Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Spartak Myjava (Nữ) vs Ruzomberok (Nữ) 29/09/2024

Trận đấu tiếp theo Ruzomberok (Nữ) - Spartak Myjava (Nữ) on 08/03/2025

Spartak Myjava (Nữ) SMY

Chi tiết trận đấu

Ruzomberok (Nữ) RUZ
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 5:0

Phỏng đoán

10 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Spartak Myjava (Nữ) không vẽ

10 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Giải Vô địch Nữ không vẽ

9 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Ruzomberok (Nữ) không vẽ

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Giải Vô địch Nữ không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Spartak Myjava (Nữ) SMY

Số liệu thống kê đối sánh trước

Ruzomberok (Nữ) RUZ
10 Diêm

7 - Thắng

0 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+33

48

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

15

14

  • 4.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 14.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 6.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 63
  • Bàn thắng
  • 29

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Spartak Myjava (Nữ) SMY

Số liệu thống kê H2H

Ruzomberok (Nữ) RUZ
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 19
  • Ghi bàn
  • 5
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/09/24 00:00
Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ)
5 0
TTG 08/06/24 20:30
Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ)
6 0
TTG 04/05/24 17:00
Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ)
3 2
TTG 02/03/24 21:30
Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ)
3 1
TTG 16/09/23 18:00
Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ)
1 3

Resultados mais recentes: Spartak Myjava (Nữ)

Resultados mais recentes: Ruzomberok (Nữ)

Spartak Myjava (Nữ) SMY

Bảng xếp hạng

Ruzomberok (Nữ) RUZ
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 96:9 87 45
Trencin (Nữ)
2 16 11 2 3 70:17 53 35
Ruzomberok (Nữ)
3 15 10 1 4 34:23 11 31
Petržalka (Nữ)
4 16 8 2 6 26:28 -2 26
Spartak Trnava (Nữ)
5 15 6 5 4 29:23 6 23
Slovan Bratislava (Nữ
6 15 4 4 7 17:42 -25 16
Tatran (Nữ)
7 15 4 3 8 18:38 -20 15
Komarno (Women)
8 15 3 1 11 15:44 -29 10
VIX Zilina (Nữ)
9 15 3 1 11 18:55 -37 10
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
10 15 1 3 11 19:63 -44 6
Spartak Myjava (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 47:4 43 21
Trencin (Nữ)
2 9 6 1 2 45:11 34 19
3 8 5 1 2 15:15 0 16
Trencin (Nữ)
4 7 5 0 2 15:9 6 15
Spartak Trnava (Nữ)
5 9 4 3 2 12:18 -6 15
6 7 4 2 1 13:6 7 14
Slovan Bratislava (Nữ
7 8 3 0 5 12:19 -7 9
Petržalka (Nữ)
8 7 2 2 3 9:14 -5 8
Tatran (Nữ)
9 8 1 1 6 13:35 -22 4
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
10 6 0 1 5 5:25 -20 1
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 49:5 44 24
Ruzomberok (Nữ)
2 7 5 1 1 25:6 19 16
Ruzomberok (Nữ)
3 7 5 0 2 19:8 11 15
Petržalka (Nữ)
4 9 3 2 4 11:19 -8 11
5 8 2 3 3 16:17 -1 9
Komarno (Women)
6 9 3 0 6 13:30 -17 9
7 8 2 2 4 8:28 -20 8
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
8 7 0 2 5 6:28 -22 2
Spartak Myjava (Nữ)
9 7 0 1 6 3:25 -22 1
VIX Zilina (Nữ)
10 6 0 0 6 6:20 -14 0
Komarno (Women)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Chín 2024, 00:00