Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

NTV Beleza (Nữ) vs Omiya Ardija (Nữ) 24/11/2024

Trận đấu tiếp theo Omiya Ardija (Nữ) - NTV Beleza (Nữ) on 11/05/2025

NTV Beleza (Nữ) TVB

Chi tiết trận đấu

Omiya Ardija (Nữ) OAV
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:1

Phỏng đoán

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi NTV Beleza (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu WE, Nữ được chơi với điểm 0: 0

7 / 9 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Omiya Ardija (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu WE, Nữ được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

12.00
NTV Beleza (Nữ) TVB

Số liệu thống kê đối sánh trước

Omiya Ardija (Nữ) OAV
10 Diêm

5 - Thắng

4 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 0

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+13

22

9

Ghi bàn

Thừa nhận

-13

3

16

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.3
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 29.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 48.5'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 31
  • Bàn thắng
  • 19

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
NTV Beleza (Nữ) TVB

Số liệu thống kê H2H

Omiya Ardija (Nữ) OAV
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 2
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 24/11/24 14:00
NTV Beleza (Nữ) NTV Beleza (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ)
4 1
TTG 27/10/24 14:00
NTV Beleza (Nữ) NTV Beleza (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ)
1 1
TTG 01/09/24 17:00
Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) NTV Beleza (Nữ) NTV Beleza (Nữ)
0 0
TTG 27/04/24 13:00
NTV Beleza (Nữ) NTV Beleza (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ)
7 0
TTG 20/03/24 12:00
Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) NTV Beleza (Nữ) NTV Beleza (Nữ)
0 1

Resultados mais recentes: NTV Beleza (Nữ)

Resultados mais recentes: Omiya Ardija (Nữ)

NTV Beleza (Nữ) TVB

Bảng xếp hạng

Omiya Ardija (Nữ) OAV
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 21:8 13 30
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
2 13 9 2 2 34:11 23 29
3 13 8 4 1 18:5 13 28
4 13 6 4 3 17:8 9 22
Cerezo Osaka (Nữ)
5 13 6 2 5 13:12 1 20
AS Elfen Saitama (Nữ)
6 13 5 3 5 11:13 -2 18
7 13 4 4 5 18:18 0 16
8 13 4 3 6 19:21 -2 15
9 13 4 3 6 17:23 -6 15
Nojima Stella (Nữ)
10 13 2 2 9 8:27 -19 8
11 13 1 4 8 13:25 -12 7
12 13 1 4 8 5:23 -18 7
Urawa Red Diamonds (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 12:4 8 16
2 6 4 2 0 12:3 9 14
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
3 7 4 2 1 10:3 7 14
Cerezo Osaka (Nữ)
4 6 4 1 1 18:7 11 13
5 6 3 2 1 11:8 3 11
6 6 2 2 2 5:3 2 8
Omiya Ardija (Nữ)
7 7 2 2 3 6:9 -3 8
8 6 2 1 3 5:7 -2 7
9 7 2 1 4 8:12 -4 7
Đội bóng đá nữ INAC Kobe Leonessa
10 7 2 1 4 10:16 -6 7
11 7 1 1 5 3:10 -7 4
Urawa Red Diamonds (Nữ)
12 6 0 3 3 4:8 -4 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 16:4 12 16
2 7 5 1 1 9:5 4 16
Nagano Parceiro (Nữ)
3 6 3 3 0 6:1 5 12
4 7 4 0 3 8:9 -1 12
AS Elfen Saitama (Nữ)
5 7 3 2 2 6:6 0 11
6 6 2 2 2 9:5 4 8
7 6 2 2 2 7:5 2 8
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
8 6 2 2 2 9:11 -2 8
Nojima Stella (Nữ)
9 7 1 2 4 7:10 -3 5
10 7 1 1 5 9:17 -8 4
11 6 0 3 3 2:13 -11 3
Albirex Niigata (Nữ)
12 6 0 0 6 2:18 -16 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Mười Một 2024, 14:00