Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Stade Liège vs Gent 19/05/2024

Last match Stade Liège - Gent on 22/12/2024

Stade Liège STA

Chi tiết trận đấu

Gent KAA

Phỏng đoán

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Stade Liège được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp được chơi với điểm 0: 0

2 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Gent được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

19.00
Stade Liège STA

Chi tiết trận đấu

Gent KAA
41 %
Sở hữu bóng
59 %
2 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (8)
7
Tổng số mũi chích ngừa
17
0
Ảnh bị chặn
4
1
Thủ môn cứu thua
1
11
Fouls
6
1
Thẻ vàng
0
7
Đá phạt
13
5
Đá phạt góc
11
2
Ngoại vi
1
12
Ném biên
19
10 Diêm

2 - Thắng

5 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-1

17

18

Ghi bàn

Thừa nhận

+17

27

10

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.7
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 25.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 24.3'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.7
  • 35
  • Bàn thắng
  • 37

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Stade Liège STA

Số liệu thống kê H2H

Gent KAA
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 17
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 22/12/24 23:00
Stade Liège Stade Liège Gent Gent
0 1
TTG 10/11/24 23:00
Gent Gent Stade Liège Stade Liège
5 0
TTG 19/05/24 02:45
Stade Liège Stade Liège Gent Gent
1 4
TTG 30/03/24 03:45
Gent Gent Stade Liège Stade Liège
5 1
TTG 03/03/24 03:45
Stade Liège Stade Liège Gent Gent
4 2

Resultados mais recentes: Stade Liège

Resultados mais recentes: Gent

Stade Liège STA

Bảng xếp hạng

Gent KAA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Standard Liege và KAA Gent là 1-2. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây khi Standard Liege chơi trên sân nhà, Standard Liege đã thắng 18 trận, có 8 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 14 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 64-50 nghiêng về phía Standard Liege.

Trong 82 lần gặp nhau gần đây, Standard Liege đã thắng 28 trận, có 13 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 41 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 130-117 nghiêng về phía KAA Gent.

Mùa trước KAA Gent thắng cả hai trận gặp Standard Liege (3-1 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Năm 2024, 02:45
Trọng tài:
Van Damme Kevin, Bỉ
Sân vận động:
Stade Maurice Dufrasne, Liege, Bỉ
Dung tích:
27670