Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Stade Liège vs Gent 03/03/2024

Last match Stade Liège - Gent on 22/12/2024

Stade Liège STA

Chi tiết trận đấu

Gent KAA

Phỏng đoán

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Stade Liège được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp được chơi với điểm 0: 0

3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Gent được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

11.00
Stade Liège STA

Chi tiết trận đấu

Gent KAA
55 %
Sở hữu bóng
45 %
7 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (3)
14
Tổng số mũi chích ngừa
8
4
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
3
14
Fouls
10
0
Thẻ đỏ
1
3
Thẻ vàng
1
12
Đá phạt
19
9
Đá phạt góc
5
5
Ngoại vi
2
17
Ném biên
24
10 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-2

12

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

10

16

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 26
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Stade Liège STA

Số liệu thống kê H2H

Gent KAA
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 17
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 22/12/24 23:00
Stade Liège Stade Liège Gent Gent
0 1
TTG 10/11/24 23:00
Gent Gent Stade Liège Stade Liège
5 0
TTG 19/05/24 02:45
Stade Liège Stade Liège Gent Gent
1 4
TTG 30/03/24 03:45
Gent Gent Stade Liège Stade Liège
5 1
TTG 03/03/24 03:45
Stade Liège Stade Liège Gent Gent
4 2

Resultados mais recentes: Stade Liège

Resultados mais recentes: Gent

Stade Liège STA

Bảng xếp hạng

Gent KAA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Standard Liege và KAA Gent là 1-2. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây khi Standard Liege chơi trên sân nhà, Standard Liege đã thắng 17 trận, có 8 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 14 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 60-48 nghiêng về phía Standard Liege.

Trong 80 lần gặp nhau gần đây, Standard Liege đã thắng 27 trận, có 13 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 40 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 123-112 nghiêng về phía KAA Gent.

Kết quả mùa giải trước: 2-2 (sân của Standard Liege) và 0-0 (sân của KAA Gent).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Ba 2024, 03:45
Trọng tài:
De Cremer Wesli, Bỉ
Sân vận động:
Stade Maurice Dufrasne, Liege, Bỉ
Dung tích:
27670