Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Spartak Myjava (Nữ) vs Ruzomberok (Nữ) 02/03/2024

Trận đấu tiếp theo Ruzomberok (Nữ) - Spartak Myjava (Nữ) on 08/03/2025

Spartak Myjava (Nữ) SMY

Chi tiết trận đấu

Ruzomberok (Nữ) RUZ
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:1

Phỏng đoán

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Spartak Myjava (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải địch quốc gia Nữ được chơi với điểm 0: 0

4 / 9 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

26.00
Spartak Myjava (Nữ) SMY

Số liệu thống kê đối sánh trước

Ruzomberok (Nữ) RUZ
10 Diêm

7 - Thắng

1 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+35

44

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

30

19

  • 4.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 3
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 17'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 18.4'
  • 5.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.9
  • 53
  • Bàn thắng
  • 49

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Spartak Myjava (Nữ) SMY

Số liệu thống kê H2H

Ruzomberok (Nữ) RUZ
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 19
  • Ghi bàn
  • 5
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/09/24 00:00
Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ)
5 0
TTG 08/06/24 20:30
Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ)
6 0
TTG 04/05/24 17:00
Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ)
3 2
TTG 02/03/24 21:30
Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ)
3 1
TTG 16/09/23 18:00
Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ)
1 3

Resultados mais recentes: Spartak Myjava (Nữ)

Resultados mais recentes: Ruzomberok (Nữ)

Spartak Myjava (Nữ) SMY

Bảng xếp hạng

Ruzomberok (Nữ) RUZ
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 2 1 97:8 89 47
2 18 13 3 2 52:18 34 42
3 18 12 2 4 49:23 26 38
4 18 9 3 6 49:30 19 30
5 18 8 3 7 33:44 -11 27
6 18 6 1 11 24:64 -40 19
7 18 3 6 9 19:31 -12 15
8 18 4 3 11 31:61 -30 15
9 18 2 6 10 14:60 -46 12
10 18 2 3 13 27:56 -29 9
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 26 21 2 3 142:15 127 65
2 26 18 4 4 72:34 38 58
3 26 16 3 7 66:41 25 51
4 26 12 3 11 66:56 10 39
5 26 8 5 13 42:85 -43 29
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 9 4 13 55:65 -10 31
2 26 9 2 15 39:82 -43 29
3 26 7 7 12 34:40 -6 28
4 26 8 4 14 57:79 -22 28
5 26 2 6 18 22:98 -76 12
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 58:4 54 24
2 9 7 1 1 27:9 18 22
3 9 6 2 1 25:10 15 20
4 9 6 1 2 37:11 26 19
5 9 4 1 4 15:26 -11 13
6 9 2 5 2 9:13 -4 11
7 9 3 2 4 16:22 -6 11
8 9 3 1 5 8:12 -4 10
9 9 3 1 5 20:26 -6 10
10 9 2 2 5 21:26 -5 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 12 0 1 88:6 82 36
2 13 11 1 1 40:13 27 34
3 13 8 3 2 31:16 15 27
4 13 8 1 4 48:22 26 25
5 13 3 3 7 22:41 -19 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 6 2 5 37:27 10 20
2 13 6 1 6 41:32 9 19
3 13 5 2 6 17:15 2 17
4 13 5 2 6 23:34 -11 17
5 13 2 5 6 15:27 -12 11
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 39:4 35 23
2 9 6 2 1 25:9 16 20
3 9 6 0 3 24:13 11 18
4 9 5 1 3 17:22 -5 16
5 9 3 2 4 12:19 -7 11
6 9 2 0 7 9:38 -29 6
7 9 0 5 4 11:19 -8 5
8 9 1 2 6 11:35 -24 5
9 9 0 1 8 6:30 -24 1
10 9 0 1 8 5:47 -42 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 54:9 45 29
2 13 7 3 3 32:21 11 24
3 13 8 0 5 35:25 10 24
4 13 5 2 6 20:44 -24 17
5 13 4 2 7 18:34 -16 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 4 0 9 16:48 -32 12
2 13 2 5 6 17:25 -8 11
3 13 3 2 8 18:38 -20 11
4 13 2 3 8 16:47 -31 9
5 13 0 1 12 7:71 -64 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Ba 2024, 21:30