Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Stade Liège vs Sint-Truidense 28/04/2024

Last match Sint-Truidense - Stade Liège on 20/01/2025

Stade Liège STA

Chi tiết trận đấu

Sint-Truidense STT

Phỏng đoán

6 / 10 số trận gần nhất Stade Liège trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận gần nhất có trong Giải đấu Chuyên nghiệp có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 số trận gần nhất Sint-Truidense trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận gần nhất có trong Giải đấu Chuyên nghiệp có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.16
Stade Liège STA

Chi tiết trận đấu

Sint-Truidense STT
0
Thẻ vàng
2
10 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-1

17

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

12

17

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 25.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 35
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Stade Liège STA

Số liệu thống kê H2H

Sint-Truidense STT
  • 40% 2thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 0thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 7
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/01/25 01:30
Sint-Truidense Sint-Truidense Stade Liège Stade Liège
1 2
TTG 02/11/24 23:00
Stade Liège Stade Liège Sint-Truidense Sint-Truidense
2 1
TTG 28/04/24 00:15
Stade Liège Stade Liège Sint-Truidense Sint-Truidense
1 1
TTG 13/04/24 02:45
Sint-Truidense Sint-Truidense Stade Liège Stade Liège
3 3
TTG 28/12/23 01:30
Stade Liège Stade Liège Sint-Truidense Sint-Truidense
1 1

Resultados mais recentes: Stade Liège

Resultados mais recentes: Sint-Truidense

Stade Liège STA

Bảng xếp hạng

Sint-Truidense STT
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Standard Liege và St. Truidense VV là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 28 lần gặp nhau gần đây khi Standard Liege chơi trên sân nhà, Standard Liege đã thắng 11 trận, có 11 trận hòa trong khi St. Truidense VV thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 41-30 nghiêng về phía Standard Liege.

Trong 55 lần gặp nhau gần đây, Standard Liege đã thắng 16 trận, có 20 trận hòa trong khi St. Truidense VV thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 66-62 nghiêng về phía St. Truidense VV.

Trận thắng gần đây nhất của Standard Liege trước St. Truidense VV trên sân nhà là ở năm 2018.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2024, 00:15
Trọng tài:
Boterberg Jan, Bỉ
Sân vận động:
Stade Maurice Dufrasne, Liege, Bỉ
Dung tích:
27670