Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AC Sparta Prague vs Dynamo Ceske Budejovice 22/10/2023

Trận đấu tiếp theo AC Sparta Prague - Dynamo Ceske Budejovice on 22/02/2025

AC Sparta Prague SPA

Chi tiết trận đấu

Dynamo Ceske Budejovice BUD

Phỏng đoán

3 / 10 số trận gần nhất AC Sparta Prague trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

3 / 10 trận gần nhất có trong 1. Liga có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 số trận gần nhất Dynamo Ceske Budejovice trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong 1. Liga có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

6.65
AC Sparta Prague SPA

Chi tiết trận đấu

Dynamo Ceske Budejovice BUD
55 %
Sở hữu bóng
45 %
9 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0 (9)
18
Tổng số mũi chích ngừa
11
3
Ảnh bị chặn
2
0
Thủ môn cứu thua
5
11
Fouls
10
2
Thẻ vàng
0
13
Đá phạt
14
2
Đá phạt góc
2
3
Ngoại vi
3
18
Ném biên
16

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AC Sparta Prague SPA

Số liệu thống kê H2H

Dynamo Ceske Budejovice BUD
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 0
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 3
TTG 22/09/24 21:30
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice AC Sparta Prague AC Sparta Prague
0 2
TTG 01/04/24 00:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice AC Sparta Prague AC Sparta Prague
0 1
TTG 22/10/23 21:00
AC Sparta Prague AC Sparta Prague Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
4 0
TTG 06/04/23 00:00
AC Sparta Prague AC Sparta Prague Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
2 0
TTG 13/11/22 01:00
AC Sparta Prague AC Sparta Prague Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
1 0

Resultados mais recentes: AC Sparta Prague

Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice

AC Sparta Prague SPA

Bảng xếp hạng

Dynamo Ceske Budejovice BUD
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sparta Prague và SK Dynamo Ceske Budejovice khi Sparta Prague chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sparta Prague và SK Dynamo Ceske Budejovice là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi Sparta Prague chơi trên sân nhà, Sparta Prague đã thắng 16 trận, có 3 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 39-15 nghiêng về phía Sparta Prague.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây, Sparta Prague đã thắng 25 trận, có 9 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 73-31 nghiêng về phía Sparta Prague.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười 2023, 21:00
Trọng tài:
Berka Ondrej, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Generali Arena, Prague, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
18185