Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sint-Truidense vs Stade Liège 13/04/2024

Trận đấu tiếp theo Sint-Truidense - Stade Liège on 20/01/2025

Sint-Truidense STT

Chi tiết trận đấu

Stade Liège STA

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Sint-Truidense trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải đấu Chuyên nghiệp có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất Stade Liège trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải đấu Chuyên nghiệp có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

4.23
Sint-Truidense STT

Chi tiết trận đấu

Stade Liège STA
57 %
Sở hữu bóng
43 %
7 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
10 (5)
16
Tổng số mũi chích ngừa
17
3
Ảnh bị chặn
2
7
Thủ môn cứu thua
5
8
Fouls
10
4
Thẻ vàng
4
12
Đá phạt
9
4
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
2
11
Ném biên
16
10 Diêm

6 - Thắng

0 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-1

15

16

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

14

15

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 31
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sint-Truidense STT

Số liệu thống kê H2H

Stade Liège STA
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 7
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/11/24 23:00
Stade Liège Stade Liège Sint-Truidense Sint-Truidense
2 1
TTG 28/04/24 00:15
Stade Liège Stade Liège Sint-Truidense Sint-Truidense
1 1
TTG 13/04/24 02:45
Sint-Truidense Sint-Truidense Stade Liège Stade Liège
3 3
TTG 28/12/23 01:30
Stade Liège Stade Liège Sint-Truidense Sint-Truidense
1 1
TTG 31/07/23 01:15
Sint-Truidense Sint-Truidense Stade Liège Stade Liège
1 0

Resultados mais recentes: Sint-Truidense

Resultados mais recentes: Stade Liège

Sint-Truidense STT

Bảng xếp hạng

Stade Liège STA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa St. Truidense VV và Standard Liege khi St. Truidense VV chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa St. Truidense VV và Standard Liege là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi St. Truidense VV chơi trên sân nhà, St. Truidense VV đã thắng 13 trận, có 8 trận hòa trong khi Standard Liege thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 33-18 nghiêng về phía St. Truidense VV.

Trong 54 lần gặp nhau gần đây, St. Truidense VV đã thắng 19 trận, có 19 trận hòa trong khi Standard Liege thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 63-59 nghiêng về phía St. Truidense VV.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Tư 2024, 02:45
Trọng tài:
De Cremer Wesli, Bỉ
Sân vận động:
Staaien, Sint- Truiden, Bỉ
Dung tích:
14600