Sunderland vs Middlesbrough 21/09/2024
Trận đấu tiếp theo Middlesbrough - Sunderland on 04/02/2025
-
21/09/24
19:30
|
Vòng 6
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Sunderland trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng nhất kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Middlesbrough trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải hạng nhất
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
18
11
Ghi bàn
Thừa nhận
15
12
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.3'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 29
- Bàn thắng
- 27
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
11
-
10
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 6
- 11
- Thẻ vàng
- 15
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Sunderland
Resultados mais recentes: Middlesbrough
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 5 | 2 | 26:12 | 14 | 32 | |
2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 21:9 | 12 | 32 | |
3 | 16 | 8 | 6 | 2 | 19:6 | 13 | 30 | |
4 | 16 | 8 | 5 | 3 | 25:11 | 14 | 29 | |
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 29:19 | 10 | 27 | |
6 | 16 | 6 | 8 | 2 | 18:11 | 7 | 26 | |
7 | 16 | 8 | 2 | 6 | 25:24 | 1 | 26 | |
8 | 16 | 6 | 6 | 4 | 19:14 | 5 | 24 | |
9 | 15 | 6 | 4 | 5 | 19:17 | 2 | 22 | |
10 | 16 | 6 | 4 | 6 | 13:11 | 2 | 22 | |
11 | 16 | 5 | 7 | 4 | 20:20 | 0 | 22 | |
12 | 16 | 5 | 5 | 6 | 20:20 | 0 | 20 | |
13 | 16 | 5 | 5 | 6 | 19:20 | -1 | 20 | |
14 | 16 | 4 | 7 | 5 | 25:24 | 1 | 19 | |
15 | 16 | 5 | 4 | 7 | 18:26 | -8 | 19 | |
16 | 16 | 5 | 3 | 8 | 18:26 | -8 | 18 | |
17 | 16 | 4 | 5 | 7 | 22:23 | -1 | 17 | |
18 | 16 | 4 | 5 | 7 | 19:24 | -5 | 17 | |
19 | 16 | 4 | 5 | 7 | 17:28 | -11 | 17 | |
20 | 16 | 3 | 7 | 6 | 16:24 | -8 | 16 | |
21 | 16 | 4 | 4 | 8 | 15:24 | -9 | 16 | |
22 | 16 | 3 | 6 | 7 | 16:21 | -5 | 15 | |
23 | 15 | 2 | 6 | 7 | 16:28 | -12 | 12 | |
24 | 16 | 1 | 8 | 7 | 13:26 | -13 | 11 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 17:5 | 12 | 19 | |
2 | 7 | 6 | 1 | 0 | 12:4 | 8 | 19 | |
3 | 7 | 6 | 1 | 0 | 10:2 | 8 | 19 | |
4 | 7 | 5 | 2 | 0 | 14:4 | 10 | 17 | |
5 | 9 | 5 | 2 | 2 | 13:7 | 6 | 17 | |
6 | 8 | 5 | 1 | 2 | 12:7 | 5 | 16 | |
7 | 7 | 4 | 3 | 0 | 10:2 | 8 | 15 | |
8 | 8 | 4 | 3 | 1 | 9:4 | 5 | 15 | |
9 | 8 | 4 | 3 | 1 | 15:11 | 4 | 15 | |
10 | 9 | 4 | 3 | 2 | 12:11 | 1 | 15 | |
11 | 7 | 4 | 2 | 1 | 11:5 | 6 | 14 | |
12 | 8 | 4 | 2 | 2 | 12:9 | 3 | 14 | |
13 | 9 | 4 | 2 | 3 | 13:12 | 1 | 14 | |
14 | 9 | 3 | 4 | 2 | 9:8 | 1 | 13 | |
15 | 8 | 3 | 3 | 2 | 15:11 | 4 | 12 | |
16 | 8 | 4 | 0 | 4 | 11:10 | 1 | 12 | |
17 | 9 | 3 | 3 | 3 | 13:14 | -1 | 12 | |
18 | 8 | 2 | 5 | 1 | 4:3 | 1 | 11 | |
19 | 7 | 2 | 4 | 1 | 15:10 | 5 | 10 | |
20 | 8 | 3 | 1 | 4 | 14:13 | 1 | 10 | |
21 | 8 | 2 | 4 | 2 | 9:9 | 0 | 10 | |
22 | 8 | 1 | 4 | 3 | 8:9 | -1 | 7 | |
23 | 7 | 1 | 3 | 3 | 6:10 | -4 | 6 | |
24 | 9 | 0 | 5 | 4 | 8:16 | -8 | 5 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 4 | 3 | 1 | 14:8 | 6 | 15 | |
2 | 9 | 4 | 3 | 2 | 9:4 | 5 | 15 | |
3 | 9 | 4 | 3 | 2 | 12:8 | 4 | 15 | |
4 | 9 | 4 | 3 | 2 | 11:7 | 4 | 15 | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | 17:10 | 7 | 13 | |
6 | 8 | 3 | 3 | 2 | 11:11 | 0 | 12 | |
7 | 8 | 2 | 4 | 2 | 8:6 | 2 | 10 | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 10:14 | -4 | 9 | |
9 | 8 | 2 | 2 | 4 | 8:12 | -4 | 8 | |
10 | 8 | 2 | 2 | 4 | 4:9 | -5 | 8 | |
11 | 7 | 1 | 4 | 2 | 6:7 | -1 | 7 | |
12 | 8 | 1 | 4 | 3 | 8:10 | -2 | 7 | |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | 4:7 | -3 | 7 | |
14 | 9 | 2 | 1 | 6 | 13:20 | -7 | 7 | |
15 | 7 | 2 | 1 | 4 | 5:12 | -7 | 7 | |
16 | 7 | 1 | 3 | 3 | 7:10 | -3 | 6 | |
17 | 7 | 1 | 3 | 3 | 5:10 | -5 | 6 | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | 9:15 | -6 | 6 | |
19 | 8 | 1 | 3 | 4 | 10:18 | -8 | 6 | |
20 | 7 | 1 | 1 | 5 | 5:14 | -9 | 4 | |
21 | 8 | 0 | 4 | 4 | 4:14 | -10 | 4 | |
22 | 7 | 0 | 3 | 4 | 7:16 | -9 | 3 | |
23 | 7 | 0 | 2 | 5 | 7:13 | -6 | 2 | |
24 | 8 | 0 | 2 | 6 | 2:17 | -15 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sunderland và Middlesbrough khi Sunderland chơi trên sân nhà là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Sunderland chơi trên sân nhà, Sunderland đã thắng 5 trận, có 4 trận hòa trong khi Middlesbrough thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-20 nghiêng về phía Middlesbrough.
Trong 34 lần gặp nhau gần đây, Sunderland đã thắng 7 trận, có 11 trận hòa trong khi Middlesbrough thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 52-33 nghiêng về phía Middlesbrough.
Kết quả mùa giải trước: 0-4 (sân của Sunderland) và 1-1 (sân của Middlesbrough).