 5 6 36:26 10 38
    5 22 9 6 7 26:25 1 33
    6 22 7 10 5 34:21 13 31
    7 22 6 9 7 31:33 -2 27
    8 22 6 8 8 24:29 -5 26
    9 22 4 9 9 31:35 -4 21
    10 22 5 6 11 24:37 -13 21
    11 22 4 4 14 21:48 -27 16
    12 22 2 7 13 17:41 -24 13
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 27:9 18 34
    2 16 10 2 4 32:17 15 32
    3 16 8 4 4 26:15 11 28
    4 16 8 4 4 20:16 4 28
    5 16 6 4 6 21:23 -2 22
    6 16 6 2 8 24:23 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 6 4 27:20 7 24
    2 16 6 5 5 21:24 -3 23
    3 16 5 7 4 21:21 0 22
    4 16 4 7 5 19:20 -1 19
    5 16 4 7 5 19:20 -1 19
    6 16 3 6 7 16:29 -13 15
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 7 3 1 16:9 7 24
    2 11 6 4 1 19:7 12 22
    3 11 7 0 4 22:11 11 21
    4 11 5 3 3 15:13 2 18
    5 11 5 2 4 18:15 3 17
    6 11 4 4 3 14:8 6 16
    7 11 4 4 3 15:13 2 16
    8 11 4 3 4 16:18 -2 15
    9 11 3 4 4 20:16 4 13
    10 11 2 5 4 12:17 -5 11
    11 11 2 4 5 12:15 -3 10
    12 11 2 4 5 11:22 -11 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 29:10 19 34
    2 16 10 3 3 27:16 11 33
    3 16 7 4 5 23:22 1 25
    4 16 5 6 5 28:22 6 21
    5 16 6 3 7 15:19 -4 21
    6 16 5 5 6 20:25 -5 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 7 3 26:23 3 25
    2 16 2 8 6 18:26 -8 14
    3 16 3 5 8 17:26 -9 14
    4 16 2 5 9 12:23 -11 11
    5 16 1 5 10 12:25 -13 8
    6 16 1 3 12 10:36 -26 6
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 2 1 24:6 18 26
    2 11 6 3 2 18:11 7 21
    3 11 6 3 2 15:11 4 21
    4 11 4 5 2 19:18 1 17
    5 11 4 4 3 14:15 -1 16
    6 11 3 6 2 20:13 7 15
    7 11 4 3 4 11:12 -1 15
    8 11 2 4 5 9:16 -7 10
    9 11 3 1 7 12:20 -8 10
    10 11 1 5 5 11:19 -8 8
    11 11 0 3 8 6:19 -13 3
    12 11 0 1 10 5:30 -25 1

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SønderjyskE và Aarhus GF khi SønderjyskE chơi trên sân nhà là 0-3. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SønderjyskE và Aarhus GF là 1-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi SønderjyskE chơi trên sân nhà, SønderjyskE đã thắng 5 trận, có 5 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-18 nghiêng về phía Aarhus GF.

    Trong 45 lần gặp nhau gần đây, SønderjyskE đã thắng 11 trận, có 14 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 61-47 nghiêng về phía Aarhus GF.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    19 Tháng Hai 2022, 02:00
    Trọng tài:
    Kristoffersen Mads-Kristoffer, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Sydbank Park, Haderslev, Đan Mạch
    Dung tích:
    10100