Swansea City vs Luton Town 29/12/2024
-
29/12/24
23:00
|
Vòng 24
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng Swansea City trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch, ít nhất một đội đã không ghi bàn
8 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Luton Town trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
17
15
Ghi bàn
Thừa nhận
10
18
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 32
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 6
- 6
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Swansea City
Resultados mais recentes: Luton Town
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 17 | 9 | 3 | 53:19 | 34 | 60 | |
2 | 29 | 18 | 6 | 5 | 40:21 | 19 | 58 | |
3 | 29 | 15 | 12 | 2 | 36:9 | 27 | 57 | |
4 | 29 | 15 | 10 | 4 | 42:24 | 18 | 55 | |
5 | 29 | 10 | 14 | 5 | 38:25 | 13 | 44 | |
6 | 29 | 12 | 8 | 9 | 47:36 | 11 | 44 | |
7 | 29 | 12 | 6 | 11 | 32:28 | 4 | 42 | |
8 | 29 | 10 | 11 | 8 | 37:34 | 3 | 41 | |
9 | 29 | 12 | 5 | 12 | 40:41 | -1 | 41 | |
10 | 29 | 11 | 8 | 10 | 42:45 | -3 | 41 | |
11 | 29 | 10 | 9 | 10 | 48:42 | 6 | 39 | |
12 | 29 | 10 | 8 | 11 | 39:38 | 1 | 38 | |
13 | 29 | 9 | 11 | 9 | 32:37 | -5 | 38 | |
14 | 29 | 9 | 10 | 10 | 28:26 | 2 | 37 | |
15 | 29 | 8 | 13 | 8 | 32:36 | -4 | 37 | |
16 | 29 | 9 | 9 | 11 | 33:43 | -10 | 36 | |
17 | 29 | 9 | 7 | 13 | 32:40 | -8 | 34 | |
18 | 29 | 7 | 10 | 12 | 33:44 | -11 | 31 | |
19 | 29 | 7 | 8 | 14 | 30:38 | -8 | 29 | |
20 | 29 | 6 | 11 | 12 | 26:36 | -10 | 29 | |
21 | 29 | 7 | 8 | 14 | 36:52 | -16 | 29 | |
22 | 29 | 7 | 6 | 16 | 32:40 | -8 | 27 | |
23 | 29 | 7 | 5 | 17 | 29:48 | -19 | 26 | |
24 | 29 | 4 | 10 | 15 | 27:62 | -35 | 22 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 12 | 2 | 1 | 35:7 | 28 | 38 | |
2 | 14 | 9 | 5 | 0 | 24:10 | 14 | 32 | |
3 | 14 | 10 | 2 | 2 | 19:8 | 11 | 32 | |
4 | 14 | 9 | 2 | 3 | 20:12 | 8 | 29 | |
5 | 15 | 8 | 4 | 3 | 23:19 | 4 | 28 | |
6 | 14 | 7 | 5 | 2 | 36:19 | 17 | 26 | |
7 | 14 | 6 | 8 | 0 | 15:4 | 11 | 26 | |
8 | 14 | 7 | 5 | 2 | 21:11 | 10 | 26 | |
9 | 15 | 7 | 5 | 3 | 22:15 | 7 | 26 | |
10 | 15 | 8 | 2 | 5 | 20:13 | 7 | 26 | |
11 | 14 | 6 | 7 | 1 | 19:8 | 11 | 25 | |
12 | 15 | 6 | 7 | 2 | 18:13 | 5 | 25 | |
13 | 14 | 7 | 3 | 4 | 25:17 | 8 | 24 | |
14 | 14 | 6 | 4 | 4 | 22:14 | 8 | 22 | |
15 | 15 | 6 | 4 | 5 | 18:17 | 1 | 22 | |
16 | 15 | 6 | 3 | 6 | 16:13 | 3 | 21 | |
17 | 15 | 5 | 6 | 4 | 24:22 | 2 | 21 | |
18 | 14 | 5 | 5 | 4 | 21:16 | 5 | 20 | |
19 | 14 | 6 | 2 | 6 | 19:14 | 5 | 20 | |
20 | 15 | 5 | 5 | 5 | 20:21 | -1 | 20 | |
21 | 15 | 6 | 2 | 7 | 18:19 | -1 | 20 | |
22 | 15 | 4 | 7 | 4 | 18:17 | 1 | 19 | |
23 | 14 | 4 | 6 | 4 | 22:25 | -3 | 18 | |
24 | 15 | 2 | 6 | 7 | 15:20 | -5 | 12 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 21:5 | 16 | 31 | |
2 | 15 | 8 | 4 | 3 | 21:13 | 8 | 28 | |
3 | 15 | 6 | 5 | 4 | 18:14 | 4 | 23 | |
4 | 14 | 5 | 7 | 2 | 18:12 | 6 | 22 | |
5 | 14 | 6 | 2 | 6 | 18:23 | -5 | 20 | |
6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 19:17 | 2 | 19 | |
7 | 14 | 5 | 3 | 6 | 25:21 | 4 | 18 | |
8 | 14 | 4 | 6 | 4 | 12:16 | -4 | 18 | |
9 | 14 | 5 | 2 | 7 | 15:18 | -3 | 17 | |
10 | 14 | 3 | 7 | 4 | 12:13 | -1 | 16 | |
11 | 14 | 4 | 4 | 6 | 12:15 | -3 | 16 | |
12 | 15 | 3 | 6 | 6 | 16:23 | -7 | 15 | |
13 | 15 | 3 | 5 | 7 | 14:21 | -7 | 14 | |
14 | 15 | 4 | 2 | 9 | 11:24 | -13 | 14 | |
15 | 15 | 3 | 4 | 8 | 12:23 | -11 | 13 | |
16 | 15 | 3 | 3 | 9 | 20:29 | -9 | 12 | |
17 | 14 | 2 | 6 | 6 | 14:23 | -9 | 12 | |
18 | 14 | 1 | 8 | 5 | 15:25 | -10 | 11 | |
19 | 14 | 2 | 4 | 8 | 8:19 | -11 | 10 | |
20 | 14 | 1 | 5 | 8 | 10:24 | -14 | 8 | |
21 | 15 | 1 | 4 | 10 | 13:26 | -13 | 7 | |
22 | 15 | 1 | 4 | 10 | 14:38 | -24 | 7 | |
23 | 14 | 1 | 1 | 12 | 11:31 | -20 | 4 | |
24 | 15 | 0 | 4 | 11 | 5:37 | -32 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi Swansea City chơi trên sân nhà, Swansea City đã thắng 3 trận, có 0 trận hòa trong khi Luton Town thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 5-4 nghiêng về phía Swansea City.
Trong 12 lần gặp nhau gần đây, Swansea City đã thắng 6 trận, có 2 trận hòa trong khi Luton Town thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 14-10 nghiêng về phía Swansea City.
Ở Giải hạng nhất, Luton Town đã thua 8 trận gần đây nhất trên sân khách.
Bạn có biết rằng Swansea City ghi 33% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 0-15? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.