Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SWD Wodzislaw Slaski (Nữ) vs Đội thể thao Czworka Radom (Nữ) 13/03/2021

SWD Wodzislaw Slaski (Nữ)

Chi tiết trận đấu

Đội thể thao Czworka Radom (Nữ)
SWD Wodzislaw Slaski (Nữ)

Phỏng đoán

Đội thể thao Czworka Radom (Nữ)
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 5%
    1
  • 36%
    x
  • 59%
    2
  • SWD Wodzislaw Slaski (Nữ)

    Chi tiết trận đấu

    Đội thể thao Czworka Radom (Nữ)
    3 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    9 (7)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    16
    0
    Thẻ vàng
    3
    3
    Đá phạt góc
    6

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    SWD Wodzislaw Slaski (Nữ)

    Số liệu thống kê H2H

    Đội thể thao Czworka Radom (Nữ)
    Không có trận đấu

    Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

    SWD Wodzislaw Slaski (Nữ)

    Bảng xếp hạng

    Đội thể thao Czworka Radom (Nữ)
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 11 0 0 38:3 35 33
    UKS SMS Lodz (Nữ)
    2 11 9 0 2 36:13 23 27
    Gornik Leczna (Nữ)
    3 11 9 0 2 50:4 46 27
    Pogon Tczew (Nữ)
    4 11 7 1 3 29:13 16 22
    APLG Gdansk (Nữ)
    5 11 5 2 4 24:12 12 17
    Pogon Szczecin (Nữ)
    6 11 4 4 3 13:8 5 16
    GKS Katowice (Nữ)
    7 11 4 1 6 17:22 -5 13
    Slask Wroclaw (Nữ)
    8 11 3 2 6 10:24 -14 11
    Đội bóng chuyền nữ KS Skra Czestochowa
    9 11 3 1 7 8:28 -20 10
    Pogon Szczecin (Nữ)
    10 11 2 2 7 11:39 -28 8
    CWKS Resovia Rzeszów (Nữ)
    11 11 1 0 10 5:42 -37 3
    Rekord Bielsko-Biala (Nữ)
    12 11 0 3 8 7:40 -33 3
    Stomilanki Olsztyn (Nữ)
    • Champions League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 6 0 0 21:1 20 18
    Đội bóng chuyền nữ KS Skra Czestochowa
    2 6 5 0 1 35:1 34 15
    Rekord Bielsko-Biala (Nữ)
    3 6 4 1 1 17:2 15 13
    Gornik Leczna (Nữ)
    4 6 4 0 2 25:10 15 12
    Pogon Tczew (Nữ)
    5 5 3 0 2 7:8 -1 9
    Slask Wroclaw (Nữ)
    6 5 2 1 2 5:9 -4 7
    Đội bóng chuyền nữ KS Skra Czestochowa
    7 5 2 1 2 13:5 8 7
    Pogon Szczecin (Nữ)
    8 5 1 3 1 6:4 2 6
    GKS Katowice (Nữ)
    9 5 2 0 3 7:8 -1 6
    Slask Wroclaw (Nữ)
    10 5 2 0 3 7:11 -4 6
    CWKS Resovia Rzeszów (Nữ)
    11 6 0 2 4 6:15 -9 2
    GKS Katowice (Nữ)
    12 6 0 0 6 1:24 -23 0
    Stomilanki Olsztyn (Nữ)
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 17:2 15 15
    UKS SMS Lodz (Nữ)
    2 5 5 0 0 11:3 8 15
    Gornik Leczna (Nữ)
    3 5 4 0 1 15:3 12 12
    Pogon Tczew (Nữ)
    4 6 3 1 2 11:7 4 10
    Slask Wroclaw (Nữ)
    5 6 3 1 2 7:4 3 10
    APLG Gdansk (Nữ)
    6 5 3 0 2 12:11 1 9
    APLG Gdansk (Nữ)
    7 6 2 1 3 10:14 -4 7
    Gornik Leczna (Nữ)
    8 6 1 1 4 5:15 -10 4
    KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)
    9 5 1 0 4 4:18 -14 3
    Rekord Bielsko-Biala (Nữ)
    10 6 0 2 4 4:28 -24 2
    Đội bóng chuyền nữ KS Skra Czestochowa
    11 6 0 1 5 1:20 -19 1
    Pogon Szczecin (Nữ)
    12 5 0 1 4 1:25 -24 1
    Stomilanki Olsztyn (Nữ)

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    13 Tháng Ba 2021, 19:00